Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 124/2013/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 30/08/2013 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/09/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 124/2013/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 30/08/2013 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/09/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
|
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 124/2013/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2013 |
SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ XUẤT KHẨU ĐỐI VỚI CÁC MẶT HÀNG THAN THUỘC NHÓM 27.01 TẠI BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị quyết số 710/2008/NQ-UBTVQH12 ngày 22/11/2008 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sửa đổi Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng than thuộc nhóm 27.01 tại Biểu thuế xuất khẩu.
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu
Sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với các mặt hàng than thuộc nhóm 27.01 tại Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục mặt hàng chịu thuế quy định tại Thông tư số 71/2013/TT-BTC ngày 23/5/2013 của Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế xuất khẩu mới theo danh mục mặt hàng chịu thuế như sau:
|
Số TT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc các nhóm hàng, phân nhóm, mã số |
Thuế suất (%) |
||
|
33 |
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
27.01 |
|
|
10 |
Điều 2. Hiệu lực thi hành
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2013./.
|
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG
|
|
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
|
No. 124/2013/TT-BTC |
Hanoi, August 30, 2013 |
CIRCULAR
AMENDING THE EXPORT TAX RATE FOR COAL UNDER HEADING 27.01 IN THE EXPORT TARIFF
Pursuant to the Law on export tax and import tax dated June 14, 2005;
Pursuant to the Resolution No.710/2008/NQ-UBTVQH12, of November 22, 2008 of the National Assembly Standing Committee on amending the Resolution No.295/2007/NQ-UBTVQH12, of September 28, 2007, on promulgating the export tariff in according to list of taxable goods headings and tax rate frame for each goods heading, preferential import tariff in according to list of taxable goods headings and preferential tax rate frame for each goods heading;
Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP, of August 13, 2010, detailing implementation of a number of Articles of Law on export tax and import tax;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CP dated November 27, 2008, defining the functions, duties, power and organizational structure of the Ministry of Finance;
At the proposal of Director of Tax Policy Department;
The Minister of Finance promulgates the Circular amending the export tax rate for coal under heading 27.01 in the export tariff.
Article 1. To amend the export tax rate
Amending the export tax rate applicable to coal of heading 27.01 in export tariff according to list of taxable goods specified in the Circular No. 71/2013/TT-BTC, of May 23, 2013, of the Ministry of Finance into the new export tax rate according to list of taxable goods as follows:
|
No. |
Description of commodity |
Under heading, sub-heading, code |
Under heading, sub-heading, code |
Under heading, sub-heading, code |
Tax rate (%) |
||
|
33 |
Coal, briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal |
27.01 |
|
|
10 |
|
|
Article 2. Effect
This Circular takes effect on September 01, 2013.
|
|
FOR THE MINISTER OF FINANCE |
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 124/2013/TT-BTC |
| Loại văn bản | Thông tư |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 30/08/2013 |
| Người ký | Vũ Thị Mai |
| Ngày hiệu lực | 01/09/2013 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật