| Số hiệu | 314/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 21/05/2024 | 
| Người ký | |
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| 
   BỘ Y TẾ  | 
  
   CỘNG HÒA XÃ HỘI
  CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  | 
 
| 
   Số: 314/QĐ-QLD  | 
  
   Hà Nội, ngày 21 tháng 05 năm 2024  | 
 
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 4 - NĂM 2024
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/04/2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
| 
   
  | 
  
   KT.CỤC TRƯỞNG   | 
 
DANH MỤC 31 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT
4 - NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 314/QĐ-QLD ngày 21/05/2024 của Cục Quản lý Dược)
| 
   STT  | 
  
   Tên thuốc  | 
  
   Hoạt chất  | 
  
   Dạng bào chế  | 
  
   Quy cách đóng gói  | 
  
   Số đăng ký  | 
  
   Cơ sở sản xuất  | 
  
   Địa chỉ cơ sở sản xuất  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ambig  | 
  
   Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrate) 500mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 3 viên  | 
  
   560110117924  | 
  
   Sofarimex - Indústria Química e Farmacêutica, S.A. (Fab.)  | 
  
   Avenida das Indústrias – Alto de Colaride - Agualva 2735-213 Cacém, Portugal  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bepromatol 2.5  | 
  
   Bisoprolol fumarat 2,5mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên  | 
  
   VD-25710-16  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun  | 
  
   Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   3  | 
  
   Biceclor 250  | 
  
   Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg  | 
  
   Viên nang cứng  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 12 viên  | 
  
   VD-31210-18  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco  | 
  
   Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bicefi 100mg/5ml  | 
  
   Cefixime 100mg/5ml  | 
  
   Bột pha hỗn dịch uống  | 
  
   Hộp 1 chai 50ml  | 
  
   868110123324  | 
  
   Pharmavision San ve Tic. A.Ş  | 
  
   Davutpaşa Caddesi No.145, Topkapı, İstanbul, Turkey  | 
 
| 
   5  | 
  
   Carbocisteine 375mg Capsules  | 
  
   Carbocisteine (micronized) 375mg  | 
  
   Viên nang cứng  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   890100125624  | 
  
   Flamingo Pharmaceuticals Ltd  | 
  
   Plot No.NPH-1, Sector Specific Sez Krushnur, MIDC, Nanded - (Unit II) Nanded - 431709, Maharashtra State, India  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cardisav 10/160  | 
  
   Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 10mg; Valsartan 160mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 3 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110230324  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (SAVIPHARM J.S.C)  | 
  
   Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cefaclor 375 mg  | 
  
   Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg  | 
  
   Viên nén bao phim giải phóng chậm  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110235424  | 
  
   Công ty cổ phần tập đoàn Merap  | 
  
   Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cefichew 200  | 
  
   Cefixim  | 
  
   Viên nhai  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 10 viên  | 
  
   890110124224  | 
  
   Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.  | 
  
   Plot No. 11&12, Gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra State, India  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cefixime 200mg  | 
  
   Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg  | 
  
   Viên nén phân tán  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110027224  | 
  
   Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây  | 
  
   Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   10  | 
  
   Diasi-Met 50mg/1000mg  | 
  
   Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate 64,25mg) 50mg; Metformin hydrochloride 1000mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 3 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110231224  | 
  
   Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ  | 
  
   Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam  | 
 
| 
   11  | 
  
   Fastcort 8 mg  | 
  
   Methylprednisolon 8mg  | 
  
   Viên nén  | 
  
   Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên  | 
  
   893110244024  | 
  
   Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh  | 
  
   Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam  | 
 
| 
   12  | 
  
   Firstlexin 500  | 
  
   Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 500mg  | 
  
   Viên nang cứng  | 
  
   Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   VD-34263-20  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco  | 
  
   Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   13  | 
  
   Furacin 125  | 
  
   Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 125mg  | 
  
   Thuốc cốm pha hỗn dịch uống  | 
  
   Hộp 10 gói, 20 gói x 3g  | 
  
   893110026524  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long  | 
  
   150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam  | 
 
| 
   14  | 
  
   Galsya 8mg Prolonged-release capsules, hard  | 
  
   Galantamin hydrobromid 8mg  | 
  
   Viên nang cứng giải phóng kéo dài  | 
  
   Hộp 2 vỉ x 14 viên  | 
  
   383110124524  | 
  
   KRKA, d. d., Novo mesto  | 
  
   Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto, Slovenia  | 
 
| 
   15  | 
  
   Golatadin 60 MR  | 
  
   Gliclazid 60mg  | 
  
   Viên nén giải phóng biến đổi  | 
  
   Hộp 2 vỉ x 15 viên  | 
  
   893110230924  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco  | 
  
   Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hasanlor 5  | 
  
   Amlodipin besylat 7mg (tương đương amlodipin 5mg)  | 
  
   Viên nén  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110237924  | 
  
   Công ty TNHH Hasan - Dermapharm  | 
  
   Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   17  | 
  
   Irbevel 150  | 
  
   Irbesartan 150mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên  | 
  
   893110238524  | 
  
   Công ty TNHH liên doanh Hasan - Dermapharm  | 
  
   Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   18  | 
  
   Irbevel 300  | 
  
   Irbesartan 300mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp 05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên  | 
  
   893110238624  | 
  
   Công ty TNHH liên doanh Hasan - Dermapharm  | 
  
   Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   19  | 
  
   Irbevel 75  | 
  
   Irbesartan 75mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110238724  | 
  
   Công ty TNHH liên doanh Hasan - Dermapharm  | 
  
   Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   20  | 
  
   Lirystad 75  | 
  
   Pregabalin 75mg  | 
  
   Viên nang cứng  | 
  
   Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên  | 
  
   893110390223 (VD-31397- 18)  | 
  
   Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1  | 
  
   Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   21  | 
  
   Methylprednisolon 16mg  | 
  
   Methylprednisolon 16mg  | 
  
   Viên nén  | 
  
   Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   VD-17003-12  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco  | 
  
   Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   22  | 
  
   Metsav 750 XR  | 
  
   Metformin hydrochloride 750mg  | 
  
   Viên nén phóng thích kéo dài  | 
  
   Hộp 2 vỉ x 15 viên  | 
  
   893110230424  | 
  
   Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (SAVIPHARM J.S.C)  | 
  
   Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam  | 
 
| 
   23  | 
  
   Moquin tab  | 
  
   Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin HCl) 400mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 5 viên  | 
  
   VD-23843-15  | 
  
   Công ty Cổ phần Pymepharco  | 
  
   166 - 170 Nguyễn Huệ, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên, Việt Nam  | 
 
| 
   24  | 
  
   Myeromax 500  | 
  
   Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) 500mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 01 vỉ x 03 viên; Hộp 10 vỉ x 03 viên  | 
  
   893110237124  | 
  
   Công ty Liên doanh Meyer - BPC  | 
  
   6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam  | 
 
| 
   25  | 
  
   Nebivolol STADA 10 mg  | 
  
   Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid 10,9mg) 10mg  | 
  
   Viên nén  | 
  
   Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên  | 
  
   VD-35275-21  | 
  
   Công ty Cổ phần Pymepharco  | 
  
   166 - 170 Nguyễn Huệ, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên, Việt Nam  | 
 
| 
   26  | 
  
   Stadeltine  | 
  
   Levocetirizin dihydroclorid 5mg  | 
  
   Viên nén bao phim  | 
  
   Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên  | 
  
   893100338723 (VD-27542- 17)  | 
  
   Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1  | 
  
   Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   27  | 
  
   Vashasan MR  | 
  
   Trimetazidin dihydroclorid 35mg  | 
  
   Viên nén bao phim tác dụng kéo dài  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 06 vỉ x 30 viên  | 
  
   893110238024  | 
  
   Công ty TNHH Hasan - Dermapharm  | 
  
   Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam  | 
 
| 
   28  | 
  
   Vifucef 200  | 
  
   Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg  | 
  
   Viên nén phân tán  | 
  
   Hộp 2 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110044124  | 
  
   Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2  | 
  
   Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam  | 
 
| 
   29  | 
  
   Vikonon  | 
  
   Venlafaxin hydroclorid 42,43mg tương đương venlafaxin 37,5mg  | 
  
   Viên nang giải phóng kéo dài  | 
  
   Hộp 3 vỉ x 10 viên  | 
  
   520110122524  | 
  
   Pharmathen SA  | 
  
   Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Greece  | 
 
| 
   30  | 
  
   Vikonon  | 
  
   Venlafaxin hydroclorid 84,86mg tương đương venlafaxin 75mg  | 
  
   Viên nang giải phóng kéo dài  | 
  
   Hộp 3 vỉ x 10 viên  | 
  
   520110122424  | 
  
   Pharmathen International SA  | 
  
   Industrial Park Sapes Rodopi Prefecture, Block No 5, Rodopi, 69300, Greece  | 
 
| 
   31  | 
  
   Vipredni 16 mg  | 
  
   Methylprednisolon 16mg  | 
  
   Viên nén  | 
  
   Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên  | 
  
   893110238124  | 
  
   Công ty TNHH Hasan - Dermapharm  | 
  
   Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hoà, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam, Việt Nam  | 
 
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.
| Số hiệu | 314/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 21/05/2024 | 
| Người ký | |
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 314/QĐ-QLD | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Cục Quản lý dược | 
| Ngày ban hành | 21/05/2024 | 
| Người ký | |
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |