Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 41/2000/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 17/03/2000 |
| Người ký | Phạm Văn Trọng |
| Ngày hiệu lực | 01/04/2000 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 41/2000/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 17/03/2000 |
| Người ký | Phạm Văn Trọng |
| Ngày hiệu lực | 01/04/2000 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
|
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 41/2000/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 17 tháng 03 năm 2000 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 02/03/1993 của
Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, Cơ
quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn
và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm hàng
chịu thuế ban hành kèm theo Nghị định số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ
ban thường vụ Quốc hội khóa X;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Căn cứ Điều 14 - Quyết định số 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999 của Thủ tướng
Chính phủ về việc điều hành xuất nhập khẩu hàng hoá năm 2000;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 238/CP-KTTH ngày
10 tháng 03 năm 2000 của Chính phủ về việc tăng thuế nhập khẩu đối với một số
mặt hàng khi không áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu;
Sau khi tham khảo ý kiến tham gia của các Bộ, Ngành có liên quan và theo đề
nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Sửa đổi, bổ sung tên và mức thuế suất của một số nhóm mặt hàng quy định tại Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 1803/1998/QĐ/BTC ngày 11/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và các Danh mục sửa đổi, bổ sung tên và mức thuế suất của một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 29/1999/QĐ/BTC ngày 15/03/1999; Quyết định số 139/1999/QĐ/BTC ngày 11/11/1999 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành tên và mức thuế suất mới quy định tại Danh mục sửa đổi, bổ sung tên và thuế suất của một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/04/2000. Những quy định trước đây trái với quy định này đều bãi bỏ.
|
|
Phạm Văn Trọng (Đã ký) |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT
HÀNG TRONG BIỂU THUẾ THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 41/2000/QĐ-BTC ngày 17/03/2000 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính)
|
Mã số |
Mô tả nhóm mặt hàng |
Thuế suất (%) |
||
|
Nhóm |
Phân nhóm |
|
|
|
|
1511 |
|
|
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hoá học |
|
|
1511 |
10 |
|
- Dầu thô: |
|
|
1511 |
10 |
10 |
-- Dầu cọ |
5 |
|
1511 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
5 |
|
1511 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
1511 |
90 |
10 |
-- Loại để sản xuất shortening |
30 |
|
1511 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
40 |
|
2815 |
|
|
Hydroxit natri (xút cottich), hydroxit kali; peroxit natri hoặc peroxit kali |
|
|
|
|
|
- Hydroxit natri: |
|
|
2815 |
11 |
00 |
-- Dạng rắn |
10 |
|
2815 |
12 |
00 |
-- Dạng dung dịch nước (soda kiềm hoặc lỏng) |
20 |
|
2815 |
20 |
00 |
-Hydroxit kali |
0 |
|
2815 |
30 |
00 |
- Peroxit natri hoặc peroxit kali |
0 |
|
|
|
A xít polycacboxylic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng; các chất dẫn xuất chúng đã halogen hoá, sunphonat hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá |
|
|
|
|
|
|
- A xít polycacboxylic mạch thẳng, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
2917 |
11 |
00 |
-- A xít oxalic, muối và este của nó |
0 |
|
2917 |
12 |
00 |
-- A xít adipic, muối và este của nó |
0 |
|
2917 |
13 |
00 |
-- A xít azelaic, muối và este của nó |
0 |
|
2917 |
14 |
00 |
-- Anhydrit maleic |
0 |
|
2917 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
0 |
|
2917 |
20 |
00 |
-- A xít polycacboxylic cyclanic, cyclenic hoặc cyclotepenie, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit và các chất dẫn xuất của chúng |
0 |
|
|
|
|
- A xít polycacboxylic thơm, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các chất dẫn xuất chúng: |
|
|
2917 |
31 |
00 |
-- Dibutyl orthophthalates |
0 |
|
2917 |
32 |
00 |
-- Dioctyl orthophthalates |
10 |
|
2917 |
33 |
00 |
-- Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates |
0 |
|
2917 |
34 |
00 |
-- Este khác của các axit orthophthalates |
0 |
|
2917 |
35 |
00 |
-- Anhydrit phthalic |
0 |
|
2917 |
36 |
00 |
-- A xít terephthalic và muối của nó |
0 |
|
2917 |
37 |
00 |
-- Dimetyl terephthalate |
0 |
|
2917 |
39 |
00 |
-- Loại khác |
0 |
|
3103 |
|
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học, có chứa phốt phát |
|
|
3103 |
10 |
00 |
- Supe phốt phát (su-pe lân) |
10 |
|
3103 |
20 |
00 |
- Xỉ ba-zơ (xỉ phốt phát) |
0 |
|
3103 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
3103 |
90 |
10 |
-- Phân lân nung chảy |
10 |
|
3103 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
0 |
|
3105 |
|
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học, chứa hai hoặc ba thành phần nitơ, phốt pho, kali; phân bón khác; các mặt hàng của chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì trọng lượng cả bì không quá 10 kg. |
|
|
3105 |
10 |
00 |
- Các mặt hàng cả chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì, trọng lượng cả bì không quá 10 kg. |
0 |
|
3105 |
20 |
00 |
- Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa ba thành phần nitơ, phốt pho và kali |
5 |
|
3105 |
30 |
00 |
Diamoni dihydrogenorthophosphate (phốt phát diamoni) |
0 |
|
3105 |
40 |
00 |
Amoni dihydrogenorthophosphate (phốt phát monoamoni) và hỗn hợp của nó với diamoni hydrogenorthophosphate (phốt phát diamoni) |
0 |
|
|
|
|
- Phân khoáng hoặc phân hoá học khác chứa hai thành phần nitơ và phốt phát: |
|
|
3105 |
51 |
00 |
-- Chứa nitơrat và phốt phát |
0 |
|
3105 |
59 |
00 |
-- Loại khác |
0 |
|
3105 |
60 |
00 |
- Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa hai thành phần phốt phát và kali |
0 |
|
3105 |
90 |
00 |
- Loại khác |
0 |
|
3920 |
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các chất liệu khác |
|
|
3920 |
10 |
00 |
- Từ polyme etylen |
10 |
|
3920 |
20 |
00 |
- Từ polyme propylen |
10 |
|
3920 |
30 |
00 |
- Từ polyme styren |
10 |
|
|
|
|
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
|
3920 |
41 |
00 |
-- Loại cứng |
10 |
|
3920 |
42 |
00 |
-- Loại dẻo |
20 |
|
|
|
|
- Từ polyme acrylic: |
|
|
3920 |
51 |
00 |
-- Từ polymetyl metacrylat |
10 |
|
3920 |
59 |
00 |
-- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ polycacbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác: |
|
|
3920 |
61 |
|
-- Từ polycacbonat: |
|
|
3920 |
61 |
10 |
--- Loại làm băng từ |
10 |
|
3920 |
61 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
62 |
|
-- Từ polyetylen terephthalat: |
|
|
3920 |
62 |
10 |
--- Loại làm băng từ |
5 |
|
3920 |
62 |
20 |
--- Dạng màng |
5 |
|
3920 |
62 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
63 |
|
-- Từ polyeste no: |
|
|
3920 |
63 |
10 |
--- Loại làm băng từ |
10 |
|
3920 |
63 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
69 |
|
-- Từ các polyeste khác: |
|
|
3920 |
69 |
10 |
--- Loại làm băng từ |
10 |
|
3920 |
69 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ xen-lu-lo hoặc các chất dẫn xuất hoá học của chúng: |
|
|
3920 |
71 |
|
-- Từ xen-lu-lo hoàn nguyên: |
|
|
3920 |
71 |
10 |
--- Màng cellophane |
5 |
|
3920 |
71 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
72 |
|
-- Từ sợi lưu hoá: |
|
|
3920 |
72 |
10 |
--- Màng cellophane |
5 |
|
3920 |
72 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
73 |
|
-- Từ axetat xen-lu-lo: |
|
|
3920 |
73 |
10 |
--- Màng cellophane |
5 |
|
3920 |
73 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
3920 |
79 |
|
-- Từ các chất dẫn xuất xenlulo khác: |
|
|
3920 |
79 |
10 |
--- Màng cellophane |
5 |
|
3920 |
79 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ plastic khác: |
|
|
3920 |
91 |
00 |
-- Từ polyvinyl butyral |
10 |
|
3920 |
92 |
00 |
-- Từ polyamit |
10 |
|
3920 |
93 |
00 |
-- Từ nhựa amino |
10 |
|
3920 |
94 |
00 |
-- Từ nhựa phenolic |
10 |
|
3920 |
99 |
|
-- Từ plastic khác: |
|
|
3920 |
99 |
10 |
--- Màng BOPP |
5 |
|
3920 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
+ Bấc thấm dùng trong xây dựng |
1 |
|
|
|
|
+ Bông xenlulo làm đầu lọc thuốc lá |
15 |
|
3923 |
|
|
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic |
|
|
3923 |
10 |
00 |
- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự |
30 |
|
|
|
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): |
|
|
3923 |
21 |
|
-- Bằng polyme etylen: |
|
|
3923 |
21 |
10 |
--- Bao dệt |
40 |
|
3923 |
21 |
90 |
--- Loại khác |
30 |
|
3923 |
29 |
|
-- Bằng plastic khác: |
|
|
3923 |
29 |
10 |
--- Bao dệt |
40 |
|
3923 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
30 |
|
3923 |
30 |
00 |
- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự |
30 |
|
3923 |
40 |
|
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự: |
|
|
3923 |
40 |
10 |
-- Dùng cho phim điện ảnh, nhiếp ảnh, băng, và các sản phẩm tương tự thuộc nhóm 8523, 8524 |
5 |
|
3923 |
40 |
20 |
-- Dùng cho máy móc thuộc nhóm 8444, 8445 và 8448 |
0 |
|
3923 |
40 |
90 |
-- Loại khác |
0 |
|
3923 |
50 |
00 |
- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy tương tự |
20 |
|
3923 |
90 |
00 |
- Loại khác |
30 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
+ Vòi và dầu của bình xịt bằng nhựa (trừ vòi và dầu của bình xịt dầu thơm, bình xịt nước hoa ở mã số 961610) |
10 |
|
|
|
|
+ Vỏ ống kem đánh răng |
10 |
|
|
|
|
+ Hộp đựng phim điện ảnh |
5 |
|
4015 |
|
|
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ quần áo (kể cả găng tay) dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hoá, trừ cao sư cứng |
|
|
|
|
|
- Găng tay: |
|
|
4015 |
11 |
00 |
-- Dùng trong phẫu thuật |
20 |
|
4015 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
20 |
|
4015 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
4015 |
90 |
10 |
-- Sản phẩm bằng cao su có dát chì dùng để tránh tia phóng xạ khi chụp X-quang |
5 |
|
4015 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
20 |
|
4804 |
|
|
Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 4802 hoặc 4803 |
|
|
|
|
|
- Giấy gói hàng, loại “kraftliner”: |
|
|
4804 |
11 |
00 |
-- Loại chưa tẩy |
30 |
|
4804 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- Giấy kraft làm bao: |
|
|
4804 |
21 |
|
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804 |
21 |
10 |
--- Chưa in để làm bao xi măng |
3 |
|
4804 |
21 |
90 |
--- Loại khác |
15 |
|
4804 |
29 |
|
-- Loại khác: |
|
|
4804 |
29 |
10 |
--- Chưa in |
10 |
|
4804 |
29 |
20 |
--- Giấy phức hợp đã in |
10 |
|
4804 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
4804 |
31 |
|
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804 |
31 |
10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
|
4804 |
31 |
90 |
--- Loại khác |
10 |
|
4804 |
39 |
00 |
-- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng trên 150g/m2 nhưng dưới 225g/m2: |
|
|
4804 |
41 |
|
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804 |
41 |
10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
|
4804 |
41 |
90 |
--- Loại khác |
30 |
|
4804 |
42 |
00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ và có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hoá học |
30 |
|
4804 |
49 |
00 |
-- Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 225g/m2 trở lên: |
|
|
4804 |
51 |
|
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804 |
51 |
10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
|
4804 |
51 |
90 |
--- Loại khác |
30 |
|
4804 |
52 |
00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ và có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hoá học |
30 |
|
4804 |
59 |
00 |
-- Loại khác |
30 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
+ Các loại bìa, carton phẳng dùng làm bao bì, có độ chịu bục từ 3kgf/cm2 trở xuống và độ chịu nén từ 14kgf trở xuống |
30 |
|
6114 |
|
|
Quần áo khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6114 |
10 |
00 |
- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
|
6114 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
|
6114 |
30 |
|
- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
6114 |
30 |
10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy, áo giáp chống đạn |
5 |
|
6114 |
30 |
90 |
- Loại khác |
50 |
|
6114 |
90 |
|
- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6114 |
90 |
10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy, áo giáp chống đạn |
5 |
|
6114 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
50 |
|
6904 |
|
|
Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ |
|
|
6904 |
10 |
00 |
- Gạch xây dựng |
|
|
6904 |
90 |
00 |
- Loại khác |
|
|
7013 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thuỷ tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 7010 hoặc 7018) |
|
|
7013 |
10 |
00 |
- Bằng gốm thuỷ tinh |
50 |
|
|
|
|
- Bộ đồ uống bằng thuỷ tinh, trừ gốm thuỷ tinh: |
|
|
7013 |
21 |
|
-- Bằng pha lê chì: |
|
|
7013 |
21 |
10 |
--- Dạng bán thành phẩm (phôi) |
30 |
|
7013 |
21 |
90 |
--- Loại khác |
50 |
|
7013 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Bộ đồ ăn (trừ đồ uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thuỷ tinh trừ gốm thuỷ tinh: |
|
|
7013 |
31 |
|
-- Bằng pha lê chì: |
|
|
7013 |
31 |
10 |
--- Dạng bán thành phẩm (phôi) |
30 |
|
7013 |
31 |
90 |
--- Loại khác |
50 |
|
7013 |
32 |
00 |
-- Bằng thuỷ tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5x10-6 độ Kenvin trong khoảng nhiệt độ 0 độ C đến 300 độ C |
50 |
|
7013 |
39 |
00 |
-- Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Đồ dùng bằng thuỷ tinh khác: |
|
|
7013 |
91 |
|
-- Bằng pha lê chì: |
|
|
7013 |
91 |
10 |
--- Dạng bán thành phẩm (phôi) |
30 |
|
7013 |
91 |
90 |
--- Loại khác |
50 |
|
7013 |
99 |
00 |
-- Loại khác |
50 |
|
7303 |
00 |
|
Các loại ống, ống dẫn, thanh dạng rỗng bằng gang |
|
|
7303 |
00 |
10 |
- Loại có đường kính từ 150mm đến 600mm, dài từ 5m đến 6m |
20 |
|
7303 |
00 |
90 |
- Loại khác |
3 |
|
8432 |
|
|
Máy nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt, máy cán cỏ, làm sân cỏ thể thao |
|
|
8432 |
10 |
00 |
- Dàn cầy |
15 |
|
|
|
|
- Bừa đĩa, dàn xới, máy làm cỏ và cuốc: |
|
|
8432 |
21 |
00 |
-- Bừa đĩa |
15 |
|
8432 |
29 |
00 |
- Loại khác |
15 |
|
8432 |
30 |
00 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây, máy cấy |
5 |
|
8432 |
40 |
00 |
- Máy vãi phân hay máy rắc phân hoá học |
5 |
|
8432 |
80 |
00 |
- Máy khác |
5 |
|
8432 |
90 |
00 |
- Phụ tùng |
0 |
|
8436 |
|
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm, nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm) |
|
|
8436 |
10 |
|
- Máy chế biến thức ăn gia súc: |
|
|
8436 |
10 |
10 |
-- Loại dùng động cơ diesel |
15 |
|
8436 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm): |
|
|
8436 |
21 |
00 |
-- Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm) |
3 |
|
8436 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
3 |
|
8436 |
80 |
|
- Máy khác: |
|
|
8436 |
80 |
10 |
-- Máy ươm cây giống |
3 |
|
8436 |
80 |
90 |
-- Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- Các bộ phận: |
|
|
8436 |
91 |
00 |
-- Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm) |
0 |
|
8436 |
99 |
00 |
-- Của các máy khác |
0 |
|
8437 |
|
|
Máy làm sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu, quả khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc, rau đậu, quả khô, trừ các loại máy kiểu trang trại |
|
|
8437 |
10 |
00 |
- Máy làm sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu khô |
5 |
|
8437 |
80 |
|
- Máy khác: |
|
|
|
|
|
-- Máy xát vỏ gạo, đánh bóng gạo hoặc máy kết hợp cả hai chức năng trên: |
|
|
8437 |
80 |
11 |
--- Loại dùng động cơ diesel |
15 |
|
8437 |
80 |
19 |
--- Loại khác |
5 |
|
|
|
|
-- Máy khác: |
|
|
8437 |
80 |
91 |
--- Loại dùng động cơ diesel |
15 |
|
8437 |
80 |
99 |
--- Loại khác |
5 |
|
8437 |
90 |
00 |
- Các bộ phận |
0 |
|
8544 |
|
|
Dây, cáp (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã được tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn điện được cách điện, đã hoặc chưa gắn với đầu nối. Cáp sợi quang làm bằng các sợi có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa lắp với dây dẫn điện hoặc được lắp với đầu nối điện |
|
|
|
|
|
- Dây quấn (winding wire): |
|
|
8544 |
11 |
|
-- Bằng đồng: |
|
|
8544 |
11 |
10 |
--- Tráng sơn hoặc men |
10 |
|
8544 |
11 |
90 |
--- Loại khác |
5 |
|
8544 |
19 |
|
-- Bằng vật liệu khác: |
|
|
8544 |
19 |
10 |
--- Tráng sơn hoặc men |
5 |
|
8544 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
5 |
|
8544 |
20 |
|
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
|
|
|
-- Đã gắn với đầu nối: |
|
|
8544 |
20 |
11 |
--- Tiết diện không quá 300mm2 |
15 |
|
8544 |
20 |
12 |
--- Tiết diện trên 300 mm2 đến 400 mm2 |
5 |
|
8544 |
20 |
13 |
--- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
20 |
19 |
--- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
-- Loại chưa gắn với đầu nối: |
|
|
8544 |
20 |
21 |
--- Tiết diện không quá 300 mm2 |
15 |
|
8544 |
20 |
22 |
--- Tiết diện trên 300 mm2 đến 400 mm2 |
5 |
|
8544 |
20 |
23 |
--- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
20 |
29 |
--- Loại khác |
1 |
|
8544 |
30 |
00 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác thuộc loại sử dụng trong xe cộ, máy bay hay tầu thuỷ |
5 |
|
|
|
|
- Các loại dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V: |
|
|
8544 |
41 |
|
-- Đã lắp vào đầu nối điện: |
|
|
8544 |
41 |
10 |
--- Cáp dùng cho ắc quy |
15 |
|
8544 |
41 |
20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
41 |
30 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
|
|
|
--- Cáp điện: |
|
|
8544 |
41 |
41 |
---- Cách điện bằng PVC, PE, tiết diện không quá 300 mm2 |
15 |
|
8544 |
41 |
49 |
---- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
|
8544 |
41 |
91 |
---- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
41 |
92 |
---- Dây dẫn điện bọc nhựa |
15 |
|
8544 |
41 |
99 |
---- Loại khác |
10 |
|
8544 |
49 |
|
-- Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
49 |
20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
|
|
|
--- Cáp điện: |
|
|
8544 |
49 |
31 |
---- Cách điện bằng PVC, PE, tiết diện không quá 300 mm2 |
15 |
|
8544 |
49 |
39 |
---- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
91 |
---- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
49 |
92 |
---- Dây dẫn điện bọc nhựa |
15 |
|
8544 |
49 |
99 |
---- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Các loại dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V, nhưng không quá 1000V: |
|
|
8544 |
51 |
|
-- Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
8544 |
51 |
10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
51 |
20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
|
|
|
--- Cáp điện: |
|
|
8544 |
51 |
31 |
---- Cách điện bằng PVC, PE, tiết diện không quá 300 mm2 |
15 |
|
8544 |
51 |
39 |
---- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
|
8544 |
51 |
91 |
---- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
51 |
92 |
---- Dây dẫn điện bọc nhựa |
15 |
|
8544 |
51 |
99 |
---- Loại khác |
10 |
|
8544 |
59 |
|
-- Loại khác: |
|
|
8544 |
59 |
10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
59 |
20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
|
|
|
--- Cáp điện: |
|
|
8544 |
59 |
31 |
---- Cách điện bằng PVC, PE, tiết diện không quá 300 mm2 |
15 |
|
8544 |
59 |
39 |
---- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
|
8544 |
59 |
91 |
---- Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
59 |
92 |
---- Dây dẫn điện bọc nhựa |
15 |
|
8544 |
59 |
99 |
---- Loại khác |
10 |
|
8544 |
60 |
|
- Các loại dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: |
|
|
|
|
|
-- Cáp điện: |
|
|
8544 |
60 |
11 |
--- Cách điện bằng PVC, PE, chịu được điện áp trên 1KV đến 35KV, tiết diện không quá 400 mm2 |
15 |
|
8544 |
60 |
19 |
--- Loại khác |
1 |
|
|
|
|
-- Loại khác: |
|
|
8544 |
60 |
91 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
60 |
92 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
60 |
99 |
--- Loại khác |
1 |
|
8544 |
70 |
|
- Cáp sợi quang: |
|
|
8544 |
70 |
10 |
-- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
70 |
20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
5 |
|
8544 |
70 |
90 |
-- Loại khác |
1 |
|
8702 |
|
|
Xe ôtô chở 10 người trở lên kể cả lái xe |
|
|
8702 |
10 |
|
- Loại lắp động cơ pít-tông đốt trong khởi động bằng sức nén (diesel hoặc nửa diesel): |
|
|
8702 |
10 |
10 |
-- Xe chở không quá 50 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8702 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
60 |
|
8702 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
8702 |
90 |
10 |
-- Xe chở không quá 50 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8702 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
60 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
* Bộ linh kiện lắp ráp của loại xe từ 24 chỗ trở lên: |
|
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
12 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
18 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
5 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
7 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD |
3 |
|
|
|
|
* Bộ linh kiện lắp ráp của loại xe trên 15 chỗ đến dưới 24 chỗ: |
|
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
25 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
30 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 |
10 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD |
3 |
|
|
|
|
* Bộ linh kiện lắp ráp của loại xe trên 10 chỗ đến dưới 15 chỗ: |
|
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
40 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
45 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 |
20 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD |
5 |
|
|
|
|
* Xe chở hành khách trong sân bay |
0 |
|
8703 |
|
|
Xe ôtô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 8702), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ôtô đua |
|
|
8703 |
10 |
|
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi du lịch trên tuyết; xe ôtô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
|
8703 |
10 |
10 |
-- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
10 |
20 |
-- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
|
|
|
- Xe khác có động cơ pít-tông đốt trong đánh lửa bằng tia lửa: |
|
|
8703 |
21 |
|
- Dung tích xi lanh không quá 1000cc: |
|
|
8703 |
21 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
21 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
21 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
22 |
|
- Dung tích xi lanh trên 1000cc nhưng không quá 1500cc: |
|
|
8703 |
22 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
22 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
22 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
23 |
|
-- Dung tích xi lanh trên 1500cc nhưng không quá 3000cc: |
|
|
8703 |
23 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
23 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
23 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
24 |
|
-- Dung tích xi lanh trên 3000cc: |
|
|
8703 |
24 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
24 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
24 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
|
|
|
- Xe khác có động cơ pít-tông đốt trong đánh lửa bằng sức nén: |
|
|
8703 |
31 |
|
-- Dung tích xi lanh không quá 1500cc: |
|
|
8703 |
31 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
31 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
31 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
32 |
|
-- Dung tích xi lanh trên 1500cc nhưng không quá 2500cc: |
|
|
8703 |
32 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
32 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
32 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
33 |
|
-- Dung tích xi lanh trên 2500cc: |
|
|
8703 |
33 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
33 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
33 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
90 |
|
-- Loại khác: |
|
|
8703 |
90 |
10 |
--- Xe cứu thương |
0 |
|
8703 |
90 |
20 |
--- Xe chở không quá 8 người, kể cả lái xe |
100 |
|
8703 |
90 |
30 |
--- Xe chở 9 người, kể cả lái xe |
100 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
+ Xe tang lễ |
0 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 của nhóm 8703 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
40 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 của nhóm 8703 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
45 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 của nhóm 8703 |
20 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD của nhóm 8703 |
5 |
|
|
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hoá |
|
|
|
8704 |
10 |
00 |
- Xe tự đổ, xe lật được thiết kế để sử dụng cho đường nhỏ, hẻm |
100 |
|
|
|
|
- Loại khác có động cơ pít-tông đốt trong khởi động bằng sức nén (diesel và nửa diesel): |
|
|
8704 |
21 |
00 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
100 |
|
8704 |
22 |
|
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
8704 |
22 |
10 |
--- Trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
60 |
|
8704 |
22 |
20 |
--- Trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
30 |
|
8704 |
23 |
|
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
8704 |
23 |
10 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn đến 50 tấn |
10 |
|
8704 |
23 |
90 |
--- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Xe khác có động cơ đốt trong đánh lửa bằng tia lửa: |
|
|
8704 |
31 |
00 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
100 |
|
8704 |
32 |
|
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
8704 |
32 |
10 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
60 |
|
8704 |
32 |
20 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
30 |
|
8704 |
32 |
30 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn đến 50 tấn |
10 |
|
8704 |
32 |
90 |
--- Loại khác |
0 |
|
8704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
8704 |
90 |
10 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
100 |
|
8704 |
90 |
20 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
60 |
|
8704 |
90 |
30 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
30 |
|
8704 |
90 |
40 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn đến 50 tấn |
10 |
|
8704 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
|
|
* Bộ linh kiện lắp ráp của xe có trọng tải không quá 5 tấn: |
|
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
15 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
20 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
7 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
10 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD |
3 |
|
|
|
|
* Bộ linh kiện lắp ráp của xe có trọng tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
7 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
12 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện |
3 |
|
|
|
|
+ Dạng CKD2 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện |
5 |
|
|
|
|
+ Dạng IKD |
1 |
|
|
|
|
* Xe thiết kế chở hàng đông lạnh |
10 |
|
|
|
|
* Xe thiết kế chở rác |
0 |
|
|
|
|
* Xe thiết kế chở tiền |
10 |
|
|
|
|
* Xe xi téc, xe thiết kế chở a xít, xe thiết kế chở khí bi tum |
10 |
|
|
|
|
* Xe thiết kế chở bê tông ướt |
10 |
|
8712 |
00 |
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp chân khác (kể cả xe xích lô) không lắp động cơ |
|
|
8712 |
00 |
10 |
- Xe đạp đua |
5 |
|
8712 |
00 |
20 |
- Xe đạp loại khác (kể cả xe đạp trẻ em kiểu người lớn, trừ xe đạp đồ chơi trẻ em thuộc nhóm 9501) |
80 |
|
8712 |
00 |
90 |
- Loại khác |
80 |
|
9402 |
|
|
Bàn, ghế, giường, tủ dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại tương tự, có thể xoay, nâng hạ; phụ tùng của các mặt hàng kể trên |
|
|
9402 |
10 |
|
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại tương tự và các phụ tùng của chúng: |
|
|
9402 |
10 |
10 |
-- Ghế nha khoa |
0 |
|
9402 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
40 |
|
9402 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
9402 |
90 |
10 |
-- Bàn, ghế, giường, tủ, dùng trong y khoa, giải phẫu y khoa, giải phẫu thú y và phụ tùng của chúng |
0 |
|
9402 |
90 |
20 |
-- Bộ quầy tủ để làm thủ tục vé, cân hành lý ở sân bay (checking) nhà ga và phụ tùng của chúng |
0 |
|
9402 |
90 |
90 |
-- Loại khác và phụ tùng của chúng |
40 |
|
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
|
No: 41/2000/QD-BTC |
Hanoi, May 17, 2000 |
DECISION
AMENDING AND SUPPLEMENTING NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY GROUPS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Government’s Decree No.15/CP of March 2, 1993 on the tasks, powers and State management responsibilities of the ministries and ministerial-level agencies;Pursuant to the Government’s Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;Pursuant to the tax rate bracket specified in the Import Tariff applicable to the list of taxable commodity groups promulgated together with Resolution No.63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee;Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No.94/1998/ND-CP of November 17, 1998 detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of Export Tax and Import Tax Law No.04/1998/QH10 of May 20, 1998;Pursuant to Article 14 of the Prime Minister’s Decision No.242/1999/QD-TTg of December 30, 1999 on the management of goods export and import in 2000;Based on the Prime Minister’s directions in the Government’s Official Dispatch No.238/CP-KTTH of March 10, 2000 on the increase of import tax on a number of commodity items when the import restriction measures are not applied;After consulting the concerned ministries and branches and at the proposal of the General Director of Tax,
DECIDES:
Article 1.- To amend and supplement the names and tax rates of a number of commodity groups specified in the Preferential Import Tariff promulgated together with the Finance Minister’s Decision No.1803/1998/QD-BTC of December 11, 1998 and the lists of amended and supplemented names and tax rates of a number of commodity groups in the Preferential Import Tariff promulgated together with the Finance Minister’s Decision No.29/1999/QD-BTC of March 15, 1999 and Decision No.139/1999/QD-BTC of November 11, 1999, into new ones specified in the list of amended and supplemented names and tax rates of a number of commodity groups in the Preferential Import Tariff promulgated together with this Decision.
Article 2.- This Decision takes effect and applies to import goods declarations already submitted to the customs office as from April 1st, 2000. All previous stipulations which are contrary to this Decision are now annulled.
|
|
FOR THE MINISTER OF FINANCE |
LIST
OF AMENDED AND SUPPLEMENTED NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY GROUPS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF(Promulgated together with the Finance Minister’s Decision No.41/2000/QD-BTC of March 17, 2000)
|
Code number |
Code number |
Code number |
Code number |
Description of commodity groups |
Tax rates (%) |
||||||
|
Heading |
Subheading |
Subheading |
Subheading |
|
|
|
|||||
|
1 |
2 |
3 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|||
|
1511 |
|
|
|
Palm oil and its fraction, refined or not, but without changing chemical composition |
|
|
|
|
|||
|
1511 |
10 |
|
|
- Crude oil: |
|
|
|
|
|||
|
1511 |
10 |
10 |
10 |
- - Palm oil |
5 |
|
|
|
|||
|
1511 |
10 |
90 |
90 |
- - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
1511 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
1511 |
90 |
10 |
10 |
- - Of a kind for manufacture of shortening |
30 |
|
|
|
|||
|
1511 |
90 |
90 |
90 |
- - Other |
40 |
|
|
|
|||
|
2815 |
|
|
|
Sodium hydroxide (caustic soda), potassium hydroxide; peroxide of sodium or potassium |
|
|
|
|
|||
|
2815 |
11 |
00 |
00 |
- - In solid form |
10 |
|
|
|
|||
|
2815 |
12 |
00 |
00 |
- - In aqueous solution (soda lye or liquid soda) |
20 |
|
|
|
|||
|
2815 |
20 |
00 |
00 |
- Potassium hydroxide |
0 |
|
|
|
|||
|
2815 |
30 |
00 |
00 |
- Peroxide of sodium or potassium |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
|
|
|
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
|
|
|
|||
|
2917 |
11 |
00 |
00 |
- - Oxalic acid, its salts and esters |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
12 |
00 |
00 |
- - Adipic acid, its salts and esters |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
13 |
00 |
00 |
- - Azelaic acid, its salts and esters |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
14 |
00 |
00 |
- - Maleic anhydride |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
19 |
00 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
20 |
00 |
00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenenic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids and their derivatives |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
31 |
00 |
00 |
- - Dibutyl orthophthalates |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
32 |
00 |
00 |
- - Dioctyl orthophthalates |
10 |
|
|
|
|||
|
2917 |
33 |
00 |
00 |
- - Dinonyl or didecyl orthophthalates |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
34 |
00 |
00 |
- - Other esters of orthophthalic acids |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
35 |
00 |
- - Phthalic anhydride |
- - Phthalic anhydride |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
36 |
00 |
- - Terephthalic acid and its salts |
- - Terephthalic acid and its salts |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
37 |
00 |
- - Dimethyl terephthalate |
- - Dimethyl terephthalate |
0 |
|
|
|
|||
|
2917 |
39 |
00 |
- - Other |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
3103 |
|
|
Mineral or chemical fertilizers, phosphatic |
Mineral or chemical fertilizers, phosphatic |
|
|
|
|
|||
|
3103 |
10 |
00 |
- Superphosphates |
- Superphosphates |
10 |
|
|
|
|||
|
3103 |
20 |
00 |
- Basic slag (phosphatic slag) |
- Basic slag (phosphatic slag) |
0 |
|
|
|
|||
|
3103 |
90 |
|
- Other: |
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
3103 |
90 |
10 |
- - Calcined phosphates |
- - Calcined phosphates |
10 |
|
|
|
|||
|
3103 |
90 |
90 |
- - Other |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
|
|
|
Mineral or chemical fertilizers, containing two or three of the fertilizing elements of nitrogen, phosphorus and/or potassium; other fertilizers; commodity items of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg |
|
|
|
|
|||
|
3105 |
10 |
00 |
00 |
- Commodity items of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
20 |
00 |
00 |
- Mineral or chemical fertilizers, containing two or three of the fertilizing elements of nitrogen, phosphorus and/or potassium |
5 |
|
|
|
|||
|
3105 |
30 |
00 |
00 |
- Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate) |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
40 |
00 |
00 |
- Ammonium dihyrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate) |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
51 |
00 |
00 |
- - Containing nitrates and phosphates |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
59 |
00 |
00 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
60 |
00 |
00 |
- Mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements of phosphorus and potassium |
0 |
|
|
|
|||
|
3105 |
90 |
00 |
00 |
- Other |
0 |
|
|
|
|||
|
3920 |
|
|
|
Other plates, sheets, membranes, foils, tapes, strips, of plastics, unfoamed, and neither reinforced, laminated, supported nor similarly combined with other materials |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
10 |
00 |
00 |
- Of polymers of ethylene |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
20 |
00 |
00 |
- Of polymers of propylene |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
30 |
00 |
00 |
- Of polymers of styrene |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- Of polymers vinyl chloride: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
41 |
00 |
00 |
- - Rigid |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
42 |
00 |
00 |
- - Flexible |
20 |
|
|
|
|||
|
3920 |
51 |
00 |
00 |
- - Of polymethyl methacrylate |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
59 |
00 |
00 |
- - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
61 |
|
|
- - Of polycarbonates: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
61 |
10 |
10 |
- - - Of a kind for making magnetic tapes |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
61 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
62 |
|
|
- - Of polyethylene terephthalate: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
62 |
10 |
10 |
- - - Of a kind for making magnetic tapes |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
62 |
20 |
20 |
- - - In membrane form |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
62 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
63 |
|
|
- - Of unsaturated polyesters: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
63 |
10 |
10 |
- - - Of a kind for making magnetic tapes |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
63 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
69 |
|
|
- - Of other polyesters: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
69 |
10 |
10 |
- - - Of a kind for making magnetic tapes |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
69 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
71 |
|
|
- - Of regenerated cellulose: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
71 |
10 |
10 |
- - - Cellophane membranes |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
71 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
72 |
|
|
- - Of vulcanized fiber: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
72 |
10 |
10 |
- - - Cellophane membranes |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
72 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
73 |
|
|
- - Of cellulose acetate |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
73 |
10 |
10 |
- - - Cellophane membranes |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
73 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
79 |
|
|
- - Of other cellulose derivatives: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
79 |
10 |
10 |
- - - Cellophane membranes |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
79 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
91 |
00 |
00 |
- - Of polyvinyl burytal |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
92 |
00 |
00 |
- - Of polyamides |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
93 |
00 |
00 |
- - Of amino-resins |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
94 |
00 |
00 |
- - Of phenolic resins |
10 |
|
|
|
|||
|
3920 |
99 |
|
|
- - Of other plastics: |
|
|
|
|
|||
|
3920 |
99 |
10 |
10 |
- - - BOPP membranes |
5 |
|
|
|
|||
|
3920 |
99 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
3923 |
|
|
|
Products used in the conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids, caps and other closures of plastics |
|
|
|
|
|||
|
3923 |
10 |
00 |
00 |
- Boxes, cases, crates and the like |
30 |
|
|
|
|||
|
3923 |
21 |
|
|
- - Of polymers of ethylene: |
|
|
|
|
|||
|
3923 |
21 |
10 |
10 |
- - - Textiled |
40 |
|
|
|
|||
|
3923 |
21 |
90 |
90 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
3923 |
29 |
|
|
- - Of other plastics: |
|
|
|
|
|||
|
3923 |
29 |
10 |
10 |
- - - Textiled |
40 |
|
|
|
|||
|
3923 |
29 |
90 |
90 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
3923 |
30 |
00 |
00 |
- Carboys, bottles, flasks and similar articles |
30 |
|
|
|
|||
|
3923 |
40 |
|
|
- Spools, cops, bobbins and similar articles: |
|
|
|
|
|||
|
3923 |
40 |
10 |
10 |
- - Used for cinematographic and photographic films or for tapes, films and the like of Headings No.8523 and 8524 |
5 |
|
|
|
|||
|
3923 |
40 |
20 |
20 |
- - Used for machines of Headings No.8444, 8445 and 8448 |
0 |
|
|
|
|||
|
3923 |
40 |
90 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
3923 |
50 |
00 |
00 |
- Stoppers, lids, caps and other closures |
20 |
|
|
|
|||
|
3923 |
90 |
00 |
00 |
- Other |
30 |
|
|
|
|||
|
4015 |
|
|
|
Articles of apparel and clothing accesories (including gloves) for all purposes, of vulcanized rubber (except hardened rubber) |
|
|
|
|
|||
|
4015 |
11 |
00 |
00 |
- - Surgical gloves |
20 |
|
|
|
|||
|
4015 |
19 |
00 |
00 |
- - Other |
20 |
|
|
|
|||
|
4015 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
4015 |
90 |
10 |
10 |
- - Of lead-laminated rubber, for protection of users from radioactivity in X-ray photography |
5 |
|
|
|
|||
|
4015 |
90 |
90 |
90 |
- - Other |
20 |
|
|
|
|||
|
4804 |
|
|
|
Paper and kraft paperboard, uncoated, in rolls or in sheets, except those of Heading No.4802 or 4803 |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
11 |
00 |
00 |
- - Unbleached |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
19 |
00 |
00 |
- - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
21 |
|
|
- - Unbleached: |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
21 |
10 |
10 |
- - - Unprinted, used as cement bags |
3 |
|
|
|
|||
|
4804 |
21 |
90 |
90 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|||
|
4804 |
29 |
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
29 |
10 |
10 |
- - - Unprinted |
10 |
|
|
|
|||
|
4804 |
29 |
20 |
20 |
- - - Printed complex paper |
10 |
|
|
|
|||
|
4804 |
29 |
90 |
90 |
- - - Other |
15 |
|
|
|
|||
|
4804 |
31 |
|
|
- - Unbleached: |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
31 |
10 |
10 |
- - - Insulation kraft paper |
5 |
|
|
|
|||
|
4804 |
31 |
90 |
90 |
- - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
4804 |
39 |
00 |
00 |
- - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
4804 |
41 |
|
|
- - Unbleached: |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
41 |
10 |
10 |
- - - Insulation kraft paper |
5 |
|
|
|
|||
|
4804 |
41 |
90 |
90 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
42 |
00 |
00 |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95% by weight of the total fiber content consists of wood fibers obtained by a chemical process |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
49 |
00 |
00 |
- - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
51 |
|
|
- - Unbleached: |
|
|
|
|
|||
|
4804 |
51 |
10 |
10 |
- - - Insulation kraft paper |
5 |
|
|
|
|||
|
4804 |
51 |
90 |
90 |
- - - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
52 |
00 |
00 |
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95% by weight of the total fiber content consists of wood fibers obtained by a chemical process |
30 |
|
|
|
|||
|
4804 |
59 |
00 |
00 |
- - Other |
30 |
|
|
|
|||
|
6114 |
|
|
|
Other garments, knitted or crocheted |
|
|
|
|
|||
|
6114 |
10 |
00 |
00 |
- Of wool or fine animal hair |
50 |
|
|
|
|||
|
6114 |
20 |
00 |
00 |
- Of cotton |
50 |
|
|
|
|||
|
6114 |
30 |
|
|
- Of artificial fibers: |
|
|
|
|
|||
|
6114 |
30 |
10 |
10 |
- - Space suits, fire-proof suits, bullet-proof vests |
5 |
|
|
|
|||
|
6114 |
30 |
90 |
90 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
6114 |
90 |
|
|
- Of other textile materials: |
|
|
|
|
|||
|
6114 |
90 |
10 |
10 |
- - Space suits, fire-proof suits, bullet-proof vests |
5 |
|
|
|
|||
|
6114 |
30 |
90 |
90 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
6904 |
|
|
|
Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like of ceramic or porcelain |
|
|
|
|
|||
|
6904 |
10 |
00 |
00 |
- Building bricks |
50 |
|
|
|
|||
|
6904 |
90 |
00 |
00 |
- Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
|
|
|
Tableware, kitchen utensils, sanitary ware, office stationery, interior decoration articles or articles for similar purposes of glass(other than those of Heading No.7010 or 7018) |
|
|
|
|
|||
|
7013 |
10 |
00 |
00 |
- Of glass-ceramics |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
21 |
|
|
- - Of lead crystal: |
|
|
|
|
|||
|
7013 |
21 |
10 |
10 |
- - - In semi-finished form (cast) |
30 |
|
|
|
|||
|
7013 |
21 |
90 |
90 |
- - - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
31 |
|
|
- - Of lead crystal: |
|
|
|
|
|||
|
7013 |
31 |
10 |
10 |
- - - In semi-finished form (cast) |
30 |
|
|
|
|||
|
7013 |
31 |
90 |
90 |
- - - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
32 |
00 |
00 |
- - Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
39 |
00 |
00 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
91 |
|
|
- - Of lead crystal: |
|
|
|
|
|||
|
7013 |
91 |
10 |
10 |
- - - In semi-finished form (cast) |
30 |
|
|
|
|||
|
7013 |
91 |
90 |
90 |
- - - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7013 |
99 |
00 |
00 |
- - Other |
50 |
|
|
|
|||
|
7303 |
00 |
|
|
Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron |
|
|
|
|
|||
|
7303 |
00 |
10 |
10 |
- Of a kind from 150 mm to 600 mm in diameter, and from 5 m to 6 m long |
20 |
|
|
|
|||
|
7303 |
00 |
90 |
90 |
- Other |
3 |
|
|
|
|||
|
8432 |
|
|
|
Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation; sports ground rollers or mowers |
|
|
|
|
|||
|
8432 |
10 |
00 |
00 |
- Ploughs |
15 |
|
|
|
|||
|
8432 |
21 |
00 |
00 |
- - Disk harrows |
15 |
|
|
|
|||
|
8432 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
15 |
|
|
|
|||
|
8432 |
30 |
00 |
00 |
- Seeders, planters and transplanters |
5 |
|
|
|
|||
|
8432 |
40 |
00 |
00 |
- Manure spreaders or fertilizer distributors |
5 |
|
|
|
|||
|
8432 |
80 |
00 |
00 |
- Other machinery |
5 |
|
|
|
|||
|
8432 |
90 |
00 |
00 |
- Parts |
0 |
|
|
|
|||
|
8436 |
|
|
|
Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-rearing or bee-keeping machinery, including germination plant fitted with mechanical or thermal equipment; poultry incubators and brooders |
|
|
|
|
|||
|
8436 |
10 |
|
|
- Animal feed processing machinery: |
|
|
|
|
|||
|
8436 |
10 |
10 |
10 |
- - Operated by diesel engines |
15 |
|
|
|
|||
|
8436 |
10 |
90 |
90 |
- - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
8436 |
21 |
00 |
00 |
- - Poultry incubators and brooders |
3 |
|
|
|
|||
|
8436 |
29 |
00 |
00 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|||
|
8436 |
80 |
|
|
- Other machinery: |
|
|
|
|
|||
|
8436 |
80 |
10 |
10 |
- - Germination plant |
3 |
|
|
|
|||
|
8436 |
80 |
90 |
90 |
- - Other |
3 |
|
|
|
|||
|
8436 |
91 |
00 |
00 |
- - Of poultry-keeping machinery, poultry incubators and brooders |
0 |
|
|
|
|||
|
8436 |
99 |
00 |
00 |
- - Of other machinery |
0 |
|
|
|
|||
|
8437 |
|
|
|
Machines for cleaning, sorting or grading seeds, grains or dried leguminous vegetables; machinery used in the milling industry or for the processing of cereals or dried leguminous vegetables, other than farm-type machinery |
|
|
|
|
|||
|
8437 |
10 |
00 |
00 |
- Machines for cleaning, sorting or grading seeds, grains or dried leguminous vegetables |
5 |
|
|
|
|||
|
8437 |
80 |
|
|
- Other machinery: |
|
|
|
|
|||
|
8437 |
80 |
11 |
11 |
- - - Operated by diesel engines |
15 |
|
|
|
|||
|
8437 |
80 |
19 |
19 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
8437 |
80 |
91 |
91 |
- - - Operated by diesel engines |
15 |
|
|
|
|||
|
8437 |
80 |
99 |
99 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
8437 |
90 |
00 |
00 |
- Parts |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
|
|
|
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable(including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors. Optic fiber cable having every fiber coated, whether or not connected with conductors or fitted with connectors |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
11 |
|
|
- - Of copper: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
11 |
10 |
10 |
- - - Lacquered or enamelled |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
11 |
90 |
90 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
19 |
|
|
- - Of other materials: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
19 |
10 |
10 |
- - - Lacquered or enamelled |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
19 |
90 |
90 |
- - - Other |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
|
|
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
11 |
11 |
- - - Having a cross-section not exceeding 300 mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
12 |
12 |
- - - Having a cross-section exceeding 300 mm2 but not exceeding 400 mm2 |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
13 |
13 |
- - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
19 |
19 |
- - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
21 |
21 |
- - - Having a cross-section not exceeding 300 mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
22 |
22 |
- - - Having a cross-section exceeding 300 mm2 but not exceeding 400 mm2 |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
23 |
23 |
- - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
20 |
29 |
29 |
- - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
8544 |
30 |
00 |
00 |
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
|
|
- - Fitted with connectors: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
10 |
10 |
- - - Cables for accumulators |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
20 |
20 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
30 |
30 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
41 |
41 |
- - - - Insulated with PVC, PE, with a cross-section not exceeding 300 mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
49 |
49 |
- - - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
91 |
91 |
- - - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
92 |
92 |
- - - - Plastic-coated electric conductors |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
41 |
99 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
10 |
10 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
20 |
20 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
31 |
31 |
- - - - Insulated with PVC, PE, with a cross-section not exceeding 300 mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
39 |
39 |
- - - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- - - Other: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
91 |
91 |
- - - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
92 |
92 |
- - - - Plastics-coated electric conductors |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
49 |
99 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
|
|
- - Fitted with connectors: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
10 |
10 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
20 |
20 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
31 |
31 |
- - - - Insulated with PVC, PE, with a cross-section not exceeding 300mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
39 |
39 |
- - - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
91 |
91 |
- - - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
92 |
92 |
- - - - Plastic-coated electric conductors |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
51 |
99 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
10 |
10 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
20 |
20 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
31 |
31 |
- - - - Insulated with PVC, PE, with a cross-section not exceeding 300mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
39 |
39 |
- - - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
91 |
91 |
- - - - Control cable |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
92 |
92 |
- - - - Plastic-coated electric conductors |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
59 |
99 |
99 |
- - - - Other |
10 |
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
|
|
- Other electric conductors for a voltage exceeding 1,000V: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
11 |
11 |
- - - Insulated with PVC, PE, standing up to a voltage of over1 kV to 35 kV, with a cross-section not exceeding 400mm2 |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
19 |
19 |
- - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
- - Other: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
91 |
91 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
92 |
92 |
- - - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
15 |
|
|
|
|||
|
8544 |
60 |
99 |
99 |
- - - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
8544 |
70 |
|
|
- Optic fiber cable: |
|
|
|
|
|||
|
8544 |
70 |
10 |
10 |
- - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, under sea water |
0 |
|
|
|
|||
|
8544 |
70 |
20 |
20 |
- - Telephone cable, telegraph cable, radio station cable, other than those under sea water |
5 |
|
|
|
|||
|
8544 |
70 |
90 |
90 |
- - Other |
1 |
|
|
|
|||
|
8702 |
|
|
|
Automobiles that can transport 10 persons or more, including driver |
|
|
|
|
|||
|
8702 |
10 |
|
|
- With compression-ignition internal combustion piston engine(diesel or semi-diesel): |
|
|
|
|
|||
|
8702 |
10 |
10 |
10 |
- - Transporting not more than 50 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8702 |
10 |
90 |
90 |
- - Other |
60 |
|
|
|
|||
|
8702 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
8702 |
90 |
10 |
10 |
- - Transporting not more than 50 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8702 |
90 |
90 |
90 |
- - Other |
60 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
12 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
18 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
5 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
7 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In IKD form |
3 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Component sets for assembling automobiles with between 15 and 24 seats: |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
25 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
30 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In IKD form |
3 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Component sets for assembling automobiles with between 10 and 15 seats: |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
40 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
45 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form |
20 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In IKD form |
5 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Airport passenger transfer vehicles |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
|
|
|
Automobiles and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of Heading No.8702), including station wagons and racing cars |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
10 |
|
|
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar kinds of vehicles: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
10 |
10 |
10 |
- - Vehicles for transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
10 |
20 |
20 |
- - Vehicles for transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
21 |
|
|
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
21 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
21 |
20 |
20 |
- - - Vehicles for transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
21 |
30 |
30 |
- - - Vehicles for transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
22 |
|
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cm3 but not exceeding 1,500 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
22 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
22 |
20 |
20 |
- - - Vehicles for transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
22 |
30 |
30 |
- - - Vehicles for transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
23 |
|
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cm3 but not exceeding 3,000 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
23 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
23 |
20 |
20 |
- - - Vehicles for transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
23 |
30 |
30 |
- - - Vehicles for transporting 9 persons |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
24 |
|
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
24 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
24 |
20 |
20 |
- - - Vehicles for transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
24 |
30 |
30 |
- - - Vehicles for transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
31 |
|
|
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
31 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
31 |
20 |
20 |
- - - Vehicles transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
31 |
30 |
30 |
- - - Vehicles transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
32 |
|
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cm3 but not exceeding 2,500 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
32 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
32 |
20 |
20 |
- - - Vehicles transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
32 |
30 |
30 |
- - - Vehicles transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
33 |
|
|
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cm3: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
33 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
33 |
20 |
20 |
- - - Vehicles transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
33 |
30 |
30 |
- - - Vehicles transporting 9 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
8703 |
90 |
10 |
10 |
- - - Ambulances |
0 |
|
|
|
|||
|
8703 |
90 |
20 |
20 |
- - - Vehicles transporting not more than 8 persons, including driver |
100 |
|
|
|
|||
|
8703 |
90 |
30 |
30 |
- - - Vehicles transporting 9 persons, including driver + Money carrying vehicles + Funeral procession vehicles + In CKD1 form of Heading No.8703 with their body and hull not yet coated with electrostatic paint + In CKD1 form of Heading No.8703 with their body and hull coated with electrostatic paint + In CKD2 form of Heading No.8703 + In IKD form of Heading No.8703 |
100 0 0 40 45 20 5 |
|
|
|
|||
|
8704 |
|
|
|
Motor vehicles for cargo transport |
|
|
|
|
|||
|
8704 |
10 |
00 |
00 |
- Tippers, dump trucks designed for use in narrow roads and alleys |
100 |
|
|
|
|||
|
8704 |
21 |
00 |
00 |
- - G.v.w not exceeding 5 tons |
100 |
|
|
|
|||
|
8704 |
22 |
|
|
- - G.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons: |
|
|
|
|
|||
|
8704 |
22 |
10 |
10 |
- - - Exceeding 5 tons but not exceeding 10 tons |
60 |
|
|
|
|||
|
8704 |
22 |
20 |
20 |
- - - Exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons |
30 |
|
|
|
|||
|
8704 |
23 |
|
|
- - G.v.w exceeding 20 tons: |
|
|
|
|
|||
|
8704 |
23 |
10 |
10 |
- - - G.v.w exceeding 20 tons but not exceeding 50 tons |
10 |
|
|
|
|||
|
8704 |
23 |
90 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
8704 |
31 |
00 |
00 |
- - G.v.w not exceeding 5 tons |
100 |
|
|
|
|||
|
8704 |
32 |
|
|
- - G.v.w exceeding 5 tons: |
|
|
|
|
|||
|
8704 |
32 |
10 |
10 |
- - - G.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 10 tons |
60 |
|
|
|
|||
|
8704 |
32 |
20 |
20 |
- - - G.v.w exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons |
30 |
|
|
|
|||
|
8704 |
32 |
30 |
30 |
- - - G.v.w exceeding 20 tons but not exceeding 50 tons |
10 |
|
|
|
|||
|
8704 |
32 |
90 |
90 |
- - - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
10 |
10 |
- - G.v.w not exceeding 5 tons |
100 |
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
20 |
20 |
- - G.v.w exceeding 5 tons but not exceeding 10 tons |
60 |
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
30 |
30 |
- - G.v.w exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons |
30 |
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
40 |
40 |
- - G.v.w exceeding 20 tons but not exceeding 50 tons |
10 |
|
|
|
|||
|
8704 |
90 |
90 |
90 |
- - Other |
0 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Assembling component sets of vehicles of a tonnage not exceeding 5 tons: |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
15 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
20 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
7 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In IKD form |
3 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Assembling component sets of vehicles of a tonnage exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons: |
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
7 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD1 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
12 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull not yet coated with electrostatic paint |
3 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In CKD2 form, with their body and hull coated with electrostatic paint |
5 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
+ In IKD form |
1 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Vehicles designed for transporting frozen goods |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Vehicles designed for transporting garbage |
0 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Vehicles designed for transporting money |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Tank cars, vehicles designed for transporting acids, vehicles designed for transporting bituminous gases |
10 |
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
* Concrete mixer-dumpers |
10 |
|
|
|
|||
|
8712 |
00 |
|
|
Bicycles and other cycles (including tricycles), not motorized |
|
|
|
|
|||
|
8712 |
00 |
10 |
10 |
- Racing bicycles |
5 |
|
|
|
|||
|
8712 |
00 |
20 |
20 |
- Other bicycles (including bicycles for children, other than children�s toy bicycles of Heading No.9501) |
80 |
|
|
|
|||
|
8712 |
00 |
90 |
90 |
- Other |
80 |
|
|
|
|||
|
9402 |
|
|
|
Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example: operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists� chairs); barbers� chairs and the like, having rotating as well as both reclining and elevating movements; parts thereof |
|
|
|
|
|||
|
9402 |
10 |
|
|
- Dentists� chairs, barbers� chairs or the like and parts thereof: |
|
|
|
|
|||
|
9402 |
10 |
10 |
10 |
- - Dentists� chairs |
0 |
|
|
|
|||
|
9402 |
10 |
90 |
90 |
- - Other |
40 |
|
|
|
|||
|
9402 |
90 |
|
|
- Other: |
|
|
|
|
|||
|
9402 |
90 |
10 |
10 |
- - Medical, surgical, dental or veterinary furniture and parts thereof |
0 |
|
|
|
|||
|
9402 |
90 |
20 |
20 |
- - Furniture for checking tickets and luggage at airports and stations and parts thereof |
0 |
|
|
|
|||
|
9402 |
90 |
90 |
90 |
- - Other and parts thereof |
40 |
|
|
|
|||
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật . Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
| Số hiệu | 41/2000/QĐ-BTC |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Bộ Tài chính |
| Ngày ban hành | 17/03/2000 |
| Người ký | Phạm Văn Trọng |
| Ngày hiệu lực | 01/04/2000 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật