| Số hiệu | 37-TĐC/QĐ | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | 
| Ngày ban hành | 25/03/1992 | 
| Người ký | Nguyễn Trọng Hiệp | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN - ĐO LƯỜNG - CHẤT LƯỢNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 37-TĐC/QĐ | Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 1992 | 
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH "HƯỚNG DẪN CHỈ TIÊU VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG HÀNG HOÁ"
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN - ĐO LƯỜNG - CHẤT LƯỢNG
Căn cứ Pháp lệnh chất lượng hàng hoá ngày 27-12-1990;
 Căn cứ Danh mục hàng hoá bắt buộc đăng ký chất lượng ban hành theo Quyết định 119-QĐ ngày 24-2-1992 của Uỷ ban Khoa học Nhà nước;
 Xét yêu cầu của việc thực hiện Quy định đăng ký chất lượng hàng hoá ban hành theo Quyết định 24-TĐC/QĐ của Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng,
CÁC HƯỚNG DẪN VỀ CHỈ TIÊU VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG
 (Ban hành kèm theo Quyết định 37-TĐC/QĐ ngày 25-3-1992 của Tổng cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng)
| HDĐK 1 - 1992 | Máy tiện | 
| HDĐK 2 - 1992 | Máy doa | 
| HDĐK 3 - 1992 | Máy phay | 
| HDĐK 4 - 1992 | Máy gia công bánh răng | 
| HDĐK 5 - 1992 | Máy bào | 
| HDĐK 6 - 1992 | Máy mài | 
| HDĐK 7 - 1992 | Máy khoan | 
| HDĐK 8 - 1992 | Máy gia công ren | 
| HDĐK 9 - 1992 | Máy ép thuỷ lực | 
| HDĐK 10 - 1992 | Máy ép trục khuỷu | 
| HDĐK 11 - 1992 | Máy ép vít | 
| HDĐK 12 - 1992 | Máy rèn ép | 
| HDĐK 13 - 1992 | Máy uốn tấm | 
| HDĐK 14 - 1992 | Máy cắt đột liên hợp | 
| HDĐK 15 - 1992 | Máy búa | 
| HDĐK 16 - 1992 | Nồi hơi | 
| HDĐK 17 - 1992 | Động cơ điezen | 
| HDĐK 18 - 1992 | Pít tông ôtô | 
| HDĐK 19 - 1992 | Ống lót xi lanh ôtô | 
| HDĐK 20 - 1992 | Vòi phun | 
| HDĐK 21 - 1992 | Trục khuỷu dùng cho động cơ | 
| HDĐK 22 - 1992 | Vòng găng ôtô | 
| HDĐK 23 - 1992 | Pít tông và xi lanh của bơm cao áp | 
| HDĐK 24 - 1992 | Động cơ xăng | 
| HDĐK 25 - 1992 | Bộ chế hoà khí dùng cho động cơ xăng | 
| HDĐK 26 - 1992 | Động cơ điện không đồng bộ 3 pha rôto ngắn mạch | 
| HDĐK 27 - 1992 | Thiết bị hàn | 
| HDĐK 28 - 1992 | Máy biến áp điện lực | 
| HDĐK 29 - 1992 | Máy tự biến áp dân dụng | 
| HDĐK 30 - 1992 | Cầu chảy | 
| HDĐK 31 - 1992 | Cầu dao điện | 
| HDĐK 32 - 1992 | Khởi động từ | 
| HDĐK 33 - 1992 | Rơ le dòng điện nhiệt | 
| HDĐK 34 - 1992 | Ắc quy chì khởi động | 
| HDĐK 35 - 1992 | Ắc quy chì dân dụng | 
| HDĐK 36 - 1992 | Pin R20 | 
| HDĐK 37 - 1992 | Sứ đỡ đường dây | 
| HDĐK 38 - 1992 | Sứ xuyên | 
| HDĐK 39 - 1992 | Găng cách điện | 
| HDĐK 40 - 1992 | Ủng cách điện | 
| HDĐK 41 - 1992 | Sào cách điện | 
| HDĐK 42 - 1992 | Thảm cách điện | 
| HDĐK 43 - 1992 | Bóng đèn huỳnh quang | 
| HDĐK 44 - 1992 | Bóng đèn nung sáng thông dụng | 
| HDĐK 45 - 1992 | Ba lát đèn huỳnh quang | 
| HDĐK 46 - 1992 | Dây điện nhôm lõi thép | 
| HDĐK 47 - 1992 | Dây điện bọc nhựa PVC | 
| HDĐK 48 - 1992 | Dây điện từ PVF | 
| HDĐK 49 - 1992 | Dây thông tin | 
| HDĐK 50 - 1992 | Máy xay xát năng suất đến 1 tấn giờ | 
| HDĐK 51 - 1992 | Máy làm lạnh | 
| HDĐK 52 - 1992 | Máy điều hoà nhiệt độ | 
| HDĐK 53 - 1992 | Máy trộn bê tông loại 250 lít | 
| HDĐK 54 - 1992 | Bơm lắc tay | 
| HDĐK 55 - 1992 | Máy bơm nước | 
| HDĐK 56 - 1992 | Bơm nước trừ dịch hại | 
| HDĐK 57 - 1992 | Bình sinh khí Axetylen | 
| HDĐK 58 - 1992 | Máy thu thanh | 
| HDĐK 59 - 1992 | Máy thu hình | 
| HDĐK 60 - 1992 | Cát sét | 
| HDĐK 61 - 1992 | Máy tăng âm | 
| HDĐK 62 - 1992 | An ten máy thu hình | 
| HDĐK 63 - 1992 | Dây an ten | 
| HDĐK 64 - 1992 | Loa điện động | 
| HDĐK 65 - 1992 | Bàn mổ | 
| HDĐK 66 - 1992 | Xe đẩy dùng trong bệnh viện | 
| HDĐK 67 - 1992 | Kéo phẫu thuật | 
| HDĐK 68 - 1992 | Kim tiêm | 
| HDĐK 69 - 1992 | Chỉ khâu phẫu thuật(Cat gút) | 
| HDĐK 70 - 1992 | Bông y tế | 
| HDĐK 71 - 1992 | Túi chườm nước nóng | 
| HDĐK 72 - 1992 | Găng tay cao su y tế | 
| HDĐK 73 - 1992 | Ổ lăn | 
| HDĐK 74 - 1992 | Ổ trượt | 
| HDĐK 75 - 1992 | Mũi khoan | 
| HDĐK 76 - 1992 | Mũi doa | 
| HDĐK 77 - 1992 | Mũi khoét | 
| HDĐK 78 - 1992 | Ta rô | 
| HDĐK 79 - 1992 | Bàn ren tròn | 
| HDĐK 80 - 1992 | Dao phay | 
| HDĐK 81 - 1992 | Dao bào, dao tiện | 
| HDĐK 82 - 1992 | Kim thông dụng | 
| HDĐK 83 - 1992 | Máy gia công gỗ | 
| HDĐK 84 - 1992 | Máy xẻ gỗ | 
| HDĐK 85 - 1992 | Máy bào gỗ | 
| HDĐK 86 - 1992 | Mảnh hợp kim cứng | 
| HDĐK 87 - 1992 | Đá mài tròn | 
| HDĐK 88 - 1992 | Vải ráp | 
| HDĐK 89 - 1992 | Giấy ráp | 
| HDĐK 90 - 1992 | Bu lông | 
| HDĐK 91 - 1992 | Đai ốc | 
| HDĐK 92 - 1992 | Vít dùng cho kim loại | 
| HDĐK 93 - 1992 | Cày | 
| HDĐK 94 - 1992 | Bừa đĩa | 
| HDĐK 95 - 1992 | Máy tuốt lúa | 
| HDĐK 96 - 1992 | Ôtô chở khách | 
| HDĐK 97 - 1992 | Xích lô | 
| HDĐK 98 - 1992 | Xe lam bôrô chở khách | 
| HDĐK 99 - 1992 | Xe vận chuyển VC-1000 (xe công nông) | 
| HDĐK 100 - 1992 | Xe kéo tay 350 | 
| HDĐK 101 - 1992 | Than cục | 
| HDĐK 102 - 1992 | Than cám | 
| HDĐK 103 - 1992 | Than tổ ong | 
| HDĐK 104 - 1992 | Quặng tinh Graphít | 
| HDĐK 105 - 1992 | Lưu huỳnh thỏi | 
| HDĐK 106 - 1992 | Gang xám | 
| HDĐK 107 - 1992 | Ống gang | 
| HDĐK 108 - 1992 | Ferô các loại | 
| HDĐK 109 - 1992 | Thép thỏi | 
| HDĐK 110 - 1992 | Thép cán dùng trong xây dựng | 
| HDĐK 111 - 1992 | Thép tấm | 
| HDĐK 112 - 1992 | Thép hình | 
| HDĐK 113 - 1992 | Dây thép | 
| HDĐK 114 - 1992 | Thép ống | 
| HDĐK 115 - 1992 | Thép lá mạ thiếc (Tôn tráng thiếc - Tôn trắng) | 
| HDĐK 116 - 1992 | Thép tấm mỏng mạ kẽm (Tôn tráng kẽm) | 
| HDĐK 117 - 1992 | Que hàn các bon và hợp kim thấp | 
| HDĐK 118 - 1992 | Thép các bon kết cấu | 
| HDĐK 119 - 1992 | Đồng | 
| HDĐK 120 - 1992 | Nhôm | 
| HDĐK 121 - 1992 | Chì | 
| HDĐK 122 - 1992 | Thiếc | 
| HDĐK 123 - 1992 | Kẽm | 
| HDĐK 124 - 1992 | Antimon | 
| HDĐK 125 - 1992 | Axit sunfuric kỹ thuật | 
| HDĐK 126 - 1992 | Axit Clohidric kỹ thuật | 
| HDĐK 127 - 1992 | Axit Nitric kỹ thuật | 
| HDĐK 128 - 1992 | Natri Hydrôxít kỹ thuật | 
| HDĐK 129 - 1992 | Đồng sunfát kỹ thuật | 
| HDĐK 130 - 1992 | Nhôm sunfát kỹ thuật | 
| HDĐK 131 - 1992 | Canxi cacbonnát kỹ thuật (bột nhẹ) | 
| HDĐK 132 - 1992 | Natri bisunfit | 
| HDĐK 133 - 1992 | Amôniac lỏng | 
| HDĐK 134 - 1992 | Nitơ kỹ thuật | 
| HDĐK 135 - 1992 | Ôxi kỹ thuật | 
| HDĐK 136 - 1992 | Đất đèn công nghiệp | 
| HDĐK 137 - 1992 | Màng mỏng sản xuất từ PVC | 
| HDĐK 138 - 1992 | Ống nhựa cứng PVC | 
| HDĐK 139 - 1992 | Can nhựa đựng thực phẩm | 
| HDĐK 140 - 1992 | Thuốc thử Axít Axêtic | 
| HDĐK 141 - 1992 | Chất chỉ thị quỳ | 
| HDĐK 142 - 1992 | Chất chỉ thị metyla đỏ | 
| HDĐK 143 - 1992 | Thuốc thử nhôm Kali sunfat | 
| HDĐK 144 - 1992 | Bột mầu xây dựng Crôm ôxit (xanh) | 
| HDĐK 145 - 1992 | Bột màu vô cơ - Sắt ôxít (dùng trong ngành sơn) | 
| HDĐK 146 - 1992 | Mực in | 
| HDĐK 147 - 1992 | Sơn chống rỉ | 
| HDĐK 148 - 1992 | Sơn alkyd | 
| HDĐK 149 - 1992 | Vecni | 
| HDĐK 150 - 1992 | Supe phốt phát đơn | 
| HDĐK 151 - 1992 | Phân lân canxi magiê | 
| HDĐK 152 - 1992 | Phân lân phốtphorít (Phốtphorít nghiền) | 
| HDĐK 153 - 1992 | Urê nông nghiệp (Đạm Urê) | 
| HDĐK 154 - 1992 | Phân hỗn hợp NPK | 
| HDĐK 155 - 1992 | Thuốc trừ sâu bệnh dạng dung dịch | 
| HDĐK 156 - 1992 | Thuốc trừ sâu bệnh dạng bột (Rắc và hoà nước) | 
| HDĐK 157 - 1992 | Thuốc trừ sâu bệnh dạng hạt | 
| HDĐK 158 - 1992 | Thuốc trừ sâu bệnh dạng nhũ dâu | 
| HDĐK 159 - 1992 | Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp | 
| HDĐK 160 - 1992 | Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc | 
| HDĐK 161 - 1992 | Vòng đệm cao su dùng cho các hệ thống hàm | 
| HDĐK 162 - 1992 | Ống cao su chịu xăng dầu | 
| HDĐK 163 - 1992 | Ống cao su dẫn khí Axêtylen | 
| HDĐK 164 - 1992 | Ống cao su dẫn nước | 
| HDĐK 165 - 1992 | Vải giả da | 
| HDĐK 166 - 1992 | Xi măng Pooclăng | 
| HDĐK 167 - 1992 | Xi măng Pooclăng Pudolan | 
| HDĐK 168 - 1992 | Xi măng Pooclăng trắng | 
| HDĐK 169 - 1992 | Ống thoát nước bê tông | 
| HDĐK 170 - 1992 | Cột điện bê tông cốt thép đúc ly tâm | 
| HDĐK 171 - 1992 | Kính xây dựng | 
| HDĐK 172 - 1992 | Tấm sóng Amiăng xi măng | 
| HDĐK 173 - 1992 | Ngói đất sét nung | 
| HDĐK 174 - 1992 | Ngói xi măng cát | 
| HDĐK 175 - 1992 | Gạch chịu lửa Samôt | 
| HDĐK 176 - 1992 | Vữa chịu lửa Sa môt | 
| HDĐK 177 - 1992 | Gạch chịu axit | 
| HDĐK 178 - 1992 | Gạch đặc đất sét nung | 
| HDĐK 179 - 1992 | Gạch rỗng đất sét nung | 
| HDĐK 180 - 1992 | Gạch Silicát | 
| HDĐK 181 - 1992 | Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường (Gạch men) | 
| HDĐK 182 - 1992 | Gạch lát nền xi măng màu và hoa | 
| HDĐK 183 - 1992 | Gạch lát lá dừa | 
| HDĐK 184 - 1992 | Đá ốp lát xây dựng | 
| HDĐK 185 - 1992 | Sản phẩm gốm sứ vệ sinh | 
| HDĐK 186 - 1992 | Ống sành thoát nước | 
| HDĐK 187 - 1992 | Gỗ ván sàn sơ chế | 
| HDĐK 188 - 1992 | Gỗ dán | 
| HDĐK 189 - 1992 | Ván lạng | 
| HDĐK 190 - 1992 | Giấy in | 
| HDĐK 191 - 1992 | Giấy in báo | 
| HDĐK 192 - 1992 | Giấy nến | 
| HDĐK 193 - 1992 | Giấy than | 
| HDĐK 194 - 1992 | Giấy đánh máy | 
| HDĐK 195 - 1992 | Giấy vệ sinh | 
| HDĐK 196 - 1992 | Vở học sinh | 
| HDĐK 197 - 1992 | Giấy viết | 
| HDĐK 198 - 1992 | Các tông phẳng | 
| HDĐK 199 - 1992 | Các tông sóng | 
| HDĐK 200 - 1992 | Xơ bông | 
| HDĐK 201 - 1992 | Sợi bông | 
| HDĐK 202 - 1992 | Sợi pha | 
| HDĐK 203 - 1992 | Sợi từ sơ cứng | 
| HDĐK 204 - 1992 | Đay tơ | 
| HDĐK 205 - 1992 | Len | 
| HDĐK 206 - 1992 | Tơ tằm | 
| HDĐK 207 - 1992 | Hạt giống ngô (ngô lai, tổng hợp và hỗn hợp) | 
| HDĐK 208 - 1992 | Hạt giống lúa nước | 
| HDĐK 209 - 1992 | Tinh dầu bạc hà | 
| HDĐK 210 - 1992 | Tinh dầu quế | 
| HDĐK 211 - 1992 | Tinh dầu sả | 
| HDĐK 212 - 1992 | Tinh dầu hồi | 
| HDĐK 213 - 1992 | Tinh dầu chanh | 
| HDĐK 214 - 1992 | Tinh dầu bạch đàn | 
| HDĐK 215 - 1992 | Tinh dầu long não | 
| HDĐK 216 - 1992 | Tinh dầu khuynh diệp | 
| HDĐK 217 - 1992 | Tinh dầu đinh hương | 
| HDĐK 218 - 1992 | Tinh dầu đàn hương | 
| HDĐK 219 - 1992 | Tinh dầu hạt tiêu | 
| HDĐK 220 - 1992 | Tinh dầu gừng | 
| HDĐK 221 - 1992 | Tinh dầu thông | 
| HDĐK 222 - 1992 | Tinh dầu bưởi | 
| HDĐK 223 - 1992 | Dầu thầu dầu thô | 
| HDĐK 224 - 1992 | Dầu hạt bông tinh chế | 
| HDĐK 225 - 1992 | Dầu lanh thô | 
| HDĐK 226 - 1992 | Dầu lanh tinh chế | 
| HDĐK 227 - 1992 | Dầu trổ thô | 
| HDĐK 228 - 1992 | Nhựa thông | 
| HDĐK 229 - 1992 | Colophan thông | 
| HDĐK 230 - 1992 | Senlac | 
| HDĐK 231 - 1992 | Khô dầu lạc | 
| HDĐK 232 - 1992 | Cám các loại | 
| HDĐK 233 - 1992 | Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premicvitamin | 
| HDĐK 234 - 1992 | Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic khoáng vi lượng | 
| HDĐK 325 - 1992 | Thức ăn chăn nuôi bột cá nhạt | 
| HDĐK 326 - 1992 | Thức ăn hỗn hợp cho lợn | 
| HDĐK 327 - 1992 | Thức ăn hỗn hợp cho gà | 
| HDĐK 328 - 1992 | Lông vũ thương phẩm | 
| HDĐK 329 - 1992 | Bò đực giống Hà Lan (Holstein - Friesian) | 
| HDĐK 240 - 1992 | Bò cái giống Hà Lan (Holstein - Friesian) | 
| HDĐK 241 - 1992 | Lợn giống | 
| HDĐK 242 - 1992 | Gà giống Lơgo (Leghorh) | 
| HDĐK 243 - 1992 | Gà giống Plymut-rốc (Plymouth - Rook) | 
| HDĐK 244 - 1992 | Cá giống | 
| HDĐK 245 - 1992 | Tôm giống | 
| HDĐK 246 - 1992 | Tinh dịch trâu, bò đực giống | 
| HDĐK 247 - 1992 | Tinh dịch lợn đực giống | 
| HDĐK 248 - 1992 | Gạo | 
| HDĐK 249 - 1992 | Ngô hạt | 
| HDĐK 250 - 1992 | Thóc | 
| HDĐK 251 - 1992 | Lạc nhân | 
| HDĐK 252 - 1992 | Cà phê nhân | 
| HDĐK 253 - 1992 | Cà phê bột | 
| HDĐK 254 - 1992 | Chè đen, chè xanh | 
| HDĐK 255 - 1992 | Tiểu hồi | 
| HDĐK 256 - 1992 | Quế vỏ | 
| HDĐK 257 - 1992 | Gừng củ khô | 
| HDĐK 258 - 1992 | Gừng bột | 
| HDĐK 259 - 1992 | Nghệ bột | 
| HDĐK 260 - 1992 | Ớt bột | 
| HDĐK 261 - 1992 | Hạt tiêu (còn vỏ) | 
| HDĐK 262 - 1992 | Tỏi củ khô | 
| HDĐK 263 - 1992 | Tỏi bột | 
| HDĐK 264 - 1992 | Mỳ chính | 
| HDĐK 265 - 1992 | Bột canh | 
| HDĐK 266 - 1992 | Dấm ăn | 
| HDĐK 267 - 1992 | Muối ăn | 
| HDĐK 268 - 1992 | Hành tây | 
| HDĐK 269 - 1992 | Bột cary | 
| HDĐK 270 - 1992 | Thịt lợn đông lạnh | 
| HDĐK 271 - 1992 | Thịt bò đông lạnh | 
| HDĐK 272 - 1992 | Thịt gia cầm đông lạnh | 
| HDĐK 273 - 1992 | Đồ hộp thịt | 
| HDĐK 274 - 1992 | Đồ hộp sữa đặc có đường | 
| HDĐK 275 - 1992 | Sữa bột | 
| HDĐK 276 - 1992 | Bơ | 
| HDĐK 277 - 1992 | Pho mát | 
| HDĐK 278 - 1992 | Cá đông lạnh | 
| HDĐK 279 - 1992 | Mực đông lạnh | 
| HDĐK 280 - 1992 | Tôm đông lạnh | 
| HDĐK 281 - 1992 | Mực khô | 
| HDĐK 282 - 1992 | Tôm nõn khô | 
| HDĐK 283 - 1992 | Rong câu | 
| HDĐK 284 - 1992 | A ga | 
| HDĐK 285 - 1992 | Cá khô | 
| HDĐK 286 - 1992 | Nước mắm | 
| HDĐK 287 - 1992 | Nước chấm | 
| HDĐK 288 - 1992 | Mì ăn liền | 
| HDĐK 289 - 1992 | Bánh phở khô, bún khô | 
| HDĐK 290 - 1992 | Bánh bích quy | 
| HDĐK 291 - 1992 | Bột mỳ | 
| HDĐK 292 - 1992 | Bột dinh dưỡng, bột gạo | 
| HDĐK 293 - 1992 | Bánh đậu xanh, bánh dẻo, bánh nướng | 
| HDĐK 294 - 1992 | Đồ hộp quả nước đường | 
| HDĐK 295 - 1992 | Đồ hộp nước quả pha đường | 
| HDĐK 296 - 1992 | Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm | 
| HDĐK 297 - 1992 | Đường | 
| HDĐK 298 - 1992 | Kẹo | 
| HDĐK 299 - 1992 | Dầu lạc tinh chế | 
| HDĐK 300 - 1992 | Dầu dừa tinh chế | 
| HDĐK 301 - 1992 | Dầu vừng tinh chế | 
| HDĐK 302 - 1992 | Dầu cám tinh chế | 
| HDĐK 303 - 1992 | Dầu đậu tương tinh chế | 
| HDĐK 304 - 1992 | Macgarin | 
| HDĐK 305 - 1992 | Dầu cọ tinh chế | 
| HDĐK 306 - 1992 | Dầu ngô tinh chế | 
| HDĐK 307 - 1992 | Mật ong | 
| HDĐK 308 - 1992 | Phấn ong | 
| HDĐK 309 - 1992 | Sữa ong chúa | 
| HDĐK 310 - 1992 | Sáp ong | 
| HDĐK 311 - 1992 | Rượu trắng, rượu mùi | 
| HDĐK 312 - 1992 | Etanola (Cồn) thực phẩm | 
| HDĐK 313 - 1992 | Bia (hơi, chai) | 
| HDĐK 314 - 1992 | Nước giải khát đóng chai | 
| HDĐK 315 - 1992 | Nước khoáng đóng chai | 
| HDĐK 316 - 1992 | Kem giải khát | 
| HDĐK 317 - 1992 | Thuốc lá điếu | 
| HDĐK 318 - 1992 | Vải dệt thoi | 
| HDĐK 319 - 1992 | Vải dệt kim | 
| HDĐK 320 - 1992 | Vải bạt | 
| HDĐK 321 - 1992 | Vải mành bông lốp xe đạp | 
| HDĐK 322 - 1992 | Lụa tơ tằm | 
| HDĐK 323 - 1992 | Lụa sa tanh | 
| HDĐK 324 - 1992 | Vải tuyn | 
| HDĐK 325 - 1992 | Màn tuyn | 
| HDĐK 326 - 1992 | Vải màn sợi bông | 
| HDĐK 327 - 1992 | Khăn bông (khăn mặt, khăn tắm) | 
| HDĐK 328 - 1992 | Mũ bảo hộ lao động dùng cho công nhân mỏ hầm lò | 
| HDĐK 329 - 1992 | Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su | 
| HDĐK 330 - 1992 | Chậu nhôm, mâm nhôm | 
| HDĐK 331 - 1992 | Nồi nhôm, ấm nhôm | 
| HDĐK 332 - 1992 | Chậu men | 
| HDĐK 333 - 1992 | Khay, bát, ca, đĩa men | 
| HDĐK 334 - 1992 | Dụng cụ gia đình bằng thuỷ tinh | 
| HDĐK 335 - 1992 | Kéo cắt vải | 
| HDĐK 336 - 1992 | Chỉ khâu | 
| HDĐK 337 - 1992 | Khoá cửa thông dụng | 
| HDĐK 338 - 1992 | Kem đánh răng | 
| HDĐK 339 - 1992 | Xà phòng giặt dạng bánh | 
| HDĐK 340 - 1992 | Xà phòng tắm dạng bánh | 
| HDĐK 341 - 1992 | Chất tẩy rửa tổng hợp dạng kem | 
| HDĐK 342 - 1992 | Chất tẩy rửa tổng hợp dạng bột | 
| HDĐK 343 - 1992 | Ruột phích nước nóng | 
| HDĐK 344 - 1992 | Diêm hộp | 
| HDĐK 345 - 1992 | Pháo | 
| HDĐK 346 - 1992 | Keo da công nghiệp | 
| HDĐK 347 - 1992 | Vợt bóng bàn | 
| HDĐK 348 - 1992 | Vợt cầu lông | 
| HDĐK 349 - 1992 | Phấn viết bảng | 
| HDĐK 350 - 1992 | Bút máy | 
| HDĐK 351 - 1992 | Bút bi | 
| HDĐK 352 - 1992 | Bàn chải răng | 
| HDĐK 353 - 1992 | Son môi | 
| HDĐK 354 - 1992 | Kem bôi da chống nẻ | 
| HDĐK 355 - 1992 | Sáp nền hoá trang | 
| HDĐK 356 - 1992 | Phấn hoá trang | 
| HDĐK 357 - 1992 | Phấn rôm | 
| HDĐK 358 - 1992 | Nước hoa | 
| HDĐK 359 - 1992 | Nước gội đầu | 
| HDĐK 360 - 1992 | Xe đạp thông dụng | 
| HDĐK 361 - 1992 | Khung và càng lái xe đạp | 
| HDĐK 362 - 1992 | Ổ bánh xe đạp | 
| HDĐK 363 - 1992 | Xích xe đạp, xe máy | 
| HDĐK 364 - 1992 | Đùi đĩa xe đạp | 
| HDĐK 365 - 1992 | Líp xe đạp | 
| HDĐK 366 - 1992 | Tay lái, cọc lái xe đạp | 
| HDĐK 367 - 1992 | Ổ trục giữa xe đạp | 
| HDĐK 368 - 1992 | Phanh xe đạp | 
| HDĐK 369 - 1992 | Bàn đạp xe đạp | 
| HDĐK 370 - 1992 | Lốp xe đạp | 
| HDĐK 371 - 1992 | Săm xe đạp | 
| HDĐK 372 - 1992 | Vành xe đạp | 
| HDĐK 373 - 1992 | Nan hoa xe đạp | 
| HDĐK 374 - 1992 | Xe máy | 
| HDĐK 375 - 1992 | Lốp xe máy | 
| HDĐK 376 - 1992 | Săm xe máy | 
| HDĐK 377 - 1992 | Xích xe máy | 
| HDĐK 378 - 1992 | Pít tông xe máy | 
| HDĐK 379 - 1992 | Quạt bàn | 
| HDĐK 380 - 1992 | Quạt trần | 
| HDĐK 381 - 1992 | Nồi cơm điện | 
| HDĐK 382 - 1992 | Bàn là điện | 
| HDĐK 383 - 1992 | Ấm điện | 
| HDĐK 384 - 1992 | Công tắc thông dụng | 
| HDĐK 385 - 1992 | Ổ cắm và phích cắm một pha | 
| HDĐK 386 - 1992 | Đồ chơi trẻ em trước tuổi học | 
| Số hiệu | 37-TĐC/QĐ | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | 
| Ngày ban hành | 25/03/1992 | 
| Người ký | Nguyễn Trọng Hiệp | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 37-TĐC/QĐ | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | 
| Ngày ban hành | 25/03/1992 | 
| Người ký | Nguyễn Trọng Hiệp | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |