| Số hiệu | 2989/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 30/12/2008 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| BỘ KHOA HỌC VÀ  | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 2989/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2008 | 
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
 Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
 Căn cứ Nghị định số 28/2008/NĐ-CP ngày 14/3/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
 Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 15 tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
| 1. | TCVN 13 : 2008 ISO 2203 : 1973 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn quy ước bánh răng | 
| 2. | TCVN 14-1 : 2008 ISO 2162-1 : 1993 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Lò xo - Phần 1: Biểu diễn đơn giản. | 
| 3. | TCVN 14-2 : 2008 ISO 2162-2 : 1993 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Lò xo - Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén. | 
| 4. | TCVN 15 : 2008 | Sơ đồ động - Ký hiệu quy ước. | 
| 5. | TCVN 16-1 : 2008 ISO 5845-1 : 1995 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt - Phần 1: Nguyên tắc chung | 
| 6. | TCVN 16-2 : 2008 ISO 5845-2 : 1995 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản mối ghép chặt - Phần 2: Đinh tán cho thiết bị hàng không | 
| 7. | TCVN 260 : 2008 ISO 16570 : 2004 | Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Cách ghi kích thước dài, kích thước góc và dung sai: đặc tính giới hạn +/- - Kích thước bậc, khoảng cách, kích thước góc và bán kính | 
| 8. | TCVN 2220-1 : 2008 ISO 8826-1 : 1989 | Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn - Phần 1: Biểu diễn chung đơn giản. | 
| 9. | TCVN 2220-2 : 2008 ISO 8826-2 : 1994 | Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn - Phần 2: Biểu diễn chi tiết đơn giản | 
| 10. | TCVN 3808: 2008 ISO 6433 : 1981 | Bản vẽ kỹ thuật - Chú dẫn phần tử | 
| 11. | TCVN 3745-1 : 2008 ISO 6412-1 : 1989 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản đường ống - Phần 1: Nguyên tắc chung và biểu diễn trực giao | 
| 12. | TCVN 3745-2 : 2008 ISO 6412-2 : 1989 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản đường ống - Phần 2: Hình chiếu trục đo | 
| 13. | TCVN 3745-3 : 2008 ISO 6412-3 : 1993 | Bản vẽ kỹ thuật - Biểu diễn đơn giản đường ống - Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước. | 
| 14. | TCVN 3821 : 2008 ISO 7200 : 2004 | Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu | 
| 15. | TCVN 3824 : 2008 ISO 7573 : 1983 | Bản vẽ kỹ thuật - Bảng kê | 
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
| 
 Nơi nhận:  | KT. BỘ TRƯỞNG  | 
| Số hiệu | 2989/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 30/12/2008 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 2989/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 30/12/2008 | 
| Người ký | Trần Quốc Thắng | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |