| Số hiệu | 846/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 24/04/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| BỘ KHOA HỌC VÀ  | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 846/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 24 tháng 04 năm 2015 | 
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 20/2013/NĐ-CP ngày 26/02/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 08 Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) sau đây:
| 1. | TCVN 10690:2015  | Nước rau, quả - Xác định chỉ số formol | 
| 2. | TCVN 10691:2015  | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng tro | 
| 3. | TCVN 10692:2015 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo phổ | 
| 4. | TCVN 10693:2015  | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng D-glucose và D-fructose sử dụng enzym - Phương pháp đo phổ NADPH | 
| 5. | TCVN 10694:2015 | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng prolin - Phương pháp đo phổ | 
| 6. | TCVN 10695:2015  | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit amin tự do - Phương pháp sắc ký lỏng | 
| 7. | TCVN 10696:2015  | Nước rau, quả - Xác định chất khô tổng số - Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy | 
| 8. | TCVN 10697:2015  | Nước rau, quả - Xác định hàm lượng, sucrose sử dụng enzym - Phương pháp đo phổ NADP | 
| 
 Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG | 
| Số hiệu | 846/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 24/04/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 846/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 24/04/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |