| Số hiệu | 4054/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 31/12/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| BỘ KHOA HỌC VÀ  | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| Số: 4054/QĐ-BKHCN | Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2015 | 
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 20/2013/NĐ-CP ngày 26/02/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố 11 Tiêu chuẩn quốc gia sau đây:
| 1. | TCVN 11254:2015 ISO 5391:2003 | Dụng cụ và máy khí nén - Thuật ngữ và định nghĩa | 
| 2. | TCVN 11255:2015 ISO 17066:2007 | Dụng cụ thủy lực - Thuật ngữ và định nghĩa | 
| 3. | TCVN 11256-1:2015 ISO 8573-1:2010 | Không khí nén - Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch | 
| 4. | TCVN 11256-2:2015 ISO 8573-2:2007 | Không khí nén - Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu | 
| 5. | TCVN 11256-3:2015 ISO 8573-3:1999 | Không khí nén - Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm | 
| 6. | TCVN 11256-4:2015 ISO 8573-4:2001 | Không khí nén - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn | 
| 7. | TCVN 11256-5:2015 ISO 8573-5:2001 | Không khí nén - Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ | 
| 8. | TCVN 11256-6:2015 ISO 8573-6:2003 | Không khí nén - Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn | 
| 9. | TCVN 11256-7:2015 ISO 8573-7:2003 | Không khí nén - Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển được | 
| 10. | TCVN 11256-8:2015 ISO 8573-8:2004 | Không khí nén - Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng | 
| 11. | TCVN 11256-9:2015 ISO 8573-9:2004 | Không khí nén - Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng | 
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| 
 Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG | 
| Số hiệu | 4054/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 31/12/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 4054/QĐ-BKHCN | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Bộ Khoa học và Công nghệ | 
| Ngày ban hành | 31/12/2015 | 
| Người ký | Trần Việt Thanh | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |