| Số hiệu | 1202/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Thành phố Đà Nẵng | 
| Ngày ban hành | 09/06/2023 | 
| Người ký | Lê Quang Nam | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
| 
   ỦY BAN NHÂN DÂN  | 
  
   CỘNG HÒA XÃ HỘI
  CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  | 
 
| 
   Số: 1202/QĐ-UBND  | 
  
   Đà Nẵng, ngày 09 tháng 6 năm 2023  | 
 
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo;
Căn cứ Thông tư số 29/2016/TT-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển;
Căn cứ Quyết định số 3768/QĐ-UBND ngày 23 tháng 8 năm 2019 của UBND thành phố Đà Nẵng phê duyệt Đề cương và dự toán kinh phí nhiệm vụ điều tra, khảo sát và thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27 tháng 10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3421/QĐ-UBND ngày 29 tháng 10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Phê duyệt và Công bố Danh mục các khu vực phải thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 140/TTr-STNMT ngày 05/5/2023 về việc phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng; trên cơ sở ý kiến thống nhất của các Thành viên UBND thành phố (tại Công văn số 1634/VP-ĐTĐT ngày 11/5/2023 của Văn phòng UBND thành phố).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng với các nội dung chủ yếu sau:
1. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng tại 21 khu vực (chưa bao gồm huyện đảo Hoàng Sa) gồm:
- Ranh giới ngoài là đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm, đã được công bố tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09/10/2020 về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng; Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27/10/2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09/10/2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
- Ranh giới trong nằm về phía đất liền hoặc về phía trong đảo là đường nối các điểm có khoảng cách được xác định để bảo đảm chiều rộng hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định (Chi tiết tại Phụ lục I).
2. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng được thể hiện trên tập bản đồ gồm 07 mảnh Bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỷ lệ 1:10.000, Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3° (07 mảnh bản đồ đính kèm).
3. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển trên địa bàn thành phố Đà Nẵng được thiết kế vị trí thể hiện trên tập Bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định, số lượng là 222 mốc, trong đó bao gồm: 212 mốc giới trên đất liền và 10 mốc trên Hòn Sơn Trà con (Chi tiết tại Phụ lục II và 07 mảnh bản đồ tại điểm 2, Điều 1, Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường; Xây dựng; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giao thông Vận tải; Kế hoạch và Đầu tư; Văn hóa và Thể thao; Khoa học và Công nghệ; Du lịch; Chủ tịch UBND các quận, phường ven biển và Thủ trưởng các cơ quan đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| 
   
  | 
  
   TM. ỦY BAN NHÂN
  DÂN  | 
 
RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy
ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
| 
   STT  | 
  
   Ký hiệu  | 
  
   Kiểu bờ  | 
  
   RANH GIỚI NGOÀI HLBVBB  | 
  
   RANH GIỚI TRONG HLBVBB  | 
  
   Chiều rộng HLBVBB  | 
 |||
| 
   STT điểm MNTC TBNN  | 
  
   Tọa độ ranh giới ngoài  | 
  
   Tọa độ ranh giới trong  | 
 ||||||
| 
   Xn  | 
  
   Yn  | 
  
   Xt  | 
  
   Yt  | 
 |||||
| 
   KV1. Mũi Nhô đến bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1-8)  | 
 ||||||||
| 
   1  | 
  
   MC1.1  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1  | 
  
   1792830,851  | 
  
   520612,225  | 
  
   1792783,193  | 
  
   520515,557  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   MC1.2  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   3  | 
  
   1792751,238  | 
  
   520629,676  | 
  
   1792769,081  | 
  
   520517,754  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   MC1.3  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   5  | 
  
   1792588,972  | 
  
   520585,933  | 
  
   1792635,544  | 
  
   520493,963  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   MC1.4  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   7  | 
  
   1792406,361  | 
  
   520511,743  | 
  
   1792436,495  | 
  
   520416,457  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   MC1.6  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   11  | 
  
   1792102,421  | 
  
   520473,665  | 
  
   1792127,478  | 
  
   520364,916  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   MC1.7  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   13  | 
  
   1791924,312  | 
  
   520505,889  | 
  
   1791875,979  | 
  
   520417,751  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   MC1.8  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   15  | 
  
   1791778,245  | 
  
   520624,054  | 
  
   1791779,25  | 
  
   520514,033  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   MC1.9  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   17  | 
  
   1791650,198  | 
  
   520526,076  | 
  
   1791750,877  | 
  
   520488,453  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   MC1.10  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   19  | 
  
   1791707,91  | 
  
   520350,958  | 
  
   1791789,12  | 
  
   520410,616  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   MC1.11  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   21  | 
  
   1791811,081  | 
  
   520273,647  | 
  
   1791894,027  | 
  
   520336,495  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   MC1.12  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   22  | 
  
   1791822,769  | 
  
   520244,973  | 
  
   1791922,115  | 
  
   520229,81  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   MC1.13  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   23  | 
  
   1791813,453  | 
  
   520220,878  | 
  
   1791920,587  | 
  
   520206,584  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   MC1.14  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   25  | 
  
   1791808,108  | 
  
   520061,186  | 
  
   1791908,566  | 
  
   520058,946  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   MC1.15  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   27  | 
  
   1791805,763  | 
  
   519862,955  | 
  
   1791904,412  | 
  
   519883,996  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   MC1.16  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   29  | 
  
   1791847,824  | 
  
   519676,493  | 
  
   1791924,279  | 
  
   519612,195  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   MC1.17  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   30  | 
  
   1791830,705  | 
  
   519654,56  | 
  
   1791907,021  | 
  
   519590,113  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   MC1.18  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   31  | 
  
   1791807,972  | 
  
   519637,162  | 
  
   1791886,278  | 
  
   519570,258  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   MC1.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   33  | 
  
   1791656,04  | 
  
   519547,754  | 
  
   1791756,8  | 
  
   519513,903  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   MC1.20  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   35  | 
  
   1791669,324  | 
  
   519360,21  | 
  
   1791768,798  | 
  
   519388,632  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   MC1.21  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   37  | 
  
   1791692,856  | 
  
   519168,001  | 
  
   1791796,423  | 
  
   519169,668  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   MC1.22  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   39  | 
  
   1791763,851  | 
  
   518995,793  | 
  
   1791865,584  | 
  
   518995,466  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   MC1.23  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   41  | 
  
   1791681,803  | 
  
   518822,585  | 
  
   1791755,147  | 
  
   518754,73  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   MC1.24  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   43  | 
  
   1791532,893  | 
  
   518690,617  | 
  
   1791610,262  | 
  
   518627,091  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   MC1.25  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   45  | 
  
   1791379,869  | 
  
   518594,032  | 
  
   1791413,768  | 
  
   518482,236  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   MC1.26  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   47  | 
  
   1791223,869  | 
  
   518584,811  | 
  
   1791245,299  | 
  
   518461,055  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   MC1.27  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   48  | 
  
   1791158,802  | 
  
   518534,91  | 
  
   1791228,852  | 
  
   518432,391  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   MC1.28  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   50  | 
  
   1791080,352  | 
  
   518420,534  | 
  
   1791169,978  | 
  
   518374,062  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   MC1.29  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   52  | 
  
   1791009,409  | 
  
   518296,969  | 
  
   1791126,177  | 
  
   518258,198  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   MC1.30  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   53  | 
  
   1791020,477  | 
  
   518204,226  | 
  
   1791121,672  | 
  
   518212,334  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   MC1.31  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   55  | 
  
   1791019,275  | 
  
   518030,507  | 
  
   1791128,344  | 
  
   518048,428  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   MC1.32  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   57  | 
  
   1791017,052  | 
  
   517854,958  | 
  
   1791121,418  | 
  
   517883,484  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   MC1.33  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   59  | 
  
   1790979,488  | 
  
   517696,905  | 
  
   1791077,665  | 
  
   517657,851  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   MC1.34  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   61  | 
  
   1790990,544  | 
  
   517517,43  | 
  
   1791078,788  | 
  
   517571,495  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   MC1.35  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   62  | 
  
   1791058,245  | 
  
   517432,824  | 
  
   1791163,122  | 
  
   517408,022  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   MC1.36  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   63  | 
  
   1791057,141  | 
  
   517395,763  | 
  
   1791148,812  | 
  
   517354,774  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   MC1.37  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   64  | 
  
   1791044,182  | 
  
   517360,642  | 
  
   1791139,341  | 
  
   517329,218  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   MC1.38  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   65  | 
  
   1791022,469  | 
  
   517323,929  | 
  
   1791091,875  | 
  
   517249,502  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   MC1.39  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   67  | 
  
   1790870,185  | 
  
   517251,848  | 
  
   1790941,329  | 
  
   517175,969  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   MC1.40  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   69  | 
  
   1790740,774  | 
  
   517118,219  | 
  
   1790839,173  | 
  
   517084,987  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   MC1.41  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   71  | 
  
   1790703,716  | 
  
   516938,327  | 
  
   1790797,114  | 
  
   516901,647  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   MC1.42  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   73  | 
  
   1790652,167  | 
  
   516774,111  | 
  
   1790753,017  | 
  
   516787,081  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   MC1.43  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   75  | 
  
   1790676,15  | 
  
   516582,254  | 
  
   1790775,476  | 
  
   516593,706  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   MC1.44  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   76  | 
  
   1790685,757  | 
  
   516497,435  | 
  
   1790760,742  | 
  
   516430,668  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   MC1.45  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   77  | 
  
   1790656,196  | 
  
   516461,776  | 
  
   1790726,15  | 
  
   516390,447  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   MC1.46  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   78  | 
  
   1790603,143  | 
  
   516428,865  | 
  
   1790660,477  | 
  
   516339,878  | 
  
   100  | 
 
| 
   KV2. Bãi bắc cửa sông Cu Đê (đoạn bờ 21)  | 
 ||||||||
| 
   46  | 
  
   MC2.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   204  | 
  
   1783865,628  | 
  
   513090,925  | 
  
   1783799,3  | 
  
   513027,694  | 
  
   87  | 
 
| 
   47  | 
  
   MC2.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   206  | 
  
   1783691,649  | 
  
   513186,791  | 
  
   1783640,191  | 
  
   513063,797  | 
  
   134  | 
 
| 
   48  | 
  
   MC2.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   208  | 
  
   1783509,41  | 
  
   513260,634  | 
  
   1783394,276  | 
  
   513051,497  | 
  
   239  | 
 
| 
   KV3. Bãi Nam Ô đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ 22-25)  | 
 ||||||||
| 
   49  | 
  
   MC3.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   214  | 
  
   1783048,703  | 
  
   513402,522  | 
  
   1783103,584  | 
  
   513414,543  | 
  
   20  | 
 
| 
   50  | 
  
   MC3.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   217  | 
  
   1782909,272  | 
  
   513614,405  | 
  
   1782874,117  | 
  
   513566,7  | 
  
   59  | 
 
| 
   51  | 
  
   MC3.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   220  | 
  
   1782707,224  | 
  
   513827,928  | 
  
   1782640,98  | 
  
   513781,597  | 
  
   90  | 
 
| 
   52  | 
  
   MC3.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   227  | 
  
   1782551,799  | 
  
   513924,985  | 
  
   1782568,652  | 
  
   513886,602  | 
  
   55  | 
 
| 
   53  | 
  
   MC3.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   230  | 
  
   1782270,595  | 
  
   513838,55  | 
  
   1782265,484  | 
  
   513793,301  | 
  
   45  | 
 
| 
   54  | 
  
   MC3.9  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   233  | 
  
   1781999,397  | 
  
   513945,732  | 
  
   1781967,291  | 
  
   513902,471  | 
  
   54  | 
 
| 
   55  | 
  
   MC3.10  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   236  | 
  
   1781757,159  | 
  
   514120,31  | 
  
   1781722,456  | 
  
   514074,716  | 
  
   65  | 
 
| 
   56  | 
  
   MC3.11  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   239  | 
  
   1781520,877  | 
  
   514301,135  | 
  
   1781481,213  | 
  
   514253,426  | 
  
   90  | 
 
| 
   57  | 
  
   MC3.12  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   242  | 
  
   1781288,078  | 
  
   514485,132  | 
  
   1781248,73  | 
  
   514437,559  | 
  
   69  | 
 
| 
   58  | 
  
   MC3.13  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   245  | 
  
   1781060,982  | 
  
   514678,461  | 
  
   1781018,443  | 
  
   514627,963  | 
  
   86  | 
 
| 
   59  | 
  
   MC3.14  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   248  | 
  
   1780835,509  | 
  
   514869,921  | 
  
   1780793,487  | 
  
   514821,733  | 
  
   71  | 
 
| 
   60  | 
  
   MC3.15  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   251  | 
  
   1780613,256  | 
  
   515068,941  | 
  
   1780571,757  | 
  
   515021,248  | 
  
   88  | 
 
| 
   61  | 
  
   MC3.16  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   254  | 
  
   1780393,127  | 
  
   515269,278  | 
  
   1780358,721  | 
  
   515230,419  | 
  
   57  | 
 
| 
   62  | 
  
   MC3.17  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   257  | 
  
   1780203,079  | 
  
   515496,122  | 
  
   1780170,989  | 
  
   515463,351  | 
  
   46  | 
 
| 
   KV4. Bãi Hòa Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 26)  | 
 ||||||||
| 
   63  | 
  
   MC4.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   258  | 
  
   1780127,629  | 
  
   515560,535  | 
  
   1780027,409  | 
  
   515603,574  | 
  
   83  | 
 
| 
   64  | 
  
   MC4.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   261  | 
  
   1779937,016  | 
  
   515788,847  | 
  
   1779895,64  | 
  
   515752,921  | 
  
   89  | 
 
| 
   65  | 
  
   MC4.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   264  | 
  
   1779733,988  | 
  
   516007,017  | 
  
   1779700,12  | 
  
   515977,888  | 
  
   53  | 
 
| 
   66  | 
  
   MC4.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   267  | 
  
   1779550,134  | 
  
   516241,863  | 
  
   1779522,362  | 
  
   516220,506  | 
  
   59  | 
 
| 
   KV5. Bãi Hòa Minh (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 27)  | 
 ||||||||
| 
   67  | 
  
   MC5.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   268  | 
  
   1779489,312  | 
  
   516320,674  | 
  
   1779406,089  | 
  
   516383,116  | 
  
   53  | 
 
| 
   68  | 
  
   MC5.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   271  | 
  
   1779313,039  | 
  
   516562,681  | 
  
   1779281,549  | 
  
   516541,991  | 
  
   35  | 
 
| 
   69  | 
  
   MC5.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   274  | 
  
   1779142,77  | 
  
   516807,662  | 
  
   1779108,017  | 
  
   516784,079  | 
  
   42  | 
 
| 
   70  | 
  
   MC5.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   277  | 
  
   1778976,138  | 
  
   517054,818  | 
  
   1778941,731  | 
  
   517032,939  | 
  
   41  | 
 
| 
   71  | 
  
   MC5.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   280  | 
  
   1778814,588  | 
  
   517306,058  | 
  
   1778793,183  | 
  
   517293,423  | 
  
   30  | 
 
| 
   72  | 
  
   MC5.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   283  | 
  
   1778664,72  | 
  
   517565,068  | 
  
   1778647,216  | 
  
   517554,95  | 
  
   20  | 
 
| 
   KV6. Bãi bắc cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 28)  | 
 ||||||||
| 
   73  | 
  
   MC6.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   287  | 
  
   1778472,209  | 
  
   517914,238  | 
  
   1778454,305  | 
  
   517905,185  | 
  
   27  | 
 
| 
   74  | 
  
   MC6.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   290  | 
  
   1778343,391  | 
  
   518184,419  | 
  
   1778312,96  | 
  
   518170,52  | 
  
   40  | 
 
| 
   75  | 
  
   MC6.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   293  | 
  
   1778223,277  | 
  
   518458,771  | 
  
   1778185,954  | 
  
   518444,017  | 
  
   40  | 
 
| 
   76  | 
  
   MC6.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   296  | 
  
   1778111,803  | 
  
   518736,563  | 
  
   1778065,89  | 
  
   518719,505  | 
  
   58  | 
 
| 
   77  | 
  
   MC6.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   298  | 
  
   1778066,365  | 
  
   518872,938  | 
  
   1778010,071  | 
  
   518861,509  | 
  
   59  | 
 
| 
   KV7. Bãi nam cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 29)  | 
 ||||||||
| 
   78  | 
  
   MC7.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   299  | 
  
   1778053,419  | 
  
   518936,877  | 
  
   1777990,319  | 
  
   518913,199  | 
  
   68  | 
 
| 
   79  | 
  
   MC7.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   302  | 
  
   1777942,32  | 
  
   519157,804  | 
  
   1777905,029  | 
  
   519146,192  | 
  
   40  | 
 
| 
   80  | 
  
   MC7.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   305  | 
  
   1777862,814  | 
  
   519446,329  | 
  
   1777812,65  | 
  
   519433,388  | 
  
   56  | 
 
| 
   KV8. Bãi Thanh Khê (đoạn bờ 30)  | 
 ||||||||
| 
   81  | 
  
   MC8.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   308  | 
  
   1777795,308  | 
  
   519735,754  | 
  
   1777755,577  | 
  
   519728,607  | 
  
   46  | 
 
| 
   82  | 
  
   MC8.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   311  | 
  
   1777740,029  | 
  
   520028,635  | 
  
   1777697,153  | 
  
   520022,759  | 
  
   49  | 
 
| 
   83  | 
  
   MC8.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   314  | 
  
   1777700,554  | 
  
   520324,328  | 
  
   1777641,661  | 
  
   520323,564  | 
  
   59  | 
 
| 
   84  | 
  
   MC8.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   317  | 
  
   1777681,536  | 
  
   520623,001  | 
  
   1777645,496  | 
  
   520623,77  | 
  
   69  | 
 
| 
   85  | 
  
   MC8.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   320  | 
  
   1777698,032  | 
  
   520921,148  | 
  
   1777632,249  | 
  
   520928,473  | 
  
   66  | 
 
| 
   86  | 
  
   MCB.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   324  | 
  
   1777782,377  | 
  
   521309,868  | 
  
   1777719,925  | 
  
   521332,653  | 
  
   67  | 
 
| 
   KV9. Bãi Tiên Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44-51)  | 
 ||||||||
| 
   87  | 
  
   MC9.1  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   533  | 
  
   1783266,328  | 
  
   523197,446  | 
  
   1783257,488  | 
  
   523194,619  | 
  
   10  | 
 
| 
   88  | 
  
   MC9.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   534  | 
  
   1783260,491  | 
  
   523269,45  | 
  
   1783228,104  | 
  
   523296,188  | 
  
   42  | 
 
| 
   89  | 
  
   MC9.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   535  | 
  
   1783299,383  | 
  
   523360,874  | 
  
   1783255,421  | 
  
   523390,166  | 
  
   53  | 
 
| 
   90  | 
  
   MC9.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   536  | 
  
   1783361,386  | 
  
   523438,291  | 
  
   1783326,021  | 
  
   523480,08  | 
  
   55  | 
 
| 
   91  | 
  
   MC9.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   537  | 
  
   1783448,058  | 
  
   523485,056  | 
  
   1783438,075  | 
  
   523503,786  | 
  
   21  | 
 
| 
   92  | 
  
   MC9.6  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   538  | 
  
   1783490,496  | 
  
   523480,887  | 
  
   1783481,894  | 
  
   523527,205  | 
  
   47  | 
 
| 
   93  | 
  
   MC9.7  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   539  | 
  
   1783571,38  | 
  
   523432,73  | 
  
   1783558,128  | 
  
   523457,855  | 
  
   27  | 
 
| 
   94  | 
  
   MC9.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   540  | 
  
   1783616,516  | 
  
   523452,451  | 
  
   1783602,717  | 
  
   523488,565  | 
  
   39  | 
 
| 
   95  | 
  
   MC9.9  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   541  | 
  
   1783646,19  | 
  
   523446,667  | 
  
   1783649,469  | 
  
   523490,373  | 
  
   44  | 
 
| 
   96  | 
  
   MC9.10  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   542  | 
  
   1783757,683  | 
  
   523404,599  | 
  
   1783766,41  | 
  
   523448,352  | 
  
   45  | 
 
| 
   97  | 
  
   MC9.11  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   544  | 
  
   1783927,58  | 
  
   523457,197  | 
  
   1783906,207  | 
  
   523472,422  | 
  
   26  | 
 
| 
   98  | 
  
   MC9.12  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   546  | 
  
   1784098,666  | 
  
   523532,59  | 
  
   1784057,481  | 
  
   523560,622  | 
  
   50  | 
 
| 
   99  | 
  
   MC9.13  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   548  | 
  
   1784201,062  | 
  
   523693,781  | 
  
   1784176,997  | 
  
   523733,551  | 
  
   47  | 
 
| 
   100  | 
  
   MC9.14  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   550  | 
  
   1784342,048  | 
  
   523814,878  | 
  
   1784332,689  | 
  
   523853,34  | 
  
   40  | 
 
| 
   101  | 
  
   MC9.15  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   552  | 
  
   1784507,309  | 
  
   523861,558  | 
  
   1784456,399  | 
  
   523875,986  | 
  
   53  | 
 
| 
   102  | 
  
   MC9.16  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   554  | 
  
   1784429,664  | 
  
   524052,748  | 
  
   1784382,843  | 
  
   524054,348  | 
  
   47  | 
 
| 
   103  | 
  
   MC9.17  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   555  | 
  
   1784437,792  | 
  
   524125,275  | 
  
   1784390,644  | 
  
   524140,234  | 
  
   50  | 
 
| 
   104  | 
  
   MC9.18  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   556  | 
  
   1784510,023  | 
  
   524183,548  | 
  
   1784502,529  | 
  
   524222,499  | 
  
   40  | 
 
| 
   105  | 
  
   MC9.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   557  | 
  
   1784535,469  | 
  
   524185,232  | 
  
   1784511,799  | 
  
   524219,446  | 
  
   42  | 
 
| 
   106  | 
  
   MC9.20  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   558  | 
  
   1784579,296  | 
  
   524243,366  | 
  
   1784551,555  | 
  
   524267,413  | 
  
   37  | 
 
| 
   107  | 
  
   MC9.21  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   559  | 
  
   1784633,286  | 
  
   524259,631  | 
  
   1784627,053  | 
  
   524298,557  | 
  
   40  | 
 
| 
   108  | 
  
   MC9.22  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   562  | 
  
   1784733,62  | 
  
   524318,807  | 
  
   1784710,232  | 
  
   524350,233  | 
  
   39  | 
 
| 
   109  | 
  
   MC9.23  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   563  | 
  
   1784817,739  | 
  
   524367,322  | 
  
   1784796,954  | 
  
   524402,117  | 
  
   41  | 
 
| 
   110  | 
  
   MC9.24  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   564  | 
  
   1784886,878  | 
  
   524378,775  | 
  
   1784895,326  | 
  
   524402,512  | 
  
   25  | 
 
| 
   111  | 
  
   MC9.25  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   566  | 
  
   1785028,771  | 
  
   524338,516  | 
  
   1784989,447  | 
  
   524374,759  | 
  
   54  | 
 
| 
   112  | 
  
   MC9.26  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   568  | 
  
   1785205,848  | 
  
   524356,423  | 
  
   1785174,431  | 
  
   524384,319  | 
  
   42  | 
 
| 
   113  | 
  
   MC9.27  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   571  | 
  
   1785323,602  | 
  
   524541,117  | 
  
   1785296,552  | 
  
   524558,354  | 
  
   32  | 
 
| 
   KV 10. Bãi đá Đen đến bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 58)  | 
 ||||||||
| 
   114  | 
  
   MC10.1  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   605  | 
  
   1786541,094  | 
  
   525874,666  | 
  
   1786470,894  | 
  
   525949,219  | 
  
   100  | 
 
| 
   115  | 
  
   MC10.2  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   607  | 
  
   1786661,722  | 
  
   526027,71  | 
  
   1786587,305  | 
  
   526096,082  | 
  
   100  | 
 
| 
   116  | 
  
   MC10.3  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   609  | 
  
   1786746,045  | 
  
   526194,612  | 
  
   1786645,243  | 
  
   526212,087  | 
  
   100  | 
 
| 
   117  | 
  
   MC10.4  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   611  | 
  
   1786793,142  | 
  
   526387,148  | 
  
   1786692,487  | 
  
   526408,419  | 
  
   100  | 
 
| 
   118  | 
  
   MC10.5  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   613  | 
  
   1786741,349  | 
  
   526556,238  | 
  
   1786643,986  | 
  
   526521,611  | 
  
   100  | 
 
| 
   119  | 
  
   MC10.6  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   615  | 
  
   1786688,908  | 
  
   526741,875  | 
  
   1786588,429  | 
  
   526729,906  | 
  
   100  | 
 
| 
   120  | 
  
   MC10.7  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   617  | 
  
   1786672,751  | 
  
   526939,897  | 
  
   1786569,526  | 
  
   526928,39  | 
  
   100  | 
 
| 
   121  | 
  
   MC10.8  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   619  | 
  
   1786602,578  | 
  
   527117,252  | 
  
   1786502,564  | 
  
   527103,948  | 
  
   100  | 
 
| 
   122  | 
  
   MC10.9  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   621  | 
  
   1786566,051  | 
  
   527299,801  | 
  
   1786464,359  | 
  
   527261,443  | 
  
   100  | 
 
| 
   123  | 
  
   MC10.10  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   623  | 
  
   1786453,061  | 
  
   527455,782  | 
  
   1786329,857  | 
  
   527463,071  | 
  
   100  | 
 
| 
   124  | 
  
   MC10.11  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   625  | 
  
   1786359,866  | 
  
   527575,14  | 
  
   1786290,418  | 
  
   527496,014  | 
  
   100  | 
 
| 
   125  | 
  
   MC10.12  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   627  | 
  
   1786218,934  | 
  
   527699,004  | 
  
   1786163,884  | 
  
   527607,071  | 
  
   100  | 
 
| 
   126  | 
  
   MC10.13  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   630  | 
  
   1785947,78  | 
  
   527784,092  | 
  
   1785945,218  | 
  
   527683,974  | 
  
   100  | 
 
| 
   127  | 
  
   MC10.14  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   632  | 
  
   1785785,799  | 
  
   527861,154  | 
  
   1785678,657  | 
  
   527797,644  | 
  
   100  | 
 
| 
   128  | 
  
   MC10.15  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   636  | 
  
   1785509,768  | 
  
   528072,674  | 
  
   1785541,978  | 
  
   527872,511  | 
  
   100  | 
 
| 
   129  | 
  
   MC10.16  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   636  | 
  
   1785509,768  | 
  
   528072,674  | 
  
   1785492,324  | 
  
   527966,997  | 
  
   100  | 
 
| 
   130  | 
  
   MC10.17  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   638  | 
  
   1785369,618  | 
  
   528169,356  | 
  
   1785345,836  | 
  
   528054,151  | 
  
   100  | 
 
| 
   131  | 
  
   MC10.18  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   640  | 
  
   1785235,769  | 
  
   528296,13  | 
  
   1785146,664  | 
  
   528245,425  | 
  
   100  | 
 
| 
   132  | 
  
   MC10.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   642  | 
  
   1785114,669  | 
  
   528433,259  | 
  
   1785036,65  | 
  
   528370,346  | 
  
   100  | 
 
| 
   133  | 
  
   MC10.22  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   648  | 
  
   1784887,114  | 
  
   528649,353  | 
  
   1784896,251  | 
  
   528467,52  | 
  
   100  | 
 
| 
   134  | 
  
   MC10.23  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   648  | 
  
   1784887,114  | 
  
   528649,353  | 
  
   1784670,687  | 
  
   528610,439  | 
  
   100  | 
 
| 
   135  | 
  
   MC10.24  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   650  | 
  
   1784740,713  | 
  
   528693,391  | 
  
   1784703,54  | 
  
   528600,602  | 
  
   100  | 
 
| 
   136  | 
  
   MC10.25  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   652  | 
  
   1784560,535  | 
  
   528776,112  | 
  
   1784507,946  | 
  
   528689,46  | 
  
   100  | 
 
| 
   137  | 
  
   MC10.26  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   654  | 
  
   1784449,611  | 
  
   528936,16  | 
  
   1784354,104  | 
  
   528906,783  | 
  
   100  | 
 
| 
   138  | 
  
   MC10.27  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   656  | 
  
   1784398,608  | 
  
   529079,845  | 
  
   1784302,673  | 
  
   529049,845  | 
  
   100  | 
 
| 
   139  | 
  
   MC10.28  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   658  | 
  
   1784330,837  | 
  
   529240,158  | 
  
   1784220,241  | 
  
   529230,76  | 
  
   100  | 
 
| 
   140  | 
  
   MC10.29  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   660  | 
  
   1784436,291  | 
  
   529395,332  | 
  
   1784356,831  | 
  
   529458,873  | 
  
   100  | 
 
| 
   141  | 
  
   MC10.30  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   662  | 
  
   1784595,429  | 
  
   529498,516  | 
  
   1784507,818  | 
  
   529547,051  | 
  
   100  | 
 
| 
   142  | 
  
   MC10.31  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   664  | 
  
   1784671,496  | 
  
   529667,967  | 
  
   1784558,082  | 
  
   529666,127  | 
  
   100  | 
 
| 
   143  | 
  
   MC10.32  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   666  | 
  
   1784734,469  | 
  
   529841,613  | 
  
   1784648,969  | 
  
   529895,113  | 
  
   100  | 
 
| 
   144  | 
  
   MC10.33  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   668  | 
  
   1784802,591  | 
  
   530003,077  | 
  
   1784693,009  | 
  
   529988,933  | 
  
   100  | 
 
| 
   145  | 
  
   MC10.34  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   670  | 
  
   1784825,322  | 
  
   530176,175  | 
  
   1784724,418  | 
  
   530163,886  | 
  
   100  | 
 
| 
   146  | 
  
   MC10.35  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   672  | 
  
   1784757,942  | 
  
   530352,911  | 
  
   1784656,426  | 
  
   530352,015  | 
  
   100  | 
 
| 
   147  | 
  
   MC10.36  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   674  | 
  
   1784744,24  | 
  
   530535,545  | 
  
   1784645,852  | 
  
   530506,5  | 
  
   100  | 
 
| 
   148  | 
  
   MC10.37  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   676  | 
  
   1784644,504  | 
  
   530697,247  | 
  
   1784562,766  | 
  
   530630,06  | 
  
   100  | 
 
| 
   149  | 
  
   MC10.38  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   678  | 
  
   1784558,726  | 
  
   530866,023  | 
  
   1784469,162  | 
  
   530819,854  | 
  
   100  | 
 
| 
   150  | 
  
   MC10.39  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   680  | 
  
   1784472,869  | 
  
   531031,26  | 
  
   1784390,253  | 
  
   530969,818  | 
  
   100  | 
 
| 
   151  | 
  
   MC10.40  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   682  | 
  
   1784364,496  | 
  
   531178,828  | 
  
   1784315,739  | 
  
   531135,625  | 
  
   31  | 
 
| 
   152  | 
  
   MC10.41  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   684  | 
  
   1784233,116  | 
  
   531312,922  | 
  
   1784194,819  | 
  
   531294,773  | 
  
   42  | 
 
| 
   153  | 
  
   MC10.42  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   686  | 
  
   1784076,518  | 
  
   531431,287  | 
  
   1784043,915  | 
  
   531387,742  | 
  
   49  | 
 
| 
   154  | 
  
   MC10.43  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   688  | 
  
   1783924,693  | 
  
   531523,836  | 
  
   1783914,938  | 
  
   531482,42  | 
  
   49  | 
 
| 
   155  | 
  
   MC10.44  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   690  | 
  
   1783760,928  | 
  
   531620,7  | 
  
   1783742,494  | 
  
   531603,109  | 
  
   26  | 
 
| 
   156  | 
  
   MC10.45  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   692  | 
  
   1783614,372  | 
  
   531739,893  | 
  
   1783600,688  | 
  
   531724,094  | 
  
   43  | 
 
| 
   157  | 
  
   MC10.46  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   694  | 
  
   1783474,954  | 
  
   531872,772  | 
  
   1783439,679  | 
  
   531840,118  | 
  
   34  | 
 
| 
   158  | 
  
   MC10.47  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   696  | 
  
   1783425,016  | 
  
   532029,009  | 
  
   1783404,111  | 
  
   532029,07  | 
  
   21  | 
 
| 
   159  | 
  
   MC10.48  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   698  | 
  
   1783377,16  | 
  
   532213,495  | 
  
   1783351,487  | 
  
   532204,874  | 
  
   35  | 
 
| 
   160  | 
  
   MC10.49  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   700  | 
  
   1783287,013  | 
  
   532373,486  | 
  
   1783267,842  | 
  
   532361  | 
  
   23  | 
 
| 
   161  | 
  
   MC 10.50  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   701  | 
  
   1783235,175  | 
  
   532454,607  | 
  
   1783222,137  | 
  
   532447,053  | 
  
   46  | 
 
| 
   KV 11. Bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 59)  | 
 ||||||||
| 
   162  | 
  
   MC11.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   703  | 
  
   1783259,219  | 
  
   532640,775  | 
  
   1783208,145  | 
  
   532652,19  | 
  
   73  | 
 
| 
   163  | 
  
   MC11.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   705  | 
  
   1783326,137  | 
  
   532828,217  | 
  
   1783286,654  | 
  
   532847,369  | 
  
   45  | 
 
| 
   164  | 
  
   MC11.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   707  | 
  
   1783433,407  | 
  
   532994,021  | 
  
   1783409,748  | 
  
   533013,563  | 
  
   42  | 
 
| 
   KV 12. Bãi biển Bắc (InterContinental) đến bãi Nam (đoạn bờ 60-64)  | 
 ||||||||
| 
   165  | 
  
   MC12.1  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   708  | 
  
   1783472,638  | 
  
   533014,051  | 
  
   1783467,431  | 
  
   533027,388  | 
  
   16  | 
 
| 
   166  | 
  
   MC12.2  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   711  | 
  
   1783683,743  | 
  
   532981,721  | 
  
   1783681,403  | 
  
   532989,729  | 
  
   8  | 
 
| 
   167  | 
  
   MC12.3  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   713  | 
  
   1783871,311  | 
  
   532939,737  | 
  
   1783873,058  | 
  
   532947,383  | 
  
   8  | 
 
| 
   168  | 
  
   MC12.4  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   715  | 
  
   1784032,4  | 
  
   532957,211  | 
  
   1784031,625  | 
  
   532964,401  | 
  
   7  | 
 
| 
   169  | 
  
   MC12.5  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   717  | 
  
   1784218,277  | 
  
   532971,652  | 
  
   1784192,361  | 
  
   532988,182  | 
  
   31  | 
 
| 
   170  | 
  
   MC12.6  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   719  | 
  
   1784363,086  | 
  
   533100,755  | 
  
   1784354,368  | 
  
   533112,461  | 
  
   15  | 
 
| 
   171  | 
  
   MC12.7  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   721  | 
  
   1784547,959  | 
  
   533169,936  | 
  
   1784490,246  | 
  
   533276,443  | 
  
   100  | 
 
| 
   172  | 
  
   MC12.8  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   723  | 
  
   1784695,787  | 
  
   533255,106  | 
  
   1784687,408  | 
  
   533346,488  | 
  
   100  | 
 
| 
   173  | 
  
   MC12.9  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   725  | 
  
   1784883,871  | 
  
   533219,443  | 
  
   1784878,15  | 
  
   533319,38  | 
  
   100  | 
 
| 
   174  | 
  
   MC12.10  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   727  | 
  
   1785082,425  | 
  
   533218,849  | 
  
   1785072,727  | 
  
   533318,862  | 
  
   100  | 
 
| 
   175  | 
  
   MC12.11  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   729  | 
  
   1785275,399  | 
  
   533245,341  | 
  
   1785213,971  | 
  
   533328,128  | 
  
   100  | 
 
| 
   176  | 
  
   MC12.12  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   731  | 
  
   1785363,029  | 
  
   533402,717  | 
  
   1785262,915  | 
  
   533416,156  | 
  
   100  | 
 
| 
   177  | 
  
   MC12.13  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   733  | 
  
   1785509,396  | 
  
   533518,37  | 
  
   1785454,435  | 
  
   533602,277  | 
  
   100  | 
 
| 
   178  | 
  
   MC12.14  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   735  | 
  
   1785613,957  | 
  
   533669,38  | 
  
   1785507,803  | 
  
   533671,436  | 
  
   100  | 
 
| 
   179  | 
  
   MC12.15  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   737  | 
  
   1785525,931  | 
  
   533816,782  | 
  
   1785435,044  | 
  
   533771,428  | 
  
   100  | 
 
| 
   180  | 
  
   MC12.16  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   739  | 
  
   1785496,479  | 
  
   533938,953  | 
  
   1785367,529  | 
  
   533949,397  | 
  
   100  | 
 
| 
   181  | 
  
   MC12.17  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   741  | 
  
   1785457,721  | 
  
   534056,699  | 
  
   1785344,212  | 
  
   534034,753  | 
  
   100  | 
 
| 
   182  | 
  
   MC12.18  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   742  | 
  
   1785433,915  | 
  
   534109,112  | 
  
   1785305,612  | 
  
   534067,518  | 
  
   100  | 
 
| 
   183  | 
  
   MC12.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   744  | 
  
   1785306,91  | 
  
   534204,201  | 
  
   1785215,674  | 
  
   534155,231  | 
  
   100  | 
 
| 
   184  | 
  
   MC12.20  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   746  | 
  
   1785247,552  | 
  
   534320,979  | 
  
   1785151,834  | 
  
   534240,332  | 
  
   100  | 
 
| 
   185  | 
  
   MC12.21  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   748  | 
  
   1785152,028  | 
  
   534467,314  | 
  
   1785083,877  | 
  
   534391,247  | 
  
   100  | 
 
| 
   186  | 
  
   MC12.22  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   750  | 
  
   1784983,432  | 
  
   534554,194  | 
  
   1784933,247  | 
  
   534463,529  | 
  
   100  | 
 
| 
   187  | 
  
   MC12.23  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   752  | 
  
   1784824,321  | 
  
   534653,491  | 
  
   1784769,038  | 
  
   534567,978  | 
  
   100  | 
 
| 
   188  | 
  
   MC12.24  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   754  | 
  
   1784683,41  | 
  
   534726,116  | 
  
   1784626,765  | 
  
   534643,772  | 
  
   100  | 
 
| 
   189  | 
  
   MC12.25  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   756  | 
  
   1784539,826  | 
  
   534844,506  | 
  
   1784483,972  | 
  
   534761,402  | 
  
   100  | 
 
| 
   190  | 
  
   MC12.26  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   758  | 
  
   1784380,302  | 
  
   534944,601  | 
  
   1784327,068  | 
  
   534856,118  | 
  
   100  | 
 
| 
   191  | 
  
   MC12.27  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   760  | 
  
   1784217,228  | 
  
   535024,042  | 
  
   1784179,268  | 
  
   534929,479  | 
  
   100  | 
 
| 
   192  | 
  
   MC12.28  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   762  | 
  
   1784040,688  | 
  
   535085,723  | 
  
   1784008,512  | 
  
   534990,281  | 
  
   100  | 
 
| 
   193  | 
  
   MC12.29  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   764  | 
  
   1783869,241  | 
  
   535167,213  | 
  
   1783832,393  | 
  
   535069,494  | 
  
   100  | 
 
| 
   194  | 
  
   MC12.30  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   766  | 
  
   1783703,018  | 
  
   535251,085  | 
  
   1783632,03  | 
  
   535178,812  | 
  
   100  | 
 
| 
   195  | 
  
   MC12.31  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   768  | 
  
   1783582,886  | 
  
   535393,557  | 
  
   1783504,636  | 
  
   535330,912  | 
  
   100  | 
 
| 
   196  | 
  
   MC12.32  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   770  | 
  
   1783469,775  | 
  
   535517,005  | 
  
   1783385,129  | 
  
   535456,24  | 
  
   100  | 
 
| 
   197  | 
  
   MC12.33  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   772  | 
  
   1783326,6  | 
  
   535613,018  | 
  
   1783287,637  | 
  
   535566,007  | 
  
   61  | 
 
| 
   198  | 
  
   MC12.34  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   774  | 
  
   1783173,588  | 
  
   535716,932  | 
  
   1783137,601  | 
  
   535673,596  | 
  
   56  | 
 
| 
   199  | 
  
   MC12.35  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   776  | 
  
   1783086,738  | 
  
   535841,379  | 
  
   1783026,826  | 
  
   535799,256  | 
  
   73  | 
 
| 
   200  | 
  
   MC12.36  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   778  | 
  
   1782944,052  | 
  
   535948,81  | 
  
   1782921,141  | 
  
   535840,122  | 
  
   110  | 
 
| 
   201  | 
  
   MC12.37  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   780  | 
  
   1782787,884  | 
  
   535922,354  | 
  
   1782770,609  | 
  
   535849,899  | 
  
   195  | 
 
| 
   202  | 
  
   MC12.40  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   786  | 
  
   1782675,294  | 
  
   535722,172  | 
  
   1782717,513  | 
  
   535731,64  | 
  
   44  | 
 
| 
   203  | 
  
   MC12.41  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   788  | 
  
   1782711,221  | 
  
   535541,436  | 
  
   1782725,645  | 
  
   535542,832  | 
  
   22  | 
 
| 
   204  | 
  
   MC12.42  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   790  | 
  
   1782714,556  | 
  
   535350,648  | 
  
   1782726,427  | 
  
   535350,046  | 
  
   20  | 
 
| 
   205  | 
  
   MC12.43  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   792  | 
  
   1782617,873  | 
  
   535203,661  | 
  
   1782628,326  | 
  
   535200,988  | 
  
   17  | 
 
| 
   206  | 
  
   MC12.44  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   794  | 
  
   1782501,295  | 
  
   535093,584  | 
  
   1782530,207  | 
  
   535049,731  | 
  
   66  | 
 
| 
   207  | 
  
   MC12.45  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   796  | 
  
   1782440,789  | 
  
   534984,722  | 
  
   1782466,38  | 
  
   534971,723  | 
  
   29  | 
 
| 
   208  | 
  
   MC12.46  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   798  | 
  
   1782407,083  | 
  
   534827,144  | 
  
   1782454,17  | 
  
   534834,44  | 
  
   32  | 
 
| 
   209  | 
  
   MC12.47  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   800  | 
  
   1782399,083  | 
  
   534670,357  | 
  
   1782428,459  | 
  
   534671,984  | 
  
   29  | 
 
| 
   210  | 
  
   MC12.48  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   802  | 
  
   1782430,116  | 
  
   534480,573  | 
  
   1782456,663  | 
  
   534477,279  | 
  
   27  | 
 
| 
   211  | 
  
   MC12.49  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   804  | 
  
   1782465,406  | 
  
   534316,065  | 
  
   1782481,35  | 
  
   534321,512  | 
  
   41  | 
 
| 
   212  | 
  
   MC12.50  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   806  | 
  
   1782519,053  | 
  
   534126,157  | 
  
   1782545,299  | 
  
   534113,731  | 
  
   27  | 
 
| 
   213  | 
  
   MC12.51  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   807  | 
  
   1782476,594  | 
  
   534038,064  | 
  
   1782507,272  | 
  
   534018,606  | 
  
   36  | 
 
| 
   214  | 
  
   MC12.52  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   808  | 
  
   1782413,768  | 
  
   533964,305  | 
  
   1782432,303  | 
  
   533946,154  | 
  
   26  | 
 
| 
   215  | 
  
   MC12.53  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   810  | 
  
   1782261,616  | 
  
   533840,753  | 
  
   1782308,238  | 
  
   533809,321  | 
  
   56  | 
 
| 
   216  | 
  
   MC12.54  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   812  | 
  
   1782133,135  | 
  
   533700,34  | 
  
   1782178,546  | 
  
   533670,518  | 
  
   54  | 
 
| 
   217  | 
  
   MC12.55  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   814  | 
  
   1782054,671  | 
  
   533540,56  | 
  
   1782111,481  | 
  
   533524,505  | 
  
   59  | 
 
| 
   218  | 
  
   MC12.56  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   816  | 
  
   1782065,086  | 
  
   533357,75  | 
  
   1782097,233  | 
  
   533364,271  | 
  
   33  | 
 
| 
   219  | 
  
   MC12.57  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   818  | 
  
   1782078,735  | 
  
   533178,309  | 
  
   1782110,269  | 
  
   533172,324  | 
  
   32  | 
 
| 
   220  | 
  
   MC12.58  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   819  | 
  
   1782058,56  | 
  
   533140,951  | 
  
   1782094,417  | 
  
   533129,957  | 
  
   47  | 
 
| 
   221  | 
  
   MC12.59  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   820  | 
  
   1782029,227  | 
  
   533080,602  | 
  
   1782050,982  | 
  
   533059,601  | 
  
   31  | 
 
| 
   222  | 
  
   MC12.60  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   822  | 
  
   1781972,252  | 
  
   533087,402  | 
  
   1782004,401  | 
  
   533033,413  | 
  
   63  | 
 
| 
   223  | 
  
   MC12.61  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   824  | 
  
   1781831,578  | 
  
   533010,198  | 
  
   1781875,568  | 
  
   532963,525  | 
  
   64  | 
 
| 
   224  | 
  
   MC12.62  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   826  | 
  
   1781656,486  | 
  
   532936,519  | 
  
   1781680,212  | 
  
   532867,808  | 
  
   73  | 
 
| 
   225  | 
  
   MC12.63  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   828  | 
  
   1781461,992  | 
  
   532893,987  | 
  
   1781477,799  | 
  
   532834,565  | 
  
   62  | 
 
| 
   226  | 
  
   MC12.64  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   830  | 
  
   1781264,019  | 
  
   532870,301  | 
  
   1781271,412  | 
  
   532801,314  | 
  
   69  | 
 
| 
   227  | 
  
   MC12.65  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   832  | 
  
   1781089,25  | 
  
   532913,759  | 
  
   1781080,624  | 
  
   532853,618  | 
  
   69  | 
 
| 
   228  | 
  
   MC12.66  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   834  | 
  
   1780934,377  | 
  
   532932,94  | 
  
   1780938,391  | 
  
   532884,804  | 
  
   48  | 
 
| 
   229  | 
  
   MC12.67  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   836  | 
  
   1780754,005  | 
  
   532959,861  | 
  
   1780746,789  | 
  
   532933,322  | 
  
   28  | 
 
| 
   230  | 
  
   MC12.68  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   838  | 
  
   1780560,05  | 
  
   532987,736  | 
  
   1780567,484  | 
  
   532939,301  | 
  
   49  | 
 
| 
   231  | 
  
   MC12.69  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   840  | 
  
   1780404,661  | 
  
   532885,134  | 
  
   1780441,967  | 
  
   532857,548  | 
  
   46  | 
 
| 
   232  | 
  
   MC12.70  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   842  | 
  
   1780285,535  | 
  
   532733,426  | 
  
   1780340,492  | 
  
   532711,366  | 
  
   59  | 
 
| 
   233  | 
  
   MC12.71  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   844  | 
  
   1780201,856  | 
  
   532564,935  | 
  
   1780261,013  | 
  
   532565,653  | 
  
   59  | 
 
| 
   234  | 
  
   MC12.72  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   846  | 
  
   1780219,528  | 
  
   532422,262  | 
  
   1780272,076  | 
  
   532425,482  | 
  
   53  | 
 
| 
   235  | 
  
   MC12.73  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   848  | 
  
   1780296,75  | 
  
   532248,799  | 
  
   1780303,396  | 
  
   532253,836  | 
  
   8  | 
 
| 
   236  | 
  
   MC12.74  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   849  | 
  
   1780364,497  | 
  
   532176,751  | 
  
   1780370,855  | 
  
   532185,935  | 
  
   11  | 
 
| 
   237  | 
  
   MC12.75  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   850  | 
  
   1780441,228  | 
  
   532125,527  | 
  
   1780450,848  | 
  
   532141,084  | 
  
   41  | 
 
| 
   238  | 
  
   MC12.76  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   851  | 
  
   1780454,681  | 
  
   532113,756  | 
  
   1780465,484  | 
  
   532114,133  | 
  
   11  | 
 
| 
   239  | 
  
   MC12.77  | 
  
   Bờ hỗn hợp  | 
  
   852  | 
  
   1780455,541  | 
  
   532089,256  | 
  
   1780474,844  | 
  
   532090,021  | 
  
   51  | 
 
| 
   240  | 
  
   MC12.78  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   853  | 
  
   1780442,217  | 
  
   532076,287  | 
  
   1780472,011  | 
  
   532080,561  | 
  
   67  | 
 
| 
   241  | 
  
   MC12.79  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   855  | 
  
   1780553,232  | 
  
   531968,803  | 
  
   1780579,636  | 
  
   531987,285  | 
  
   60  | 
 
| 
   242  | 
  
   MC12.80  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   857  | 
  
   1780696,799  | 
  
   531979,668  | 
  
   1780689,522  | 
  
   531987,066  | 
  
   17  | 
 
| 
   KV13. Bãi Nam đến Trạm kiểm soát Biên phòng CT15 (đoạn bờ 65-74)  | 
 ||||||||
| 
   243  | 
  
   MC13.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   858  | 
  
   1780774,102  | 
  
   531991,858  | 
  
   1780793,166  | 
  
   532019,171  | 
  
   41  | 
 
| 
   244  | 
  
   MC13.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   861  | 
  
   1781053,64  | 
  
   531916,929  | 
  
   1781059,641  | 
  
   531928,717  | 
  
   30  | 
 
| 
   245  | 
  
   MC13.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   864  | 
  
   1781208,683  | 
  
   531673,854  | 
  
   1781236,827  | 
  
   531682,683  | 
  
   30  | 
 
| 
   246  | 
  
   MC13.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   867  | 
  
   1781247,817  | 
  
   531485,786  | 
  
   1781259,679  | 
  
   531487,221  | 
  
   12  | 
 
| 
   247  | 
  
   MC13.5  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   869  | 
  
   1781289,699  | 
  
   531393,329  | 
  
   1781302,097  | 
  
   531404,085  | 
  
   11  | 
 
| 
   248  | 
  
   MC13.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   870  | 
  
   1781283,777  | 
  
   531323,562  | 
  
   1781306,925  | 
  
   531318,764  | 
  
   24  | 
 
| 
   249  | 
  
   MC13.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   871  | 
  
   1781261,448  | 
  
   531250,838  | 
  
   1781272,613  | 
  
   531248,304  | 
  
   13  | 
 
| 
   250  | 
  
   MC13.8  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   873  | 
  
   1781278,457  | 
  
   531063,066  | 
  
   1781295,101  | 
  
   531072,695  | 
  
   23  | 
 
| 
   251  | 
  
   MC13.9  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   875  | 
  
   1781285,48  | 
  
   530974,773  | 
  
   1781292,915  | 
  
   530972,013  | 
  
   8  | 
 
| 
   252  | 
  
   MC13.10  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   877  | 
  
   1781252,426  | 
  
   530904,196  | 
  
   1781266,449  | 
  
   530896,645  | 
  
   17  | 
 
| 
   253  | 
  
   MC13.11  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   879  | 
  
   1781207,957  | 
  
   530815,752  | 
  
   1781224,493  | 
  
   530808,825  | 
  
   19  | 
 
| 
   254  | 
  
   MC13.12  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   881  | 
  
   1781142,775  | 
  
   530638,02  | 
  
   1781160,592  | 
  
   530636,059  | 
  
   21  | 
 
| 
   255  | 
  
   MC13.13  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   883  | 
  
   1781108,645  | 
  
   530456,704  | 
  
   1781123,679  | 
  
   530443,319  | 
  
   18  | 
 
| 
   256  | 
  
   MC13.14  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   886  | 
  
   1780904,722  | 
  
   530242,86  | 
  
   1780920,086  | 
  
   530227,576  | 
  
   23  | 
 
| 
   257  | 
  
   MC13.15  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   889  | 
  
   1780673,761  | 
  
   530059,98  | 
  
   1780690,154  | 
  
   530042,966  | 
  
   25  | 
 
| 
   258  | 
  
   MC13.16  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   891  | 
  
   1780558,794  | 
  
   529965,735  | 
  
   1780571,112  | 
  
   529953,323  | 
  
   17  | 
 
| 
   259  | 
  
   MC13.17  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   893  | 
  
   1780443,607  | 
  
   529861,071  | 
  
   1780471,025  | 
  
   529831,492  | 
  
   40  | 
 
| 
   260  | 
  
   MC13.18  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   895  | 
  
   1780353,192  | 
  
   529726,948  | 
  
   1780398,735  | 
  
   529715,131  | 
  
   54  | 
 
| 
   261  | 
  
   MC13.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   897  | 
  
   1780398,384  | 
  
   529561,269  | 
  
   1780430,182  | 
  
   529560,045  | 
  
   32  | 
 
| 
   262  | 
  
   MC13.20  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   899  | 
  
   1780368,041  | 
  
   529375,826  | 
  
   1780385,518  | 
  
   529379,044  | 
  
   18  | 
 
| 
   263  | 
  
   MC13.21  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   901  | 
  
   1780434,492  | 
  
   529203,488  | 
  
   1780464,616  | 
  
   529233,976  | 
  
   65  | 
 
| 
   264  | 
  
   MC13.22  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   903  | 
  
   1780532,322  | 
  
   529037,007  | 
  
   1780547,794  | 
  
   529033,401  | 
  
   16  | 
 
| 
   265  | 
  
   MC13.23  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   904  | 
  
   1780501,469  | 
  
   528919,814  | 
  
   1780523,581  | 
  
   528915,178  | 
  
   23  | 
 
| 
   266  | 
  
   MC13.24  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   905  | 
  
   1780474,773  | 
  
   528824,153  | 
  
   1780493,478  | 
  
   528818,99  | 
  
   20  | 
 
| 
   267  | 
  
   MC13.25  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   906  | 
  
   1780439,683  | 
  
   528731,581  | 
  
   1780456,084  | 
  
   528723,142  | 
  
   31  | 
 
| 
   268  | 
  
   MC13.26  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   907  | 
  
   1780395,255  | 
  
   528685,158  | 
  
   1780404,055  | 
  
   528665,986  | 
  
   31  | 
 
| 
   269  | 
  
   MC13.27  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   910  | 
  
   1780149,374  | 
  
   528595,376  | 
  
   1780210,484  | 
  
   528591,393  | 
  
   81  | 
 
| 
   270  | 
  
   MC13.28  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   911  | 
  
   1780131,592  | 
  
   528498,816  | 
  
   1780171,889  | 
  
   528485,301  | 
  
   43  | 
 
| 
   KV14. Bãi biển Thọ Quang (đoạn bờ 78)  | 
 ||||||||
| 
   271  | 
  
   MC14.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   922  | 
  
   1780827,914  | 
  
   528047,341  | 
  
   1780899,732  | 
  
   528064,512  | 
  
   79  | 
 
| 
   272  | 
  
   MC14.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   925  | 
  
   1780893,68  | 
  
   527761,938  | 
  
   1780923,17  | 
  
   527760,978  | 
  
   34  | 
 
| 
   273  | 
  
   MC14.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   928  | 
  
   1780808,727  | 
  
   527479,102  | 
  
   1780853,901  | 
  
   527458,175  | 
  
   51  | 
 
| 
   274  | 
  
   MC14.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   931  | 
  
   1780652,335  | 
  
   527225,956  | 
  
   1780693,284  | 
  
   527195,312  | 
  
   51  | 
 
| 
   275  | 
  
   MC14.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   934  | 
  
   1780437,585  | 
  
   527020,601  | 
  
   1780474,898  | 
  
   526970,385  | 
  
   66  | 
 
| 
   276  | 
  
   MC14.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   937  | 
  
   1780181,381  | 
  
   526869,616  | 
  
   1780202,811  | 
  
   526820,604  | 
  
   57  | 
 
| 
   277  | 
  
   MC14.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   939  | 
  
   1779898,15  | 
  
   526785,91  | 
  
   1779918,191  | 
  
   526720,725  | 
  
   72  | 
 
| 
   278  | 
  
   MC14.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   943  | 
  
   1779623,674  | 
  
   526670,596  | 
  
   1779655,405  | 
  
   526615 426  | 
  
   64  | 
 
| 
   KV15. Bãi biển Mân Thái (đoạn bờ 79)  | 
 ||||||||
| 
   279  | 
  
   MC15.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   945  | 
  
   1779454,625  | 
  
   526566,505  | 
  
   1779479,101  | 
  
   526513,654  | 
  
   58  | 
 
| 
   280  | 
  
   MC15.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   947  | 
  
   1779271,88  | 
  
   526495,179  | 
  
   1779287,54  | 
  
   526432,981  | 
  
   64  | 
 
| 
   281  | 
  
   MC15.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   950  | 
  
   1778991,384  | 
  
   526421,472  | 
  
   1779000,784  | 
  
   526372,418  | 
  
   53  | 
 
| 
   282  | 
  
   MC15.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   953  | 
  
   1778704,427  | 
  
   526361,437  | 
  
   1778717,312  | 
  
   526314,395  | 
  
   50  | 
 
| 
   283  | 
  
   MC15.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   956  | 
  
   1778412,729  | 
  
   526311,106  | 
  
   1778425,194  | 
  
   526257 708  | 
  
   59  | 
 
| 
   KV16. Bãi biển Mỹ Khê (công viên Cá Voi đến đường Nguyễn Văn Thoại (đoạn bờ 80, 81)  | 
 ||||||||
| 
   284  | 
  
   MC16.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   959  | 
  
   1778120,693  | 
  
   526268,033  | 
  
   1778130,135  | 
  
   526194,55  | 
  
   99  | 
 
| 
   285  | 
  
   MC16.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   962  | 
  
   1777825,788  | 
  
   526237,067  | 
  
   1777831,318  | 
  
   526172,245  | 
  
   68  | 
 
| 
   286  | 
  
   MC16.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   965  | 
  
   1777533,343  | 
  
   526209,412  | 
  
   1777532,609  | 
  
   526124,192  | 
  
   86  | 
 
| 
   287  | 
  
   MC16.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   968  | 
  
   1777238,024  | 
  
   526204,01  | 
  
   1777235,766  | 
  
   526132,485  | 
  
   57  | 
 
| 
   288  | 
  
   MC16.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   971  | 
  
   1776941,047  | 
  
   526205,819  | 
  
   1776937,884  | 
  
   526157,643  | 
  
   48  | 
 
| 
   289  | 
  
   MC16.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   974  | 
  
   1776645,479  | 
  
   526234,158  | 
  
   1776640,368  | 
  
   526170,698  | 
  
   71  | 
 
| 
   290  | 
  
   MC16.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   977  | 
  
   1776349,663  | 
  
   526263,548  | 
  
   1776335,656  | 
  
   526192,589  | 
  
   73  | 
 
| 
   291  | 
  
   MC16.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   980  | 
  
   1776054,306  | 
  
   526303,889  | 
  
   1776037,785  | 
  
   526226,13  | 
  
   85  | 
 
| 
   KV 17. Bãi biển Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 82)  | 
 ||||||||
| 
   292  | 
  
   MC17.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   982  | 
  
   1775863,782  | 
  
   526351,035  | 
  
   1775845,835  | 
  
   526263,745  | 
  
   74  | 
 
| 
   293  | 
  
   MC17.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   985  | 
  
   1775570,707  | 
  
   526404,737  | 
  
   1775552,375  | 
  
   526339,364  | 
  
   74  | 
 
| 
   294  | 
  
   MC17.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   988  | 
  
   1775281,875  | 
  
   526475,068  | 
  
   1775266,151  | 
  
   526412,323  | 
  
   65  | 
 
| 
   295  | 
  
   MC17.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   991  | 
  
   1774997,487  | 
  
   526562,722  | 
  
   1774983,807  | 
  
   526514,667  | 
  
   50  | 
 
| 
   KV 18. Bãi biển (Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 83)  | 
 ||||||||
| 
   296  | 
  
   MC18.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   994  | 
  
   1774719,688  | 
  
   526664,699  | 
  
   1774689,985  | 
  
   526585,413  | 
  
   85  | 
 
| 
   297  | 
  
   MC18.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   997  | 
  
   1774445,384  | 
  
   526765,592  | 
  
   1774412,617  | 
  
   526685,578  | 
  
   80  | 
 
| 
   KV 19. Bãi biển (bãi tắm T20 tới The Song Danang) (đoạn bờ 84-87)  | 
 ||||||||
| 
   298  | 
  
   MC19.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   999  | 
  
   1774261,671  | 
  
   526830,821  | 
  
   1774205,737  | 
  
   526692,28  | 
  
   150  | 
 
| 
   299  | 
  
   MC19.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1002  | 
  
   1773983,745  | 
  
   526936,392  | 
  
   1773929,695  | 
  
   526821,641  | 
  
   119  | 
 
| 
   300  | 
  
   MC19.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1005  | 
  
   1773708,04  | 
  
   527044,387  | 
  
   1773676,455  | 
  
   526980,082  | 
  
   72  | 
 
| 
   301  | 
  
   MC19.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1008  | 
  
   1773437,068  | 
  
   527161,22  | 
  
   1773405,862  | 
  
   527099,151  | 
  
   71  | 
 
| 
   302  | 
  
   MC19.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1011  | 
  
   1773165,48  | 
  
   527279,901  | 
  
   1773135,471  | 
  
   527222,007  | 
  
   69  | 
 
| 
   303  | 
  
   MC19.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1014  | 
  
   1772894,812  | 
  
   527404,162  | 
  
   1772865,22  | 
  
   527337,322  | 
  
   73  | 
 
| 
   304  | 
  
   MC19.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1017  | 
  
   1772622,699  | 
  
   527520,329  | 
  
   1772597,266  | 
  
   527457,049  | 
  
   66  | 
 
| 
   305  | 
  
   MC19.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1020  | 
  
   1772355,485  | 
  
   527644,666  | 
  
   1772329,067  | 
  
   527577,693  | 
  
   74  | 
 
| 
   306  | 
  
   MC19.9  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1023  | 
  
   1772085,061  | 
  
   527763,299  | 
  
   1772057,546  | 
  
   527700,612  | 
  
   69  | 
 
| 
   KV 20. Bãi biển Non Nước (The Song Danang đến Quảng Nam) (đoạn bờ 88-96)  | 
 ||||||||
| 
   307  | 
  
   MC20.1  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1026  | 
  
   1771813,938  | 
  
   527888,32  | 
  
   1771784,976  | 
  
   527824,054  | 
  
   70  | 
 
| 
   308  | 
  
   MC20.2  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1029  | 
  
   1771539,035  | 
  
   527998,334  | 
  
   1771511,339  | 
  
   527939,935  | 
  
   65  | 
 
| 
   309  | 
  
   MC20.3  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1032  | 
  
   1771273,771  | 
  
   528127,879  | 
  
   1771244,376  | 
  
   528061,48  | 
  
   79  | 
 
| 
   310  | 
  
   MC20.4  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1035  | 
  
   1771004,108  | 
  
   528248,166  | 
  
   1770971,925  | 
  
   528180,962  | 
  
   79  | 
 
| 
   311  | 
  
   MC20.5  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1038  | 
  
   1770733,016  | 
  
   528365,53  | 
  
   1770700,033  | 
  
   528302,942  | 
  
   71  | 
 
| 
   312  | 
  
   MC20.6  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1041  | 
  
   1770470,556  | 
  
   528496,721  | 
  
   1770438,779  | 
  
   528433,855  | 
  
   73  | 
 
| 
   313  | 
  
   MC20.7  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1044  | 
  
   1770203,21  | 
  
   528626,558  | 
  
   1770170,312  | 
  
   528568,414  | 
  
   67  | 
 
| 
   314  | 
  
   MC20.8  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1047  | 
  
   1769931,888  | 
  
   528740,989  | 
  
   1769907,73  | 
  
   528699,749  | 
  
   54  | 
 
| 
   315  | 
  
   MC20.9  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1050  | 
  
   1769662,037  | 
  
   528862,293  | 
  
   1769633,448  | 
  
   528812,226  | 
  
   58  | 
 
| 
   316  | 
  
   MC20.10  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1053  | 
  
   1769402,527  | 
  
   529003,946  | 
  
   1769360,983  | 
  
   528925,187  | 
  
   75  | 
 
| 
   317  | 
  
   MC20.11  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1056  | 
  
   1769138,185  | 
  
   529130,805  | 
  
   1769096,739  | 
  
   529065,201  | 
  
   78  | 
 
| 
   318  | 
  
   MC20.12  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1059  | 
  
   1768871,175  | 
  
   529256,125  | 
  
   1768831,954  | 
  
   529182,394  | 
  
   71  | 
 
| 
   319  | 
  
   MC20.13  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1062  | 
  
   1768609,355  | 
  
   529395,824  | 
  
   1768558,45  | 
  
   529302,599  | 
  
   106  | 
 
| 
   320  | 
  
   MC20.14  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1065  | 
  
   1768345,208  | 
  
   529526,309  | 
  
   1768310,584  | 
  
   529467,393  | 
  
   68  | 
 
| 
   321  | 
  
   MC20.15  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1068  | 
  
   1768083,937  | 
  
   529661,555  | 
  
   1768047,117  | 
  
   529597,279  | 
  
   87  | 
 
| 
   322  | 
  
   MC20.16  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1071  | 
  
   1767827,347  | 
  
   529802,268  | 
  
   1767783,444  | 
  
   529722,838  | 
  
   91  | 
 
| 
   323  | 
  
   MC20.17  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1074  | 
  
   1767564,619  | 
  
   529932,69  | 
  
   1767524,655  | 
  
   529859,433  | 
  
   86  | 
 
| 
   324  | 
  
   MC20.18  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1077  | 
  
   1767302,663  | 
  
   530065,966  | 
  
   1767267,462  | 
  
   530001,752  | 
  
   73  | 
 
| 
   325  | 
  
   MC20.19  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1080  | 
  
   1767043,335  | 
  
   530207,814  | 
  
   1767005,178  | 
  
   530146,886  | 
  
   75  | 
 
| 
   326  | 
  
   MC20.20  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1083  | 
  
   1766787,534  | 
  
   530353,846  | 
  
   1766748,705  | 
  
   530289,435  | 
  
   75  | 
 
| 
   327  | 
  
   MC20.21  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1086  | 
  
   1766528,995  | 
  
   530490,37  | 
  
   1766492,645  | 
  
   530431,204  | 
  
   65  | 
 
| 
   328  | 
  
   MC20.22  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1089  | 
  
   1766283,256  | 
  
   530631,099  | 
  
   1766239,608  | 
  
   530567,47  | 
  
   78  | 
 
| 
   329  | 
  
   MC20.23  | 
  
   Bờ cát  | 
  
   1092  | 
  
   1766002,481  | 
  
   530784,882  | 
  
   1765961,414  | 
  
   530714,753  | 
  
   53  | 
 
| 
   KV 21. Hòn Sơn Trà con  | 
 ||||||||
| 
   330  | 
  
   MC21.1  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1093  | 
  
   1794559,242  | 
  
   521592,928  | 
  
   1794435,528  | 
  
   521616,355  | 
  
   100  | 
 
| 
   331  | 
  
   MC21.2  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1095  | 
  
   1794530,549  | 
  
   521766,578  | 
  
   1794434,791  | 
  
   521708,431  | 
  
   100  | 
 
| 
   332  | 
  
   MC21.3  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1097  | 
  
   1794433,396  | 
  
   521915,663  | 
  
   1794369,805  | 
  
   521836,637  | 
  
   100  | 
 
| 
   333  | 
  
   MC21.4  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1099  | 
  
   1794325,907  | 
  
   522062,207  | 
  
   1794242,33  | 
  
   522004,675  | 
  
   100  | 
 
| 
   334  | 
  
   MC21.5  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1101  | 
  
   1794203,339  | 
  
   522216,881  | 
  
   1794127,616  | 
  
   522151,099  | 
  
   100  | 
 
| 
   335  | 
  
   MC21.6  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1103  | 
  
   1794024,298  | 
  
   522286,022  | 
  
   1793975,943  | 
  
   522198,541  | 
  
   100  | 
 
| 
   336  | 
  
   MC21.7  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1105  | 
  
   1793845,284  | 
  
   522329,054  | 
  
   1793884,006  | 
  
   522235,112  | 
  
   100  | 
 
| 
   337  | 
  
   MC21.8  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1107  | 
  
   1793656,242  | 
  
   522268,539  | 
  
   1793682,91  | 
  
   522171,792  | 
  
   100  | 
 
| 
   338  | 
  
   MC21.9  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1109  | 
  
   1793495,168  | 
  
   522200,092  | 
  
   1793506,013  | 
  
   522097,739  | 
  
   100  | 
 
| 
   339  | 
  
   MC21.10  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1111  | 
  
   1793305,047  | 
  
   522166,623  | 
  
   1793362,597  | 
  
   522084,621  | 
  
   100  | 
 
| 
   340  | 
  
   MC21.11  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1113  | 
  
   1793153,724  | 
  
   522038,144  | 
  
   1793205,31  | 
  
   521952,328  | 
  
   100  | 
 
| 
   341  | 
  
   MC21.12  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1115  | 
  
   1792969,791  | 
  
   522074,658  | 
  
   1792994,136  | 
  
   521959,624  | 
  
   100  | 
 
| 
   342  | 
  
   MC21.13  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1117  | 
  
   1792830,59  | 
  
   521953,441  | 
  
   1792929,899  | 
  
   521923,956  | 
  
   100  | 
 
| 
   343  | 
  
   MC21.14  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1119  | 
  
   1792890,944  | 
  
   521772,981  | 
  
   1792983,219  | 
  
   521812,358  | 
  
   100  | 
 
| 
   344  | 
  
   MC21.15  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1121  | 
  
   1792992,191  | 
  
   521604,275  | 
  
   1793067,922  | 
  
   521669,47  | 
  
   100  | 
 
| 
   345  | 
  
   MC21.16  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1123  | 
  
   1793051,037  | 
  
   521425,644  | 
  
   1793149,582  | 
  
   521408,788  | 
  
   100  | 
 
| 
   346  | 
  
   MC21.17  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1125  | 
  
   1792998,636  | 
  
   521246,555  | 
  
   1793110,178  | 
  
   521272,376  | 
  
   100  | 
 
| 
   347  | 
  
   MC21.18  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1127  | 
  
   1793129,74  | 
  
   521104,948  | 
  
   1793157,899  | 
  
   521208,042  | 
  
   100  | 
 
| 
   348  | 
  
   MC21.19  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1129  | 
  
   1793309,177  | 
  
   521051,617  | 
  
   1793304,798  | 
  
   521169,002  | 
  
   100  | 
 
| 
   349  | 
  
   MC21.20  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1131  | 
  
   1793488,605  | 
  
   521094,547  | 
  
   1793430,889  | 
  
   521176,878  | 
  
   100  | 
 
| 
   350  | 
  
   MC21.21  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1133  | 
  
   1793655,764  | 
  
   521171,723  | 
  
   1793655,126  | 
  
   521274,662  | 
  
   100  | 
 
| 
   351  | 
  
   MC21.22  | 
  
   Bờ dá  | 
  
   1135  | 
  
   1793840,232  | 
  
   521155,684  | 
  
   1793859,789  | 
  
   521254,036  | 
  
   100  | 
 
| 
   352  | 
  
   MC21.23  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1137  | 
  
   1794027,928  | 
  
   521185,688  | 
  
   1793988,045  | 
  
   521281,22  | 
  
   100  | 
 
| 
   353  | 
  
   MC21.24  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1139  | 
  
   1794165,279  | 
  
   521313,053  | 
  
   1794090,785  | 
  
   521379,927  | 
  
   100  | 
 
| 
   354  | 
  
   MC21.25  | 
  
   Bờ đá  | 
  
   1141  | 
  
   1794369253  | 
  
   521413,47  | 
  
   1794342,062  | 
  
   521522,752  | 
  
   100  | 
 
MỐC GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy
ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
| 
   STT  | 
  
   Tên khu vực  | 
  
   Ký hiệu mốc giới  | 
  
   Tọa độ mốc giới HLBVBB (Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3°)  | 
  
   Chiều rộng HL BVBB (m)  | 
 |
| 
   X (m)  | 
  
   Y (m)  | 
 ||||
| 
   I  | 
  
   Phường Hòa Hiệp Bắc, Quân Liên Chiểu  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   KV1. Mũi Nhô đến bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1 - 8)  | 
  
   HHB.LC.DN-01  | 
  
   1792783,193  | 
  
   520515,557  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   HHB.LC.DN-02  | 
  
   1792127,478  | 
  
   520364,916  | 
  
   100  | 
 |
| 
   3  | 
  
   HHB.LC.DN-03  | 
  
   1791753,249  | 
  
   520506,182  | 
  
   100  | 
 |
| 
   4  | 
  
   HHB.LC.DN-04  | 
  
   1791920,587  | 
  
   520206,583  | 
  
   100  | 
 |
| 
   5  | 
  
   HHB.LC.DN-05  | 
  
   1791924,279  | 
  
   519612,195  | 
  
   100  | 
 |
| 
   6  | 
  
   HHB.LC.DN-06  | 
  
   1791756,8  | 
  
   519513,903  | 
  
   100  | 
 |
| 
   7  | 
  
   HHB.LC.DN-07  | 
  
   1791865,584  | 
  
   518995,466  | 
  
   100  | 
 |
| 
   8  | 
  
   HHB.LC.DN-08  | 
  
   1791245,299  | 
  
   518461,055  | 
  
   100  | 
 |
| 
   9  | 
  
   HHB.LC.DN-09  | 
  
   1791126,177  | 
  
   518258,198  | 
  
   100  | 
 |
| 
   10  | 
  
   HHB.LC.DN-10  | 
  
   1791078,788  | 
  
   517571,495  | 
  
   100  | 
 |
| 
   11  | 
  
   HHB.LC.DN-11  | 
  
   1791163,122  | 
  
   517408,022  | 
  
   100  | 
 |
| 
   12  | 
  
   HHB.LC.DN-12  | 
  
   1791091,875  | 
  
   517249,502  | 
  
   100  | 
 |
| 
   13  | 
  
   HHB.LC.DN-13  | 
  
   1790839,173  | 
  
   517084,987  | 
  
   100  | 
 |
| 
   14  | 
  
   HHB.LC.DN-14  | 
  
   1790753,017  | 
  
   516787,081  | 
  
   100  | 
 |
| 
   15  | 
  
   HHB LC.DN-15  | 
  
   1790760,742  | 
  
   516430,668  | 
  
   100  | 
 |
| 
   16  | 
  
   HHB LC.DN-16  | 
  
   1790660,477  | 
  
   516339,878  | 
  
   100  | 
 |
| 
   17  | 
  
   KV2. Bãi bắc cửa sông Cu Đê (đoạn bờ 21)  | 
  
   HHB LC.DN-17  | 
  
   1783799,306  | 
  
   513027,694  | 
  
   87  | 
 
| 
   18  | 
  
   HHB.LC.DN-18  | 
  
   1783640,191  | 
  
   513063,797  | 
  
   134  | 
 |
| 
   19  | 
  
   HHB.LC.DN-19  | 
  
   1783394,276  | 
  
   513051,497  | 
  
   239  | 
 |
| 
   20  | 
  
   HHB.LC.DN-20  | 
  
   1783140,509  | 
  
   512880,987  | 
  
   32  | 
 |
| 
   II  | 
  
   Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu  | 
 ||||
| 
   21  | 
  
   KV3. Bãi Nam Ô đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ 22- 25)  | 
  
   HHN.LC.DN-01  | 
  
   1782912,270  | 
  
   513050,277  | 
  
   50  | 
 
| 
   22  | 
  
   HHN.LC.DN-02  | 
  
   1783046,859  | 
  
   513174,300  | 
  
   50  | 
 |
| 
   23  | 
  
   HHN.LC.DN-03  | 
  
   1783178,934  | 
  
   513364,579  | 
  
   66  | 
 |
| 
   24  | 
  
   HITN.LC.DN-04  | 
  
   1782874,117  | 
  
   513566,700  | 
  
   59  | 
 |
| 
   25  | 
  
   HHN.LC.DN-05  | 
  
   1782663,443  | 
  
   513779,557  | 
  
   69  | 
 |
| 
   26  | 
  
   HHN.LC.DN-06  | 
  
   1782643,530  | 
  
   513774,194  | 
  
   83  | 
 |
| 
   27  | 
  
   HHN.LC.DN-07  | 
  
   1782576,285  | 
  
   513891,405  | 
  
   42  | 
 |
| 
   28  | 
  
   HHN.LC.DN-08  | 
  
   1782362,290  | 
  
   513796,913  | 
  
   45  | 
 |
| 
   29  | 
  
   HHN.LC.DN-09  | 
  
   1782265,484  | 
  
   513793,301  | 
  
   46  | 
 |
| 
   30  | 
  
   HHN LC.DN-10  | 
  
   1781967,291  | 
  
   513902,471  | 
  
   54  | 
 |
| 
   31  | 
  
   HHN.LC.DN-11  | 
  
   1781722,456  | 
  
   514074,716  | 
  
   57  | 
 |
| 
   32  | 
  
   HHN.LC.DN-12  | 
  
   1781248,730  | 
  
   514437,559  | 
  
   62  | 
 |
| 
   33  | 
  
   HHN.LC.DN-13  | 
  
   1780793,487  | 
  
   514821,733  | 
  
   64  | 
 |
| 
   34  | 
  
   HHN.LC.DN-14  | 
  
   1780358,721  | 
  
   515230,419  | 
  
   52  | 
 |
| 
   35  | 
  
   HHN.LC.DN-15  | 
  
   1780188,784  | 
  
   515417,483  | 
  
   60  | 
 |
| 
   36  | 
  
   HMN.LC.DN-16  | 
  
   1780200,957  | 
  
   515428,386  | 
  
   44  | 
 |
| 
   37  | 
  
   HHN.LC.DN-17  | 
  
   1780088,194  | 
  
   515560,414  | 
  
   29  | 
 |
| 
   III  | 
  
   Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu  | 
 ||||
| 
   38  | 
  
   KV4. Bãi Hòa Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 26)  | 
  
   HKB.LC.DN-01  | 
  
   1780069,504  | 
  
   515555,793  | 
  
   45  | 
 
| 
   39  | 
  
   HKB.LC.DN-02  | 
  
   1779700,121  | 
  
   515977,888  | 
  
   45  | 
 |
| 
   IV  | 
  
   Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu  | 
 ||||
| 
   40  | 
  
   KV5. Bãi Hòa Minh (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 27)  | 
  
   HM.LC.DN-01  | 
  
   1779449,387  | 
  
   516322,562  | 
  
   33  | 
 
| 
   41  | 
  
   HM.LC.DN-02  | 
  
   1779281,549  | 
  
   516541,991  | 
  
   38  | 
 |
| 
   42  | 
  
   HM.LC.DN-03  | 
  
   1778941,731  | 
  
   517032,939  | 
  
   41  | 
 |
| 
   43  | 
  
   HM.LC.DN-04  | 
  
   1778647,216  | 
  
   517554,95  | 
  
   20  | 
 |
| 
   V  | 
  
   Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê  | 
 ||||
| 
   44  | 
  
   KV6. Bãi bắc cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 28)  | 
  
   TKT.TK.DN-01  | 
  
   1778363,03  | 
  
   518072,441  | 
  
   30  | 
 
| 
   45  | 
  
   TKT.TK.DN-02  | 
  
   1778185,954  | 
  
   518444,017  | 
  
   40  | 
 |
| 
   46  | 
  
   TKT.TK.DN-03  | 
  
   1778010,071  | 
  
   518861,509  | 
  
   58  | 
 |
| 
   VI  | 
  
   Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê  | 
 ||||
| 
   47  | 
  
   KV7. Bãi nam cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 29)  | 
  
   TKD.TK.DN-01  | 
  
   1777990,319  | 
  
   518913,199  | 
  
   67  | 
 
| 
   48  | 
  
   TKD.TK.DN-02  | 
  
   1777905,029  | 
  
   519146,192  | 
  
   39  | 
 |
| 
   49  | 
  
   TKD.TK.DN-03  | 
  
   1777812,65  | 
  
   519433,388  | 
  
   52  | 
 |
| 
   VII  | 
  
   Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê  | 
 ||||
| 
   50  | 
  
   KV8. Bãi Thanh Khê (đoạn bờ 30)  | 
  
   XH.TK.DN-01  | 
  
   1777763,26  | 
  
   519687,681  | 
  
   43  | 
 
| 
   51  | 
  
   XH.TK.DN-02  | 
  
   1777641,661  | 
  
   520323,564  | 
  
   59  | 
 |
| 
   52  | 
  
   XH TK.DN-03  | 
  
   1777630,176  | 
  
   520445,03  | 
  
   60  | 
 |
| 
   53  | 
  
   XH.TK.DN-04  | 
  
   1777647,83  | 
  
   520446,41  | 
  
   43  | 
 |
| 
   54  | 
  
   XH.TK.DN-05  | 
  
   1777634,926  | 
  
   520593,955  | 
  
   47  | 
 |
| 
   55  | 
  
   XH.TK.DN-06  | 
  
   1777645,033  | 
  
   520667,102  | 
  
   37  | 
 |
| 
   56  | 
  
   XH.TK.DN-07  | 
  
   1777619,346  | 
  
   520670,328  | 
  
   62  | 
 |
| 
   57  | 
  
   XH.TK.DN-08  | 
  
   1777632,249  | 
  
   520928,473  | 
  
   66  | 
 |
| 
   58  | 
  
   XH.TK.DN-09  | 
  
   1777719,925  | 
  
   521332 653  | 
  
   67  | 
 |
| 
   VIII  | 
  
   Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà  | 
 ||||
| 
   59  | 
  
   KV9. Bãi Tiên Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44- 51)  | 
  
   TQ.ST.DN-01  | 
  
   1783257,042  | 
  
   523194,476  | 
  
   10  | 
 
| 
   60  | 
  
   TQ.ST.DN-02  | 
  
   1783217,007  | 
  
   523261,677  | 
  
   39  | 
 |
| 
   61  | 
  
   TQ.ST.DN-03  | 
  
   1783255,443  | 
  
   523390,147  | 
  
   53  | 
 |
| 
   62  | 
  
   TQ.ST.DN-04  | 
  
   1783289,231  | 
  
   523454,12  | 
  
   61  | 
 |
| 
   63  | 
  
   TQ.ST.DN-05  | 
  
   1783357,023  | 
  
   523501,524  | 
  
   53  | 
 |
| 
   64  | 
  
   TQ.ST.DN-06  | 
  
   1783402,266  | 
  
   523483,192  | 
  
   14  | 
 |
| 
   65  | 
  
   TQ.ST.DN-07  | 
  
   1783487,068  | 
  
   523529,586  | 
  
   38  | 
 |
| 
   66  | 
  
   TQ.ST.DN-08  | 
  
   1783558,128  | 
  
   523457,855  | 
  
   28  | 
 |
| 
   67  | 
  
   TQ.ST.DN-09  | 
  
   1783649,469  | 
  
   523490,373  | 
  
   44  | 
 |
| 
   68  | 
  
   TQ.ST.DN-10  | 
  
   1783812,259  | 
  
   523438,784  | 
  
   43  | 
 |
| 
   69  | 
  
   TQ.ST.DN-11  | 
  
   1783811,969  | 
  
   523400,881  | 
  
   5  | 
 |
| 
   70  | 
  
   TQ.ST.DN-12  | 
  
   1783916,497  | 
  
   523458,475  | 
  
   9  | 
 |
| 
   71  | 
  
   TQ.ST.DN-13  | 
  
   1783895,277  | 
  
   523486,539  | 
  
   44  | 
 |
| 
   72  | 
  
   TQ.ST.DN-14  | 
  
   1784176,997  | 
  
   523733,551  | 
  
   47  | 
 |
| 
   73  | 
  
   TQ.ST.DN-15  | 
  
   1784456,399  | 
  
   523875,986  | 
  
   53  | 
 |
| 
   74  | 
  
   TQ.ST.DN-16  | 
  
   1784390,643  | 
  
   524140,234  | 
  
   50  | 
 |
| 
   75  | 
  
   TQ.ST.DN-17  | 
  
   1784796,954  | 
  
   524402,117  | 
  
   41  | 
 |
| 
   76  | 
  
   TQ.ST.DN-18  | 
  
   1785174,431  | 
  
   524384,319  | 
  
   42  | 
 |
| 
   77  | 
  
   TQ.ST.DN-19  | 
  
   1785296,552  | 
  
   524558,354  | 
  
   32  | 
 |
| 
   78  | 
  
   KV 10. Bãi đá Đen đến bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 58)  | 
  
   TQ.ST.DN-20  | 
  
   1786470,894  | 
  
   525949,219  | 
  
   100  | 
 
| 
   79  | 
  
   TQ.ST.DN-21  | 
  
   1786692,487  | 
  
   526408,419  | 
  
   100  | 
 |
| 
   80  | 
  
   TQ.ST.DN-22  | 
  
   1786569,525  | 
  
   526928,39  | 
  
   100  | 
 |
| 
   81  | 
  
   TQ.ST.DN-23  | 
  
   1786290,418  | 
  
   527496,014  | 
  
   100  | 
 |
| 
   82  | 
  
   TQ.ST.DN-24  | 
  
   1785945,218  | 
  
   527683,974  | 
  
   100  | 
 |
| 
   83  | 
  
   TQ.ST.DN-25  | 
  
   1785492,324  | 
  
   527966,997  | 
  
   100  | 
 |
| 
   84  | 
  
   TQ.ST.DN-26  | 
  
   1785146,664  | 
  
   528245,425  | 
  
   100  | 
 |
| 
   85  | 
  
   TQ.ST.DN-27  | 
  
   1784703,54  | 
  
   528600,602  | 
  
   100  | 
 |
| 
   86  | 
  
   TQ.ST.DN-28  | 
  
   1784354,104  | 
  
   528906,783  | 
  
   100  | 
 |
| 
   87  | 
  
   TQ.ST.DN-29  | 
  
   1784220,241  | 
  
   529230,759  | 
  
   100  | 
 |
| 
   88  | 
  
   TQ.ST.DN-30  | 
  
   1784507,818  | 
  
   529547,051  | 
  
   100  | 
 |
| 
   89  | 
  
   TQ.ST.DN-31  | 
  
   1784648,969  | 
  
   529895,113  | 
  
   100  | 
 |
| 
   90  | 
  
   TQ.ST.DN-32  | 
  
   1784656,426  | 
  
   530352,015  | 
  
   100  | 
 |
| 
   91  | 
  
   TQ.ST.DN-33  | 
  
   1784469,162  | 
  
   530819,854  | 
  
   100  | 
 |
| 
   92  | 
  
   TQ.ST.DN-34  | 
  
   1784315,739  | 
  
   531135,625  | 
  
   65  | 
 |
| 
   93  | 
  
   TQ.ST.DN-35  | 
  
   1784043,915  | 
  
   531387,742  | 
  
   54  | 
 |
| 
   94  | 
  
   TQ.ST.DN-36  | 
  
   1783742,421  | 
  
   531603,177  | 
  
   26  | 
 |
| 
   95  | 
  
   TQ.ST.DN-37  | 
  
   1783439,679  | 
  
   531840,118  | 
  
   48  | 
 |
| 
   96  | 
  
   TQ.ST.DN-38  | 
  
   1783404,11  | 
  
   532029,099  | 
  
   21  | 
 |
| 
   97  | 
  
   TQ.ST.DN-39  | 
  
   1783267,842  | 
  
   532361  | 
  
   23  | 
 |
| 
   98  | 
  
   KV 11. Bãi biển Bắc (InterContin ental) (đoạn bờ 59)  | 
  
   TQ.ST.DN-40  | 
  
   1783209,674  | 
  
   532475,211  | 
  
   8  | 
 
| 
   99  | 
  
   TQ.ST.DN-41  | 
  
   1783182,158  | 
  
   532543,635  | 
  
   52  | 
 |
| 
   100  | 
  
   TQ.ST.DN-42  | 
  
   1783286,632  | 
  
   532847,326  | 
  
   44  | 
 |
| 
   101  | 
  
   TQ.ST.DN-43  | 
  
   1783419,2  | 
  
   533023,117  | 
  
   31  | 
 |
| 
   102  | 
  
   KV 12. Bãi biển Bắc (InterContinental) đến bãi Nam (đoạn bờ 60- 64)  | 
  
   TQ.ST.DN-44  | 
  
   1783549,488  | 
  
   533034,655  | 
  
   8  | 
 
| 
   103  | 
  
   TQ.ST.DN-45  | 
  
   1783681,403  | 
  
   532989,729  | 
  
   7  | 
 |
| 
   104  | 
  
   TQ.ST.DN-46  | 
  
   1784031,625  | 
  
   532964,401  | 
  
   15  | 
 |
| 
   105  | 
  
   TQ.ST.DN-47  | 
  
   1784355,653  | 
  
   533113,154  | 
  
   100  | 
 |
| 
   106  | 
  
   TQ.ST.DN-48  | 
  
   1784687,408  | 
  
   533346,487  | 
  
   100  | 
 |
| 
   107  | 
  
   TQ.ST.DN-49  | 
  
   1785213,971  | 
  
   533328,128  | 
  
   100  | 
 |
| 
   108  | 
  
   TQ.ST.DN-50  | 
  
   1785507,803  | 
  
   533671,436  | 
  
   100  | 
 |
| 
   109  | 
  
   TQ.ST.DN-51  | 
  
   1785344,212  | 
  
   534034,753  | 
  
   100  | 
 |
| 
   110  | 
  
   TQ.ST.DN-52  | 
  
   1785083,877  | 
  
   534391,247  | 
  
   100  | 
 |
| 
   111  | 
  
   TQ.ST.DN-53  | 
  
   1784769,038  | 
  
   534567,978  | 
  
   100  | 
 |
| 
   112  | 
  
   TQ.ST.DN-54  | 
  
   1784327,068  | 
  
   534856,118  | 
  
   100  | 
 |
| 
   113  | 
  
   TQ.ST.DN-55  | 
  
   1783832,393  | 
  
   535069,494  | 
  
   100  | 
 |
| 
   114  | 
  
   TQ.ST.DN-56  | 
  
   1783504,636  | 
  
   535330,912  | 
  
   61  | 
 |
| 
   115  | 
  
   TQ.ST.DN-57  | 
  
   1783287,637  | 
  
   535566,007  | 
  
   72  | 
 |
| 
   116  | 
  
   TQ.ST.DN-58  | 
  
   1782973,632  | 
  
   535866,32  | 
  
   43  | 
 |
| 
   117  | 
  
   TQ.ST.DN-59  | 
  
   1782717,513  | 
  
   535731,64  | 
  
   12  | 
 |
| 
   118  | 
  
   TQ.ST.DN-60  | 
  
   1782726,427  | 
  
   535350,046  | 
  
   48  | 
 |
| 
   119  | 
  
   TQ.ST.DN-61  | 
  
   1782454,17  | 
  
   534834,44  | 
  
   27  | 
 |
| 
   120  | 
  
   TQ.ST.DN-62  | 
  
   1782456,663  | 
  
   534477,279  | 
  
   29  | 
 |
| 
   121  | 
  
   TQ.ST.DN-63  | 
  
   1782545,299  | 
  
   534113,731  | 
  
   21  | 
 |
| 
   122  | 
  
   TQ.ST.DN-64  | 
  
   1782400,621  | 
  
   533922,128  | 
  
   54  | 
 |
| 
   123  | 
  
   TQ.ST.DN-65  | 
  
   1782178,592  | 
  
   533670,485  | 
  
   33  | 
 |
| 
   124  | 
  
   TQ.ST.DN-66  | 
  
   1782097,261  | 
  
   533364,161  | 
  
   63  | 
 |
| 
   125  | 
  
   TQ.ST.DN-67  | 
  
   1782004,401  | 
  
   533033,413  | 
  
   73  | 
 |
| 
   126  | 
  
   TQ.ST.DN-68  | 
  
   1781680,212  | 
  
   532867,808  | 
  
   61  | 
 |
| 
   127  | 
  
   TQ.ST.DN-69  | 
  
   1781080,624  | 
  
   532853,617  | 
  
   49  | 
 |
| 
   128  | 
  
   TQ.ST.DN-70  | 
  
   1780567,484  | 
  
   532939,301  | 
  
   53  | 
 |
| 
   129  | 
  
   TQ.ST.DN-71  | 
  
   1780359,704  | 
  
   532782,047  | 
  
   43  | 
 |
| 
   130  | 
  
   TQ.ST.DN-72  | 
  
   1780380,974  | 
  
   532758,86  | 
  
   74  | 
 |
| 
   131  | 
  
   TQ.ST.DN-73  | 
  
   1780261,013  | 
  
   532565,653  | 
  
   52  | 
 |
| 
   132  | 
  
   TQ.ST.DN-74  | 
  
   1780308,89  | 
  
   532303,302  | 
  
   47  | 
 |
| 
   133  | 
  
   TQ.ST.DN-75  | 
  
   1780281,608  | 
  
   532285,362  | 
  
   15  | 
 |
| 
   134  | 
  
   TQ.ST.DN-76  | 
  
   1780465,321  | 
  
   532114,508  | 
  
   11  | 
 |
| 
   135  | 
  
   TQ.ST.DN-77  | 
  
   1780471,969  | 
  
   532080,487  | 
  
   30  | 
 |
| 
   136  | 
  
   KV 13. Bãi Nam đến Trạm kiểm soát Biên phòng CT15 (đoạn bờ 65-74)  | 
  
   TQ.ST.DN-78  | 
  
   1780579,636  | 
  
   531987,285  | 
  
   32  | 
 
| 
   137  | 
  
   TQ.ST.DN-79  | 
  
   1780793,166  | 
  
   532019,171  | 
  
   25  | 
 |
| 
   138  | 
  
   TQ.ST.DN-80  | 
  
   1781026,343  | 
  
   531955,22  | 
  
   29  | 
 |
| 
   139  | 
  
   TQ.ST.DN-81  | 
  
   1781236,827  | 
  
   531682,683  | 
  
   12  | 
 |
| 
   140  | 
  
   TQ.ST.DN-82  | 
  
   1781259,68  | 
  
   531487,221  | 
  
   15  | 
 |
| 
   141  | 
  
   TQ.ST.DN-83  | 
  
   1781302,097  | 
  
   531404,085  | 
  
   24  | 
 |
| 
   142  | 
  
   TQ.ST.DN-84  | 
  
   1781272,613  | 
  
   531248,304  | 
  
   12  | 
 |
| 
   143  | 
  
   TQ.ST.DN-85  | 
  
   1781295,101  | 
  
   531072,695  | 
  
   18  | 
 |
| 
   144  | 
  
   TQ.ST.DN-86  | 
  
   1781292,915  | 
  
   530972,013  | 
  
   9  | 
 |
| 
   145  | 
  
   TQ.ST.DN-87  | 
  
   1781266,449  | 
  
   530896,645  | 
  
   17  | 
 |
| 
   146  | 
  
   TQ.ST.DN-88  | 
  
   1781224,493  | 
  
   530808,825  | 
  
   19  | 
 |
| 
   147  | 
  
   TQ.ST.DN-89  | 
  
   1781123,767  | 
  
   530443,367  | 
  
   19  | 
 |
| 
   148  | 
  
   TQ.ST.DN-90  | 
  
   1780919,902  | 
  
   530227,42  | 
  
   23  | 
 |
| 
   149  | 
  
   TQ.ST.DN-91  | 
  
   1780752,214  | 
  
   530089,625  | 
  
   28  | 
 |
| 
   150  | 
  
   TQ.ST.DN-92  | 
  
   1780571,02  | 
  
   529953,714  | 
  
   20  | 
 |
| 
   151  | 
  
   TQ.ST.DN-93  | 
  
   1780398,735  | 
  
   529715,131  | 
  
   51  | 
 |
| 
   152  | 
  
   TQ.ST.DN-94  | 
  
   1780430,182  | 
  
   529560,044  | 
  
   27  | 
 |
| 
   153  | 
  
   TQ.ST.DN-95  | 
  
   1780401,579  | 
  
   529312,56  | 
  
   65  | 
 |
| 
   154  | 
  
   TQ.ST.DN-96  | 
  
   1780547,794  | 
  
   529033,401  | 
  
   16  | 
 |
| 
   155  | 
  
   TQ.ST.DN-97  | 
  
   1780493,478  | 
  
   528818,99  | 
  
   20  | 
 |
| 
   156  | 
  
   TQ.ST.DN-98  | 
  
   1780404,055  | 
  
   528665,986  | 
  
   23  | 
 |
| 
   157  | 
  
   TQ.ST.DN-99  | 
  
   1780210,484  | 
  
   528591,393  | 
  
   82  | 
 |
| 
   158  | 
  
   TQ.ST.DN-100  | 
  
   1780171,889  | 
  
   528485,301  | 
  
   43  | 
 |
| 
   159  | 
  
   KV 14. Bãi biển Thọ Quang (đoạn bờ 78)  | 
  
   TQ.ST.DN-101  | 
  
   1780899,733  | 
  
   528064,512  | 
  
   74  | 
 
| 
   160  | 
  
   TQ.ST.DN-102  | 
  
   1780923,17  | 
  
   527760,978  | 
  
   30  | 
 |
| 
   161  | 
  
   TQ.ST.DN-103  | 
  
   1780853,901  | 
  
   527458,175  | 
  
   50  | 
 |
| 
   162  | 
  
   TQ.ST.DN-104  | 
  
   1780693,284  | 
  
   527195,311  | 
  
   51  | 
 |
| 
   163  | 
  
   TQ.ST.DN-105  | 
  
   1780474,898  | 
  
   526970,385  | 
  
   63  | 
 |
| 
   164  | 
  
   TQ.ST.DN-106  | 
  
   1780202,811  | 
  
   526820,604  | 
  
   54  | 
 |
| 
   165  | 
  
   TQ.ST.DN-107  | 
  
   1779918,191  | 
  
   526720,725  | 
  
   68  | 
 |
| 
   IX  | 
  
   Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà  | 
 ||||
| 
   166  | 
  
   KV15. Bãi biển Mân Thái (đoạn bờ 79)  | 
  
   MT.ST.DN-01  | 
  
   1779560,158  | 
  
   526559,211  | 
  
   58  | 
 
| 
   167  | 
  
   MT.ST.DN-02  | 
  
   1779287,753  | 
  
   526433,042  | 
  
   64  | 
 |
| 
   168  | 
  
   MT.ST.DN-03  | 
  
   1778717,312  | 
  
   526314,395  | 
  
   49  | 
 |
| 
   169  | 
  
   MT.ST.DN-04  | 
  
   1778601,068  | 
  
   526278,192  | 
  
   66  | 
 |
| 
   170  | 
  
   MT.ST.DN-05  | 
  
   1778595,372  | 
  
   526290,809  | 
  
   52  | 
 |
| 
   X  | 
  
   Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà  | 
 ||||
| 
   172  | 
  
   KV16. Bãi biển Mỹ Khê (công viên Cá Voi đến đường Nguyễn Văn Thoại) (đoạn bờ 80,81)  | 
  
   PM.ST.DN-01  | 
  
   1778468,626  | 
  
   526266,046  | 
  
   56  | 
 
| 
   173  | 
  
   PM.ST.DN-02  | 
  
   1777956,771  | 
  
   526157,441  | 
  
   91  | 
 |
| 
   174  | 
  
   PM.ST.DN-03  | 
  
   1777946,921  | 
  
   526175,923  | 
  
   71  | 
 |
| 
   175  | 
  
   PM.ST.DN-04  | 
  
   1777817,301  | 
  
   526171,799  | 
  
   63  | 
 |
| 
   176  | 
  
   PM.ST.DN-05  | 
  
   1777532,609  | 
  
   526124,192  | 
  
   85  | 
 |
| 
   177  | 
  
   PM.ST.DN-06  | 
  
   1777199,129  | 
  
   526133,087  | 
  
   71  | 
 |
| 
   178  | 
  
   PM.ST.DN-07  | 
  
   1777088,122  | 
  
   526132,892  | 
  
   74  | 
 |
| 
   179  | 
  
   PM.ST.DN-08  | 
  
   1777088,841  | 
  
   526152,794  | 
  
   54  | 
 |
| 
   180  | 
  
   PM.ST.DN-09  | 
  
   1776937,885  | 
  
   526157,643  | 
  
   48  | 
 |
| 
   181  | 
  
   PM.ST.DN-10  | 
  
   1776335,656  | 
  
   526192,589  | 
  
   72  | 
 |
| 
   XI  | 
  
   Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn  | 
 ||||
| 
   182  | 
  
   KV 17. Bãi biển Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 82)  | 
  
   MA.NHS.DN-01  | 
  
   1775777,05  | 
  
   526280,051  | 
  
   83  | 
 
| 
   183  | 
  
   MA.NHS.DN-02  | 
  
   1775266,031  | 
  
   526412,35  | 
  
   65  | 
 |
| 
   184  | 
  
   MA.NHS.DN-03  | 
  
   1774987,72  | 
  
   526486,677  | 
  
   74  | 
 |
| 
   185  | 
  
   MA NHS.DN-04  | 
  
   1774983,841  | 
  
   526514,785  | 
  
   50  | 
 |
| 
   186  | 
  
   MA.NHS.DN-05  | 
  
   1774750,686  | 
  
   526588,324  | 
  
   53  | 
 |
| 
   187  | 
  
   KV18. Bãi biển (Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 83)  | 
  
   MA.NHS.DN-06  | 
  
   1774689,985  | 
  
   526585,413  | 
  
   85  | 
 
| 
   188  | 
  
   MA.NHS.DN-07  | 
  
   1774263,068  | 
  
   526719,395  | 
  
   98  | 
 |
| 
   XII  | 
  
   Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn  | 
 ||||
| 
   189  | 
  
   KV 19. Bãi biển (bãi tắm T20 tới The Song Danang) (đoạn bờ 84-87)  | 
  
   KM.NHS.DN-01  | 
  
   1774227,863  | 
  
   526681,276  | 
  
   149  | 
 
| 
   190  | 
  
   KM.NHS.DN-02  | 
  
   1773861,72  | 
  
   526850,09  | 
  
   129  | 
 |
| 
   191  | 
  
   KM.NHS.DN-03  | 
  
   1773806,166  | 
  
   526923,046  | 
  
   70  | 
 |
| 
   192  | 
  
   KM.NHS.DN-04  | 
  
   1773676,462  | 
  
   526980,097  | 
  
   72  | 
 |
| 
   193  | 
  
   KM.NHS.DN-05  | 
  
   1773135,471  | 
  
   527222,007  | 
  
   65  | 
 |
| 
   194  | 
  
   KM.NHS.DN-06  | 
  
   1772597,266  | 
  
   527457,049  | 
  
   68  | 
 |
| 
   195  | 
  
   KM.NHS.DN-07  | 
  
   1772057,524  | 
  
   527700,622  | 
  
   68  | 
 |
| 
   XIII  | 
  
   Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn  | 
 ||||
| 
   196  | 
  
   KV 20. Bãi biển Non Nước (The Song Danang đến Quảng Nam) (đoạn bờ 88- 96)  | 
  
   HH.NHS.DN-01  | 
  
   1771725,053  | 
  
   527849,424  | 
  
   69  | 
 
| 
   197  | 
  
   HH.NHS.DN-02  | 
  
   1771244,376  | 
  
   528061,48  | 
  
   73  | 
 |
| 
   198  | 
  
   HH.NHS.DN-03  | 
  
   1770700,033  | 
  
   528302,941  | 
  
   71  | 
 |
| 
   199  | 
  
   HH.NHS.DN-04  | 
  
   1770170,31  | 
  
   528568,41  | 
  
   67  | 
 |
| 
   200  | 
  
   HH.NHS.DN-05  | 
  
   1769823,718  | 
  
   528742,804  | 
  
   55  | 
 |
| 
   201  | 
  
   HH.NHS.DN-06  | 
  
   1769528,061  | 
  
   528845,852  | 
  
   90  | 
 |
| 
   202  | 
  
   HH.NHS.DN-07  | 
  
   1769217,727  | 
  
   529008,412  | 
  
   65  | 
 |
| 
   203  | 
  
   HH.NHS.DN-08  | 
  
   1769096,74  | 
  
   529065,202  | 
  
   78  | 
 |
| 
   204  | 
  
   HH.NHS DN-09  | 
  
   1768558,425  | 
  
   529302,613  | 
  
   106  | 
 |
| 
   205  | 
  
   HH.NHS.DN-10  | 
  
   1768394,022  | 
  
   529390,835  | 
  
   91  | 
 |
| 
   206  | 
  
   HH.NHS.DN-11  | 
  
   1768408,392  | 
  
   529417,615  | 
  
   62  | 
 |
| 
   207  | 
  
   HH.NHS.DN-12  | 
  
   1768310,584  | 
  
   529467,393  | 
  
   68  | 
 |
| 
   208  | 
  
   HH.NHS.DN-13  | 
  
   1767783,444  | 
  
   529722,838  | 
  
   91  | 
 |
| 
   209  | 
  
   HH.NHS.DN-14  | 
  
   1767267,467  | 
  
   530001,761  | 
  
   73  | 
 |
| 
   210  | 
  
   HH.NHS.DN-15  | 
  
   1766748,693  | 
  
   530289,415  | 
  
   75  | 
 |
| 
   211  | 
  
   HH.NHS.DN-16  | 
  
   1766276,862  | 
  
   530547,746  | 
  
   69  | 
 |
| 
   212  | 
  
   HH.NHS.DN-17  | 
  
   1766025,015  | 
  
   530681,088  | 
  
   80  | 
 |
| 
   XIV  | 
  
   Hòn Sơn Trà con, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu  | 
 ||||
| 
   213  | 
  
   KV 21. Hòn Sơn Trà con  | 
  
   HSTC.LC.DN-01  | 
  
   1794435,528  | 
  
   521616,355  | 
  
   100  | 
 
| 
   214  | 
  
   HSTC.LC.DN-02  | 
  
   1794127,616  | 
  
   522151,099  | 
  
   100  | 
 |
| 
   215  | 
  
   HSTC.LC.DN-03  | 
  
   1793884,006  | 
  
   522235,112  | 
  
   100  | 
 |
| 
   216  | 
  
   HSTC.LC.DN-04  | 
  
   1793362,597  | 
  
   522084,621  | 
  
   100  | 
 |
| 
   217  | 
  
   HSTC.LC DN-05  | 
  
   1792994,136  | 
  
   521959,624  | 
  
   100  | 
 |
| 
   218  | 
  
   HSTC.LC.DN-06  | 
  
   1792983,219  | 
  
   521812,358  | 
  
   100  | 
 |
| 
   219  | 
  
   HSTC.LC DN-07  | 
  
   1793149,582  | 
  
   521408,788  | 
  
   100  | 
 |
| 
   220  | 
  
   HSTC.LC.DN-08  | 
  
   1793157,899  | 
  
   521208,042  | 
  
   100  | 
 |
| 
   221  | 
  
   HSTC.LC DN-09  | 
  
   1793655,126  | 
  
   521274,662  | 
  
   100  | 
 |
| 
   222  | 
  
   HSTC.LC.DN-10  | 
  
   1793988,045  | 
  
   521281,22  | 
  
   100  | 
 |
Ghi chú:
1. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển được dùng để xác định ranh giới trong của hành lang bảo vệ bờ biên trên thực địa. Tọa độ mốc được xác định trên Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3°.
2. Số hiệu mốc bao gồm phân viết tắt theo địa danh hành chính (xã, huyện, tỉnh/thành phố) và số thứ tự của mốc giới.
3. Chiều rộng của hành lang bảo vệ bờ biển được tính từ vị trí mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển theo hướng vuông góc ra đến đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm (ranh giới ngoài của hành lang bảo vệ bờ biển).
| Số hiệu | 1202/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Thành phố Đà Nẵng | 
| Ngày ban hành | 09/06/2023 | 
| Người ký | Lê Quang Nam | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng | 
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 1202/QĐ-UBND | 
| Loại văn bản | Quyết định | 
| Cơ quan | Thành phố Đà Nẵng | 
| Ngày ban hành | 09/06/2023 | 
| Người ký | Lê Quang Nam | 
| Ngày hiệu lực | |
| Tình trạng |